| Dữ liệu biên mục |
| Dạng tài liệu: | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | | Thông tin mô tả: | Từ điển bách khoa thiên văn học H : Nxb Khoa học và Kỹ Thuật, 1999 429tr ; 24cm
| | Call Number: | |
|
|
| Dữ liệu xếp giá
Chi tiết |
|
ĐHCNGTVT: KD [ Rỗi ] Sơ đồ G.:G.00106-7
|
| Tổng số bản: 2
|
| Số bản rỗi: 2 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
| Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|