| 1 |  | Từ điển an toàn thông tin Anh Việt và Việt Anh : English-Vietnamese and Vietnamese - English dictionary of Information security . - H : Nxb Khoa học và Kỹ Thuật, 2001 . - 843tr ; 24cm Thông tin xếp giá: G.00095, G.00096 |
| 2 |  | Từ điển bách khoa lịch sử khoa học và công nghệ . - H : Nxb Khoa học và Kỹ Thuật, 2003 . - 1447tr ; 24cm Thông tin xếp giá: G.00053, G.00054 |
| 3 |  | Từ điển công nghệ thông tin điện tử viễn thông Anh - Việt . - H : Nxb Khoa học và Kỹ Thuật, 2004 . - 1444tr ; 24cm Thông tin xếp giá: G.00064, G.00065 |
| 4 |  | Từ điển hóa học Anh - Việt . - H : Nxb Khoa học và Kỹ Thuật, 2008 . - 1163r ; 24cm Thông tin xếp giá: G.00058-G.00060 |
| 5 |  | Từ điển khoa học tổng hợp Anh - Việt . - H : Nxb Khoa học và Kỹ Thuật, 2005 . - 881tr ; 24cm Thông tin xếp giá: G.00085-G.00087 |
| 6 |  | Từ điển khoa học trái đất và thiên văn học . - H : Nxb Khoa học và Kỹ Thuật, 2005 . - 1052tr ; 24cm Thông tin xếp giá: G.00067-G.00069 |
| 7 |  | Từ điển khoa học và công nghệ Anh - Việt . - H : Nxb Khoa học và Kỹ Thuật, 2006 . - 1528tr ; 27cm Thông tin xếp giá: G.00050-G.00052 |
| 8 |  | Từ điển khoa học và công nghệ Pháp - Việt . - H : Nxb Khoa học và Kỹ Thuật, 1997 . - 1245tr ; 24cm Thông tin xếp giá: G.00076-G.00078 |
| 9 |  | Từ điển khoa học và công nghệ Việt - Anh . - H : Nxb Khoa học và Kỹ Thuật, 1998 . - 935tr ; 24cm Thông tin xếp giá: G.00073-G.00075 |
| 10 |  | Từ điển kỹ thuật nhiệt điện lạnh . - H : Nxb Khoa học và Kỹ Thuật, 2003 . - 740tr ; 24cm Thông tin xếp giá: G.00061-G.00063 |
| 11 |  | Từ điển kỹ thuật tổng hợp và công nghệ cao Anh - Việt . - H : Nxb Khoa học và Kỹ Thuật, 2005 . - 1421tr ; 27cm Thông tin xếp giá: G.00079, G.00080 |
| 12 |  | Từ điển tin học điện tử viễn thông Anh - Việt và Việt - Anh . - H : Nxb Khoa học và Kỹ Thuật, 2002 . - 1991tr ; 27cm Thông tin xếp giá: G.00081, G.00082 |
| 13 |  | Từ điển toán học và tin học Anh - Việt : English - Vietnamese Dictionary of Mathematics and Informatics . - H : Nxb Khoa học và Kỹ Thuật, 2003 . - 1330tr ; 24cm Thông tin xếp giá: G.00104, G.00105 |