| 1 |  | English for manufacturing engineering ( Tiếng anh kỹ thuật sản xuất) / To Van Hoa, Le Thi Binh, Ngo Thi Lan Huong . - H. : ĐH CNGTVT, 2021 . - 130tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00065, H.00066 |
| 2 |  | Sử dụng kỹ năng "gợi mở" (Eliciting techniques) trong giảng dạy tiếng Anh nhằm thu hút sự tham gia của sinh viên năm thứ nhất ngành Công trình, trường CĐ GTVT - Thực trạng và giải pháp: Sáng kiến kinh nghiệm/ Tô Vân Hòa . - H. : Trường Cao đẳng GTVT, 2010 . - 27tr + 01 tóm tẳt.; A4 Thông tin xếp giá: KHCB.00011, KHCB.00012 |
| 3 |  | English for Automobile Engineering / To Van Hoa . - H. : Nxb. Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2020 . - 136tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: C2.00584-C2.00588, CVY2.00004-CVY2.00006, M9.9.00001-M9.9.00067, MVY35.00107-MVY35.00123 |
| 4 |  | English for Automotive Machatronic Engeneering/ Tô Vân Hòa, Bùi Thị Phương Thảo, Phí Lương Vân . - H. : ĐHCNGTVT, 2021 . - 125tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: H.00093 |
| 5 |  | Road and bridge construction / To Van Hoa, Nguyen Thi Thu Hien, Dr.Jovito C.Santos . - Lần 1. - H. : Giao thông vận tải, 2014 . - 119tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: G1.00178-G1.00183, M35.3.00001-M35.3.00156 |
|