| 1 |  | Cầu bê tông cốt thép (thiết kế theo tiêu chuẩn 22TCN 272 - 05)/ Nguyễn Viết Trung, Hoàng Hà, Nguyễn Ngọc Long . - H. : GTVT, 2015 . - 320tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B3.00650 |
| 2 |  | Công trình bến cảng. Phần 1/ Nguyễn Viết Trung, Nguyễn Thị Bạch Dương . - H.: Giao thông vận tải, 2013 . - 380tr.; 27cm Thông tin xếp giá: B5.00321 |
| 3 |  | Ví dụ tính toán Mố trụ cầu (Theo tiêu chuẩn thiết kế cầu 22 TCN 272-05)/ Nguyễn Viết Trung . - H. : Nxb.GTVT, 2013 . - 172tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B3.00649 |
| 4 |  | Bê tông cốt sợi thép / Nguyễn Viết Trung, Nguyễn Ngọc Long, Phạm Duy Anh . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010 . - 102tr ; 27cm Thông tin xếp giá: B1.00991-B1.00995 |
| 5 |  | Các Công Nghệ Thi Công Cầu / Nguyễn Viết Trung . - H : NXB Xây Dựng, 2003 . - 328tr ; 19cm Thông tin xếp giá: B3.00062-B3.00071 |
| 6 |  | Các công nghệ thi công cầu / Nguyễn Viết Trung, Phạm Huy Chính . - H. : NXB Xây Dựng, 2008 . - 327tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B3.00300-B3.00305 |
| 7 |  | Các Công Nghệ Thi Công Cầu Nguyễn Viết Trung . - H. NXB Xây Dựng 2003 . - 328tr. 19cm Thông tin xếp giá: B3.00072, B3.00073 |
| 8 |  | Cầu bê tông cốt thép : Thiết kế theo tiêu chuẩn 22TCN 272-05 . Tập 1 / Nguyễn Viết Trung, Hoàng Hà, Nguyễn Ngọc Long . - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 2010 . - 320tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B3.00607 |
| 9 |  | Cầu bê tông cốt thép (tập 1) / Nguyễn Viết Trung . - H. : GTVT, 2013 . - 320tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B3.00465-B3.00484 |
| 10 |  | Cầu bê tông cốt thép : Thiết kế theo tiêu chuẩn 22TCN 272-05 . Tập 2 / Nguyễn Viết Trung, Hoàng Hà, Nguyễn Ngọc Long . - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 2010 . - 275tr.; 27cm Thông tin xếp giá: B3.00608, B3.00648 |
| 11 |  | Cầu Bê Tông Cốt Thép : Học Phần 1 / Nguyễn Viết Trung . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 1996 . - 230tr ; 19cm Thông tin xếp giá: B3.00118-B3.00121 |
| 12 |  | Cầu Bê Tông Cốt Thép : Tập II / Nguyễn Viết Trung . - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 2000 . - 264tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: B3.00126 |
| 13 |  | Cầu bê tông cốt thép : Thiết kế theo tiêu chuẩn 22TCN 272-05 / Nguyễn Viết Trung, Hoàng Hà, Nguyễn Ngọc Long . - H. : Giao thông vận tải, 2007 . - 652tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B3.00462 |
| 14 |  | Cầu bê tông cốt thép tập 2 / Nguyễn Viết Trung . - H. : GTVT, 2010 . - 276tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B3.00545-B3.00564 |
| 15 |  | Cẩm nang xây dựng / Nguyễn Viết Trung . - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 1998 . - 1291tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B9.00127 |
| 16 |  | Chẩn đoán công trình cầu / Nguyến Viết Trung . - H. : NXB Xây Dựng, 2003 . - 349tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B3.00035-B3.00041 |
| 17 |  | Chẩn Đoán Công Trình Cầu / Nguyễn Viết Trung . - H. : NXB Xây Dựng, 2003 . - 349tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: B3.00095-B3.00101 |
| 18 |  | Chuẩn đoán công trình cầu / Nguyễn Viết Trung . - H. : NXB Xây Dựng, 2003 . - 349tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B3.00320-B3.00325 |
| 19 |  | Cọc đất xi măng - phương pháp gia cố nền / Nguyễn Viết Trung . - H. : Xây dựng, 2011 . - 136 ; 27cm Thông tin xếp giá: B1.01203-B1.01222 |
| 20 |  | Cọc đất xi măng phương pháp gia cố nền đất yếu / Nguyễn Viết Trung, Vũ Minh Tuấn . - Tái bản. - H. : NXB Xây Dựng, 2011 . - 135tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B1.00659-B1.00663 |
| 21 |  | Cọc Khoan Nhồi Trong Công Trình Giao Thông / Nguyễn Viết Trung . - H. : NXB Xây Dựng, 2003 . - 222tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: B1.00153-B1.00169, V.K.00023 |
| 22 |  | Cọc Khoan Nhồi Trong Vùng Hang Động CASTƠ / Nguyễn Viết Trung . - H. : NXB Xây Dựng, 2004 . - 92tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: B1.00175-B1.00179 |
| 23 |  | Công Nghệ Dán Bản Thép : Gia Cố Sửa Chữa Cầu Và Kết Cấu Bê Tông Cốt Thép / Nguyễn Viết Trung . - H. : NXB Xây Dựng, 2006 . - 104tr. ; 17cm Thông tin xếp giá: B1.00211-B1.00214 |
| 24 |  | Công nghệ dán bản thép gia cố sửa chữa cầu và kết cấu bê tông cốt thép / Nguyễn Viết Trung, Lê Thị Bích Thủy, Nguyễn Đức Thị Thu Định . - Tái bản. - H. : NXB Xây Dựng, 2008 . - 103tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: B3.00326-B3.00330 |
| 25 |  | Công Nghệ Đúc Hẫng Cầu Bê Tông Cố Thép / Nguyễn Viết Trung . - Tái bản lần 1. - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 2007 . - 572tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: B3.00108-B3.00112 |
| 26 |  | Công Nghệ Đúc Hẫng Cầu Bê Tông Cốt Thép / Nguyễn Viết Trung . - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 2004 . - 573tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: B3.00102-B3.00107 |
| 27 |  | Công nghệ đúc hẫng cầu bê tông cốt thép / Nguyễn Viết Trung, Hoàng Hà . - Tái bản. - H. : Giao thông vận tải, 2009 . - 527tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B3.00404-B3.00413, B3.00454 |
| 28 |  | Công nghệ hiện đại trong xây dựng cầu bê tông cốt thép / Nguyễn Viết Trung . - H. : NXB Xây Dựng, 2004 . - 242tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B3.00600 |
| 29 |  | Công nghệ hiện đại trong xây dựng cầu bê tông cốt thép / Nguyễn Viết Trung . - Tái bản. - H. : NXB Xây Dựng, 2008 . - 242tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B3.00331-B3.00335, B3.00565, B3.00566 |
| 30 |  | Công nghệ hiện đại trong xây dựng công trình giao thông đô thị / Nguyễn Viết Trung (ch.b.), Trần Thu Hằng . - H. : Giao thông vận tải, 2015 . - 184tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B3.00567 |