| 1 |  | Biển, đảo Việt Nam & Kinh tế hàng hải / Bộ GTVT . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2015 . - 511tr ; 19cm Thông tin xếp giá: C4.00426-C4.00430 |
| 2 |  | Giao thông vận tải Việt Nam 65 năm xây dựng và phát triển năm (1945-20100 / Bộ GTVT . - H. : Giao thông vận tải, 2010 . - 212tr. ; 17x25cm Thông tin xếp giá: B12.00252, B12.00253 |
| 3 |  | Hội thảo quốc tế lần thứ nhất về kết cấu hạ tầng . - H. : Bộ GTVT, 2012 . - 176tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: C4.00436 |
| 4 |  | Hướng dẫn lập chỉ dẫn kỹ thuật dùng cho hồ sơ mời thầu xây lắp cầu, đường bộ / Bộ GTVT . - H. : GTVT, 2008 . - 172tr. ; 19x27cm Thông tin xếp giá: B3.00426-B3.00430 |
| 5 |  | Hướng dẫn xây dựng cầu đường giao thông nông thôn và miền núi / Bộ GTVT . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2014 . - 419tr ; 19cm Thông tin xếp giá: B2.00501-B2.00512, B2.00533, B2.00555-B2.00568 |
| 6 |  | Ngành giao thông vận tải với chiến dịch Điện Biên Phủ / Bộ GTVT . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2014 . - 226tr ; 14.5cm Thông tin xếp giá: C4.00406-C4.00413 |
| 7 |  | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về báo hiệu đường bộ - National technical Regulation on Road Signs and Signals : QCVN 41: 2012/BGTVT . - H. : GTVT, 2012 Thông tin xếp giá: B12.00272-B12.00281 |
| 8 |  | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về báo hiệu đường thủy nội địa Việt Nam - National technical regulation on Vietnam Inland Navigation Aids : QCVN 39:2011/BGTVT . - H. : GTVT, 2012 . - 67tr. ; 20,5x29,5 Thông tin xếp giá: B12.00262-B12.00271, B12.00340 |
| 9 |  | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khai thác đường sắt, tín hiệu đường sắt, chạy tàu và công tác dồn ĐS / Bộ GTVT . - H. : Bộ GTVT, 2013 Thông tin xếp giá: KVT.00083 |
| 10 |  | Tập bài giảng Nghiệp vụ thanh tra chuyên ngành Hàng hải / Bộ GTVT . - H. : GTVT, 2008 . - 360tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B15.00189-B15.00193 |
| 11 |  | Thanh niên xung phong giao thông vận tải Việt Nam những trang sử hào hùng / Bộ GTVT . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2014 . - 158tr ; 17cm Thông tin xếp giá: E6.00088-E6.00095 |
| 12 |  | Tư tưởng Hồ Chí Minh về giao thông vận tải / Bộ GTVT . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2014 . - 267tr ; 14.5cm Thông tin xếp giá: C4.00414-C4.00425 |