| 1 |  | Xác suất thống kế/ Tô Văn Ban . - H : Giáo dục, 2016 . - 319tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: A10.00274 |
| 2 |  | Độ nháp của hàm mô hình và áp dụng của nó trong nghiên cứu điểm chuyển của mô hình hồi quy/ PGS. TS. Tô Văn Ban, ThS. Nguyễn Đức Hùng, ThS. Phạm Thị Ninh Nhâm ,ThS. Nguyễn Thị Quyên-Đại học Hải Phòng . - H.: Khoa KHCB - Trường Đại học Công nghệ GTVT, 2016 . - 25tr.; A4 Thông tin xếp giá: KHCB.00033 |
| 3 |  | Giáo trình giải tích I / Tô Văn Ban . - H. : Giáo dục, 2012 . - 327tr. : minh hoạ ; 24cm Thông tin xếp giá: C13.00228 |
| 4 |  | Giáo trình giải tích II / Tô Văn Ban . - Tái bản lần thứ 1 có chỉnh lý, bổ sung. - H. : Giáo dục, 2015 . - 351tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: C13.00229 |
| 5 |  | Giải tích - Những bài tập nâng cao : Dùng cho sinh viên khoa toán, tin các trường đại học - cao đẳng. Học sinh khá, giỏi và học sinh chuyên toán THPT / Tô Văn Ban . - H. : Giáo dục, 2005 . - 368tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: C13.00227 |
| 6 |  | Toán cao cấp : Dành cho khối ngành kinh tế / Tô Văn Ban, Nguyễn Đức Hùng, Hoàng Văn Cần . - H. : GTVT, 2022 . - 304tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: C13.00251-C13.00255, CVY13.00001-CVY13.00003, M7.16.00001-M7.16.00172, MVY7.1.00001-MVY7.1.00017 |
| 7 |  | Toán cao cấp : Dành cho khối ngành kinh tế / Tô Văn Ban, Nguyễn Đức Hùng, Hoàng Văn Cần . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2020 . - 240tr. ; 16x24cm Thông tin xếp giá: C13.00236-C13.00240, CVY13.00013-CVY13.00015, M7.15.00001-M7.15.00190, MVY7.00160-MVY7.00186 |
| 8 |  | XÁC SUẤT THÔNG KÊ / TÔ VĂN BAN . - H : GIÁO DỤC VIỆT NAM, 2020 . - 351TR ; 24cm Thông tin xếp giá: V.00183 |
| 9 |  | Xác suất thống kế/ Tô Văn Ban . - H : Giáo dục, 2021 . - 351tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: A10.00304-A10.00308 |
|