| Dữ liệu biên mục |
| Dạng tài liệu: | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | | Thông tin mô tả: | Công Nghệ Kim Loại H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2009 56tr ; 19cm
| | Call Number: | |
|
|
| Dữ liệu xếp giá
Chi tiết |
|
ĐHCNGTVT: KD [ Rỗi ] Sơ đồ C10.:C10.00143-54 ĐHCNGTVT: KM [ Rỗi ] Sơ đồ M10.:M10.00001-88
|
| Tổng số bản: 200
|
| Số bản rỗi: 142 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
| Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|