| 1 |  | Dự toán xây dựng cơ bản/ NXB xây dựng . - H.; ĐHCNGTVT, 2019 Thông tin xếp giá: K.00002 |
| 2 |  | Nghiệp vụ định giá xây dựng/ NXB xây dựng . - H.; Xây dựng, 2011 Thông tin xếp giá: K.00004 |
| 3 |  | Tài liệu phục vụ đào tạo bồi dưỡng kién thức áp dụng BIM ( Phần 3: Tiêu chuẩn, hướng dẫn và triển khai BIM cho dự án) / Bộ xây dựng . - H. : Bộ xây dựng, 2021 . - 68tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00031, H.00032 |
| 4 |  | Tài liệu phục vụ đào tạo bồi dưỡng kiến thức áp dụng BIM (Môi trường, nền tảng và các công cụ BIM)/ Bộ xây dựng . - H. : Bộ xây dựng, 2021 . - 29tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00029, H.00030 |
| 5 |  | Tài liệu phục vụ đào tạo bồi dưỡng kiến thức áp dụng BIM (phần 1: Tổng quan về mô hình thông tin công trình) / Bộ xây dựng . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 49tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00027, H.00028 |
| 6 |  | Tài liệu phục vụ đào tạo bồi dưỡng kiến thức áp dụng BIM / Bộ xây dựng . - H. : Bộ xây dựng, 2021 . - 68tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00045, H.00046 |
| 7 |  | Tuyển tập các công trình khoa học kỹ thuật (1984-1993) . - H.: Xây dựng, 1993 . - 388tr.; 30cm Thông tin xếp giá: B1.01361 |
| 8 |  | Các tình huống tai nạn và hướng dẫn phòng ngừa tai nạn trong xây dựng . - H. : Công ty CP In nhanh An Thịnh, 2012 . - 68tr. ; 26cm Thông tin xếp giá: B9.00277-B9.00281 |
| 9 |  | Chỉ dẫn kỹ thuật xây dựng : Bê tông phun khô, Bê tông, Sửa chữa khe co dãn chắn nước . - Tái bản. - H. : NXB Xây Dựng, 2010 . - 29tr. ; 31cm Thông tin xếp giá: B1.00654-B1.00658 |
| 10 |  | Định mức dự toán xây dựng công trình phần thí nghiệm vật liệu cấu kiện và kết cấu xây dựng : Công bố kèm theo văn bản số 1780/BXD-VP ngày 16-8-2007 của Bộ xây dựng . - Tái bản. - H. : NXB Xây Dựng, 2008 . - 91tr. ; 31cm Thông tin xếp giá: B9.00169-B9.00171 |
| 11 |  | Định mức dự toán xây dựng công trình Phần xây dựng : Công bố kèm theo văn bản số 1776/BXD - VP ngày 16-8-2007 của Bộ Xây dựng . - Tái bản. - H. : NXB Xây Dựng, 2011 . - 577tr. ; 31cm Thông tin xếp giá: B9.00163-B9.00168 |
| 12 |  | Giáo trình cấu tạo kiến trúc . - H. : Xây dựng, 2009 . - 231tr. ; 31cm Thông tin xếp giá: B14.00056-B14.00060 |
| 13 |  | Giáo trình khung đào tạo an toàn lao động và vệ sinh lao động trong ngành xây dựng / Đại học Xây dựng . - H. : Xây dựng, 2009 . - 348tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B1.01243-B1.01262 |
| 14 |  | Giáo trình kỹ thuật thi công . - Tái bản. - H. : NXB Xây Dựng, 2011 . - 250tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B1.00729-B1.00733 |
| 15 |  | Hướng dẫn xây dựng phòng chống thiên tai . - H. : Xây dựng, 2014 . - 151tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B1.01177-B1.01181 |
| 16 |  | Những điều cần cho thuyền trưởng tàu sông ở miền bắc / Tổng hội xây dựng- Hội cảng đường thuỷ thềm lục địa Việt Nam . - H. : Giao thông vận tải, 2004 . - 75tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: C4.00307 |
| 17 |  | QCXDVN 05:2008/BXD Quy chuẩn xây dựng Việt Nam nhà ở và công trình công cộng an toàn sinh mạng và sức khỏe = Vietnam building code dwellings and public buildings - occupational health and safety . - H. : NXB Xây Dựng, 2008 . - 28tr. ; 31cm Thông tin xếp giá: B12.00257-B12.00261 |
| 18 |  | Quy chuẩn xây dựng Việt Nam : Quy hoạch xây dựng= Vietnam building code : Regional and urban planning and rural residental planning . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 97tr. ; 31cm Thông tin xếp giá: B12.00236-B12.00240 |
| 19 |  | Quy chuẩn xây dựng Việt Nam : Tập 1 / Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 1997 . - 162tr. ; 19x27cm Thông tin xếp giá: B12.00254 |
| 20 |  | Quy chuẩn xây dựng Việt Nam : Tập 2 / Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 1997 . - 185tr. ; 19x27cm Thông tin xếp giá: B12.00255 |
| 21 |  | Sổ tay an toàn và vệ sinh lao động trong xây dựng / Bộ xây dựng . - H. : Công ty CP In nhanh An Thịnh, 2012 . - 100tr. ; 26cm Thông tin xếp giá: B9.00272-B9.00276 |
| 22 |  | Tài liệu bồi dưỡng nghiệp vụ quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình / Bộ xây dựng . - H. : Học viện cán bộ quản lý và xây dựng đô thị . - 374tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: A5.00133 |
| 23 |  | TCXDVN 267 : 2002 Lưới thép hàn dùng trong kết cấu bê tông cốt thép, tiêu chuẩn thiết kế, thi công lắp đặt và nghiệm thu = Welded steel mesh for the reinforcement of concrete-standard for design, Placing and acceptance . - Tái bản. - H. : NXB Xây Dựng, 2009 . - 31tr. ; 31cm Thông tin xếp giá: B12.00209-B12.00213 |
| 24 |  | Thép cốt bê tông . - Tái bản. - H. : NXB Xây Dựng, 2010 . - 70tr. ; 31cm Thông tin xếp giá: B1.00820-B1.00824 |
| 25 |  | Tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam ban hành năm 2006 - 2007 . - H. : NXB Xây Dựng, 2007 . - 260tr. ; 31cm Thông tin xếp giá: B12.00214-B12.00218 |