| 1 |  | Công nghệ - máy và thiết bị thi công công trình ngầm dạng tuyến / TS. Bùi Mạnh Hùng . - H.: Xây dựng, 2011 . - 224tr.: 27cm Thông tin xếp giá: V.00041 |
| 2 |  | Giáo trình Kinh tế xây dựng/ Bùi Mạnh Hùng, Nguyễn Thu Hương, Nguyễn Thị Tuyết Dung.. . - H. : NXB Xây Dựng, 2019 . - 390tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: V.00274 |
| 3 |  | Công nghệ - Máy và thiết bị thi công công trình ngầm dạng tuyến/ Bùi Mạnh Hùng . - H.: Xây dựng, 2011 . - 224tr.: minh hoạ, 27cm Thông tin xếp giá: B1.01531, B1.01532 |
| 4 |  | Công nghệ thi công công trình ngầm Bùi Mạnh Hùng . - H.: Xây dựng, 2016 . - 378tr.: minh hoạ, 27cm Thông tin xếp giá: V.00042 |
| 5 |  | Công nghệ thi công công trình ngầm/ Bùi Mạnh Hùng . - H. : Xây dựng, 2016 . - 378tr. : minh hoạ ; 27cm Thông tin xếp giá: B1.01533-B1.01537 |
| 6 |  | Công nghệ ván khuôn trượt xây dựng nhà cao tầng / Bùi Mạnh Hùng . - Tái bản. - H. : NXB Xây Dựng, 2009 . - 76tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: B1.00679-B1.00683 |
| 7 |  | Đấu thầu trong xây dựng/ ùi Mạnh Hùng, Nguyễn Thị Tuyết Nhung . - H.: Xây dựng, 2022 . - 460 tr.: bảng, 24 cm Thông tin xếp giá: B9.00311-B9.00315 |
| 8 |  | Định giá trong xây dựng theo cơ chế mới (Nghị định 68/2019/NĐ-CP)/ Bùi Mạnh Hùng . - H. : Xây dựng, 2019 . - 346tr. : bảng ; 27cm Thông tin xếp giá: A5.00185-A5.00189 |
| 9 |  | Định giá trong xây dựng theo cơ chế mới (Nghị định 68/2019/NĐ-CP)/ Bùi Mạnh Hùng, Nguyễn Thị Tuyết Dung . - H.: Xây dựng, 2019 . - 346tr.: bảng, 27cm Thông tin xếp giá: V.00116 |
| 10 |  | Giám sát thi công và nghiệm thu công trình xây dựng : Phần xây dựng . - Tái bản. - H : NXB Xây Dựng, 2011 . - 560tr ; 24cm Thông tin xếp giá: B9.00235-B9.00240 |
| 11 |  | Hỏi - đáp khi sử dụng Microsoft Project trong lập và quản lý dự án công trình xây dựng . - Tái bản. - H. : NXB Xây Dựng, 2010 . - 123tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B9.00188-B9.00192 |
| 12 |  | Hướng dẫn lập định mức, đơn giá, dự toán thanh và quyết toàn công trình xây dựng sử dụng phần mềm DT2000 : Phiên bản 2011 / Bùi Mạnh Hùng, Đặng Kim Giao . - H. : NXB Xây Dựng, 2011 . - 214tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B9.00193-B9.00197 |
| 13 |  | Kỹ thuật an toàn - vệ sinh lao động và phòng chống cháy, nổ trong xây dựng / Bùi Mạnh Hùng . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2004 . - 286tr. : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: B9.00264-B9.00266 |
| 14 |  | Nghiệp vụ định giá xây dựng / Bùi Mạnh Hùng, Hồ Bạch Ngọc . - Tái bản. - H. : NXB Xây Dựng, 2010 . - 470tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: B9.00198-B9.00203, M16.1.00001-M16.1.00160 |
| 15 |  | Nghiệp vụ định giá xây dựng/ Bùi Mạnh Hùng,Hồ Bạch Ngọc . - H.: Xây dựng, 2010 . - 470tr.; 27cm Thông tin xếp giá: V.00118 |
| 16 |  | Phòng chống cháy nổ cho nhà và công trình/ Bùi Mạnh Hùng . - H.: Xây dựng, 2023 . - 148 tr.: hình vẽ, 21 cm Thông tin xếp giá: E10.00496, E10.00497 |
| 17 |  | Phương pháp đo bóc khối lượng và tính dự toán công trình xây dựng / Bùi Mạnh Hùng . - H. : NXB Xây Dựng, 2010 . - 154tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: B9.00204-B9.00208 |