| 1 |  | Giá thành vận tải đường sắt / Trần Văn Bính . - H. : Giao thông vận tải, 2006 . - 130tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: C4.00305, C4.00306 |
| 2 |  | Giá thành vận tải đường sắt / Trần Văn Bính . - H : NXB Giao thông vận tải, 2006 . - 130tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: C4.00195-C4.00204, V.00053 |
| 3 |  | Kinh tế và kế hoạch vận tải : Trần Văn Bính . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2005 . - 298tr ; 21cm Thông tin xếp giá: C4.00165-C4.00174 |
| 4 |  | Kinh tế và kế hoạch vận tải đường sắt : Tập 1 / Trần Văn Bính, Trần Ngọc Minh, Bùi Xuân Phong , Cao Minh Trường . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 1999 . - 129tr ; 21cm Thông tin xếp giá: C4.00160-C4.00164 |
| 5 |  | Kinh tế và kế hoạch vận tải đường sắt : Tập 2 / Trần Văn Bính, Trần Ngọc Minh, Bùi Xuân Phong , Cao Minh Trường . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 1999 . - 252tr ; 27cm Thông tin xếp giá: C4.00001-C4.00024, C4.00150-C4.00159 |
| 6 |  | Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh vận tải đường sắt / Trần Văn Bính, Trần Ngọc Minh, Bùi Xuân Phong.. . - H : NXB Đại học Giao thông vận tải, 1996 . - 135tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: C4.00185-C4.00189, C4.00215-C4.00219 |
| 7 |  | Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh vận tải đường sắt/ Trần Văn Bính, Trần Ngọc Minh, Bùi Xuân Phong, Cao Minh Trường . - H. : Đại học Giao thông vận tải 1996 . - 136tr.; 27cm Thông tin xếp giá: C4.00718-C4.00722 |
|