| 1 |  | Giá trị tư tưởng Hồ Chí Minh trong bối cảnh toàn cầu hoá và hội nhập quốc tế: Sách chuyên khảo/ Nguyễn Thị Thanh Nga, Phạm Thị Kim Lan.. . - H. : Lý luận Chính trị, 2024 . - 190 tr., 21 cm Thông tin xếp giá: LCT.00025 |
| 2 |  | Hoàn thiện công tác kiểm soát chi vốn đầu tư xây dựng cơ bản từ ngân sách nhà nước tại kho bạc nhà nước Hoàn Kiếm, Hà Nội / Nguyễn Thị Thanh Hà, TS. Nguyễn Thị Diệu Thu hướng dẫn . - ĐH CNGTVT; Hà Nội, 2021 . - 93tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00062 |
| 3 |  | Hoàn thiện tổ chức công tác kế toán ngân sách tại UBND phường Kiến Hưng Hà Đông - Hà Nội / Nguyễn Thị THanh Huyền, PGS.TS. Nguyễn Ngọc Quang hướng dẫn . - H. : ĐH CNGTVT, 2019 . - 102tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00636 |
| 4 |  | Nghiên cứu sử dụng phụ gia TAF - PACK - PREMIUM (TPP) để nâng cao khả năng kháng vệt hằn bánh xe cho bê tông nhựa mặt đường: LVTh.s: Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông/ Nguyễn Thị Thanh Tâm . - H., 2017 . - 120tr: minh họa; 30cm Thông tin xếp giá: LV.00173 |
| 5 |  | Tạo động lực làm việc cho người lao động tại công ty TNHH Xuân Hải/ Nguyễn Thị Thanh; TS.Trần Văn Thắng . - H. : ĐHCNGTVT, 2022 . - 137tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00101 |
| 6 |  | English for Economics/ Nguyễn Thị Thanh Tú, Cao Thị Thu Nga, Lê Thị BÌnh, Phạm Thị Bích Ngọc . - H. : ĐHCNGTVT, 2021 . - 208tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: H.00083 |
| 7 |  | English for Economics/ Nguyễn Thị Thanh Tú, Cao Thị Thu Nga, Lê Thị BÌnh, Phạm Thị Bích Ngọc . - H. : ĐHCNGTVT, 2021 . - 208tr. ; 27cm |
| 8 |  | Giáo trình marketing căn bản / Nguyễn Thị Thanh Huyền . - H. : NXB Hà Nội, 2005 . - 102tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: A7.00020-A7.00039 |
| 9 |  | Giáo trình thuế / Nguyễn Thị Thanh Hiền, Phan Thuỳ Dương . - H. : Xây dựng, 2021 . - 160tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: A14.00069-A14.00071, AVY14.00001-AVY14.00003, M35.12.00001-M35.12.00189 |
| 10 |  | Hoàn thiện công tác quản lý thu nợ tại Bảo hiểm xã hội tỉnh Vĩnh Phúc/ Nguyễn Thị Thanh Mai, PGS. TS Nguyễn Đăng Quang hướng dẫn . - H. : Trường Đại học Công nghệ GTVT, 2021 . - 84tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00398 |
| 11 |  | Hỏi và đáp đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam : Dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng / Nguyễn Thị Thanh, Phạm Đức Kiên . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : NXB Chính Trị - Hành Chính, 2010 . - 163tr ; 21cm Thông tin xếp giá: E6.00033-E6.00042 |
| 12 |  | Một số yếu tố xã hội ảnh hưởng đến lối sống của thanh niên Việt Nam hiện nay / Nguyễn Thị Thanh Hương . - H. : Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn, 2011 . - 104tr. ; A4 Thông tin xếp giá: LV.00053 |
| 13 |  | Nghiên cứu dao động và ổn định của tấm composite có lớp áp điện / Nguyễn Thị Thanh Xuân . - H. : Học viện kỹ thuật quân sự, 2014 . - 171tr ; A4 Thông tin xếp giá: LA.00013 |
| 14 |  | Ngoại giao kinh tế và những vấn đề đặt ra trong hội nhập quốc tế của Việt Nam: Sách chuyên khảo/ Nguyễn Thị Thanh Vân . - H.: Chính trị quốc gia Sự thật, 2024 . - 487 tr., 24 cm Thông tin xếp giá: LCT.00394 |
| 15 |  | Những thuật ngữ dùng trong kinh doanh Nhật - Anh - Việt. Anh - Nhật - Việt / Nguyễn Thị Thanh Thu, Trần Thị Ái Vy . - H : Nxb Khoa học và kỹ thuật, 2004 . - 271tr ; 20cm Thông tin xếp giá: G.00113, G.00114 |
| 16 |  | Phát triển đối tượng tham gia bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế tại bảo hiểm xã hội tỉnh Vĩnh Phúc / Nguyễn Thị Thanh Hoa, TS. Nguyễn Văn Lâm hướng dẫn . - ĐH CNGTVT; Hà Nội, 2022 . - 82tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00008 |
| 17 |  | Quản lý nhà nước về đào tạo, bồi dưỡng công chức cấp xã trên địa bàn tỉnh Vĩnh Phúc / Nguyễn Thị Thanh Bình, TS. Chu Thị Bích Hạnh hướng dẫn . - H. : ĐHCNGTVT, 2023 . - 76tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00216 |
| 18 |  | Quy hoạch tuyến tính / Nguyễn Thị Thanh, Hoàng Thị Cẩm Thạch . - H. : NXB Giao thông vận tải, 2014 . - 131tr. ; 19x27cm Thông tin xếp giá: C13.00175-C13.00179, C13.00215, C13.00224, CVY13.00026-CVY13.00030, M42.00001-M42.00595, MVY36.00001-MVY36.00095 |
| 19 |  | Toán ứng dụng II / Nguyễn Thị Thanh, Hoàng Thị Cẩm Thạch . - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 2011 . - 114tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: A10.00232-A10.00241, M7.2.00001-M7.2.00150, M7.2.00155-M7.2.00740 |
| 20 |  | Tổ chức thực hiện chi bảo hiểm xã hội bắt buộc tại bảo hiểm xã hội Quận Thanh Xuân / Nguyễn Thị Thanh Thủy . - 2019 . - 85tr Thông tin xếp giá: LV.00268 |