|
ĐHCNGTVT: KD [ Rỗi ] Sơ đồ A6.:A6.00205-9 ĐHCNGTVT: KM [ Rỗi ] Sơ đồ M37.:M37.00001-2, M37.00004, M37.00008-9, M37.00011-2, M37.00015-36, M37.00039-45, M37.00048-50, M37.00053-63, M37.00066, M37.00072-4, M37.00080-2, M37.00090, M37.00093-5, M37.00100
|
| Tổng số bản: 67
|
| Số bản rỗi: 65 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
| Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|