| 1 |  | Máy vận chuyển liên tục/ Phạm Đức . - H.: GTVT, 2010 . - 275tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B8.00752 |
| 2 |  | Thiết kế và xây dựng phần mềm điều khiển PC-Based dùng cho máy phay CNC BKMECH VMC65: Cơ học kỹ thuật/ Phạm Đức An; Hoàng Vĩnh Sinh hướng dẫn . - H. : Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, 2008 . - 144tr.; A4 Thông tin xếp giá: LV.00130 |
| 3 |  | Chiếu sáng trong kiến trúc : Thiết kế tạo môi trường ánh sáng & sử dụng năng lượng có hiệu quả / Phạm Đức Nguyên . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2011 . - 344tr. : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: B14.00050-B14.00052 |
| 4 |  | Giáo Trình Quản Trị Nhân Lực / Phạm Đức Thành . - H. : NXB Thống Kê, 1998 . - 212tr. ; 14.5cm Thông tin xếp giá: A11.00306 |
| 5 |  | Giáo Trình Quản Trị Nhân Lực / Phạm Đức Thành . - H. : NXB Thống Kê, 1998 . - 210tr. ; 14.5cm Thông tin xếp giá: A11.00275 |
| 6 |  | Khí tượng, thời tiết, khí hậu/ Phạm Đức Nghĩa . - H. : NXB Nông nghiệp, 2002 Thông tin xếp giá: KCT.00025 |
| 7 |  | Quản lý nhà nước về giải quyết khiếu nại hành chính của Thanh tra tỉnh Vĩnh Phúc/ Phạm Đức Thăng . - H. : Đại học công nghệ Giao thông vận tải, 2023 . - 69tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00259 |
| 8 |  | Quản lý trật tự xây dựng đô thị trên địa bàn huyện Bình Xuyên/ Phạm Đức Lợi . - H. : Đại học công nghệ Giao thông vận tải, 2023 . - 95tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00261 |
| 9 |  | Thuế và Kế toán thuế trong doanh nghiệp / Phạm Đức Cường, Trần Mạnh Dũng . - H. : Tài chính, 2019 . - 533tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: A14.00072-A14.00076 |