| 1 |  | Công tác trắc địa trong Giám sát thi công xây dựng công trình / Phạm Văn Chuyên . - H. : NXB Xây Dựng, 2008 . - 108tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B7.00112-B7.00116, B7.00165 |
| 2 |  | Công tác trắc địa trong giám sát thi công xây dựng công trình / Phạm Văn Chuyên . - H. : GTVT, 2009 . - 152tr. ; 19x27cm Thông tin xếp giá: B1.01120-B1.01124 |
| 3 |  | Hướng dẫn giải bài tập trắc địa đại cương / Phạm Văn Chuyên . - H. : GTVT, 2008 . - 226tr. ; 19x27cm Thông tin xếp giá: B7.00143-B7.00147, B7.00189 |
| 4 |  | Hướng dẫn giải bài tập trắc địa đại cương / Phạm Văn Chuyên . - H. : Giao thông vận tải, 2008 . - 226tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B7.00164 |
| 5 |  | Hướng dẫn thực hành trắc địa đại cương / Phạm Văn Chuyên . - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 2005 . - 128tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B7.00007-B7.00019 |
| 6 |  | Hướng dẫn thực hành trắc địa đại cương / Phạm Văn Chuyên . - H. : GTVT, 2008 . - 157tr. ; 19x27cm Thông tin xếp giá: B7.00138-B7.00142, B7.00163 |
| 7 |  | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và giải bài tập trắc địa / Phạm Văn Chuyên . - H. : NXB Xây Dựng, 2011 . - 189tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B7.00117-B7.00121 |
| 8 |  | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và giải bài tập trắc địa đại cương / Phạm Văn Chuyên . - H. : NXB Xây Dựng, 2003 . - 175tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B7.00001-B7.00003 |
| 9 |  | Sổ tay trắc địa công trình / Phạm Văn Chuyên, Lê Văn Hưng, Phạm Khang . - H. : NXB Xây Dựng, 2009 . - 265tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B7.00122-B7.00127 |
| 10 |  | Trắc địa / Phạm Văn Chuyên . - H. : NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật, 1999 . - 238tr. ; 20.5cm Thông tin xếp giá: B7.00048 |
| 11 |  | Trắc địa đại cương / Phạm Văn Chuyên . - In lần thứ 4, có bổ sung, chỉnh lý. - H. : Giao thông Vận tải, 2008 . - 312tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm Thông tin xếp giá: B4.00270 |
| 12 |  | Trắc địa đại cương / Phạm Văn Chuyên . - H. : NXB Xây Dựng, 2003 . - 268tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B7.00004-B7.00006 |
| 13 |  | Trắc địa trong xây dựng/ Phạm Văn Chuyên . - H.: Giao thông Vận tải, 2013 . - 316tr.: minh hoạ, 27cm Thông tin xếp giá: B1.01393 |