| 1 |  | Mạng truyền thông công nghiệp/ Hoàng Minh Sơn . - H.: KHKT, 2007 . - 256tr.; 27cm Thông tin xếp giá: V.00226 |
| 2 |  | English for Specific Puposes English for electronic and telecommunications/ Bùi Thị Phương Thảo, Trần Thị Ngọc Hà, Nguyễn Thị Thu Hiền . - H. : ĐHCNGTVT, 2021 . - 148tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: H.00089 |
| 3 |  | Html5 elearning kit for dummies / Francis Boumphrey, Plamen Hristov, Simon Whitbread . - Indianapolis, IN : WIley Pub. Inc., 2012 . - 270tr ; 24cm Thông tin xếp giá: NVCNTT.00067-NVCNTT.00070 |
| 4 |  | Microsoft private cloud computing / Aidan Finn, Hans Vredevoort, Patrick Lownds, Damian Flynn . - Indianapolis, Indiana : John Wiley & Sons, Inc., [2012] . - xxvi, 378 pages : illustrations ; 24 cm Thông tin xếp giá: NVCNTT.00125, NVCNTT.00126 |
| 5 |  | Photoshop elements 12 for dummies / by Barbara Obermeier and Ted Padova . - Hoboken, NJ : For Dummies, a Wiley Brand, [2013] . - xiv, 432 pages : color illustrations ; 23 cm Thông tin xếp giá: NVCNTT.00103 |
| 6 |  | Trí tuệ nhân tạo : Artificical Intelligent / Đỗ Trung Tuấn . - H.: GD, 1998 . - 473tr.; 27cm Thông tin xếp giá: V.00171 |
| 7 |  | Trí tuệ nhân tạo / Đinh Mạnh Tường . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 84tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00157, H.00158 |
| 8 |  | Trí tuệ nhân tạo / Đinh Mạnh Tường . - H.: Nxb Khoa học và kỹ thuật, 2002 . - 291tr.; 27cm Thông tin xếp giá: D7.00001-D7.00006 |
|