|
ĐHCNGTVT: KD [ Rỗi ] Sơ đồ C13.:C13.00175-9, C13.00215, C13.00224 ĐHCNGTVT: KM [ Rỗi ] Sơ đồ M42.:M42.00001-595 TV- ĐHCNGTVT-VY: ĐVY [ Rỗi ] Sơ đồ CVY13.:CVY13.00026-30 TV- ĐHCNGTVT-VY: MVY [ Rỗi ] Sơ đồ MVY36.:MVY36.00001-95
|
| Tổng số bản: 702
|
| Số bản rỗi: 687 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
| Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|