| Dữ liệu biên mục |
| Dạng tài liệu: | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | | Thông tin mô tả: | Kết cấu thép H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2009 74tr ; 19cm
| | Call Number: | |
|
|
| Dữ liệu xếp giá
Chi tiết |
|
ĐHCNGTVT: KD [ Rỗi ] Sơ đồ B1.:B1.00579-92 ĐHCNGTVT: KM [ Rỗi ] Sơ đồ M4.:M4.7.00001-283
|
| Tổng số bản: 297
|
| Số bản rỗi: 263 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
| Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|