| 1 |  | Bê tông Asphalt và hỗn hợp Asphalt/ Phạm Duy Hữu (chủ biên), Vũ Đức Chính, Đào Văn Đông, Nguyễn Thanh Sang . - H. : GTVT, 2010 . - 275tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B1.01586 |
| 2 |  | Vật liệu mới trong xây dựng công trình giao thông/ Phạm Duy Hữu, Đào Văn Đông, Phạm Duy Anh.. . - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 2018 . - 220tr.; 27cm Thông tin xếp giá: B1.01397-B1.01399, BVY1.00069-BVY1.00071 |
| 3 |  | Vật liệu xây dựng mới/ Phạm Duy Hữu, Đào Văn Đông, Phạm Duy Anh . - H. : GTVT, 2012 . - 222tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B1.01587 |
| 4 |  | Bê tông Asphalt / Phạm Duy Hữu, Vũ Đức Chính, Đào Văn Đông.. . - H. : Giao thông vận tải, 2008 . - 170tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B1.01298 |
| 5 |  | Bê tông cường độ cao / Phạm Duy Hữu, NGuyễn Long . - H. : NXB Xây Dựng, 2011 . - 132tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B1.00634-B1.00638 |
| 6 |  | Thí nghiệm và bài tập vật liệu xây dựng . - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 2000 . - 188tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B1.00343, B1.00344 |
| 7 |  | Vật liệu xây dựng / Phạm Duy Hữu . - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 2000 . - 270tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B1.00316-B1.00342 |
| 8 |  | Vật liệu xây dựng / Phạm Duy Hữu, Ngô Xuân Quảng, Mai Đình Lộc . - Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Giao thông vận tải, 2008 . - 271tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B1.01176 |
| 9 |  | Vật liệu xây dựng mới / Phạm Duy Hữu, Đào Văn Đông . - H. : Giao thông vận tải, 2009 . - 222tr. ; 19x27cm Thông tin xếp giá: B1.01396 |
| 10 |  | Vật liệu xây dựng mới / Phạm Duy Hữu . - Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa bổ sung. - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 2005 . - 134tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B1.00301-B1.00304, B1.01068-B1.01072, B1.01395, M4.9.00001-M4.9.00080 |
| 11 |  | Vật liệu xây dựng mới / Phạm Duy Hữu, Đào Văn Đông, Phạm Duy Anh . - H. : Giao thông vận tải, 2012 . - 222tr. ; 19x27cm Thông tin xếp giá: B1.01285, B1.01286, B1.01362-B1.01366, M4.18.00001-M4.18.00025 |
| 12 |  | Vật liệu xây dựng/ Phạm Duy Hữu, Ngô Xuân Quảng, Mai Đình Lộc . - Tái bản lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Giao thông vận tải, 2011 . - 295tr.; 27cm |
| 13 |  | Vật liệu xây dựng/ Phạm Duy Hữu,Mai Đình Lộc, Ngô Xuân Quảng . - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 2008 . - 295tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B1.01583 |
| 14 |  | Vật liệu xây dựng/ Phạm Duy Hữu,Mai Đình Lộc, Ngô Xuân Quảng . - Tái bản lần thứ ba, có sửa chữa bổ sung. - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 2011 . - 295tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B1.01073-B1.01077, BVY1.00055-BVY1.00057, M4.10.00001-M4.10.00095, MVY4.00301-MVY4.00312 |
|