| 1 |  | Bảo hiểm trong giao thông vận tải : Dùng cho sinh viên ngành Khai thác vận tải; Kinh tế vận tải thuộc khoa Vận tải - Kinh tế/ Từ Sỹ Sùa . - H.: Giao thông Vận tải, 2020 . - 180tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm Thông tin xếp giá: C4.00708-C4.00712, V.00285 |
| 2 |  | Khai thác cơ sở vật chất kỹ thuật giao thông vận tải đô thị / Từ Sỹ Sùa, Trần Hữu Minh . - H : NXB Đại học Giao thông vận tải, 2005 . - 128tr ; 27cm Thông tin xếp giá: C4.00261-C4.00266 |
| 3 |  | Luận chứng kinh tế kỹ thuật và thiết kế cơ sở sản xuất vận tải / Từ sỹ Sùa, Trần Hữu Minh . - H : NXB Đại học Giao thông vận tải, 2001 . - 262tr ; 27cm Thông tin xếp giá: C4.00255-C4.00260 |
| 4 |  | Marketing dịch vụ vận tải / Từ Sỹ Sùa . - H. : GTVT, 2013 . - 192tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B12.00198-B12.00200, B12.00333 |
| 5 |  | Môi trường trong giao thông vận tải / Từ Sỹ Sùa . - H. : GTVT, 2009 Thông tin xếp giá: KVT.00001-KVT.00003 |
| 6 |  | Môi trường trong giao thông vận tải / Từ Sỹ Sùa . - H. : GTVT, 2009 Thông tin xếp giá: KVT.00078-KVT.00080 |
| 7 |  | Quản lý logistics quốc tế : Sách chuyên khảo / Từ Sỹ Sùa . - H. : Giao thông vận tải, 2015 . - 231tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: A11.00478-A11.00480, AVY11.00003-AVY11.00005, M17.5.00001-M17.5.00077, MVY17.1.00098-MVY17.1.00114 |
| 8 |  | Thương vụ vận tải / Từ Sỹ Sùa . - H : NXB Giao thông vận tải, 2010 . - 296tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: C4.00230-C4.00235 |