| 1 |  | Bài tập kinh tế lượng với sự trợ giúp của phần mềm Eviews / Nguyễn Quang Dong . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2009 . - 162tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: A6.00181, A6.00182 |
| 2 |  | Hướng dẫn thực hành phần mềm Eviews / Bùi Dương Hải . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2011 . - 163tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: A6.00183, A6.00184 |
| 3 |  | Kinh tế học vi mô/ Vũ Kim Dũng . - H.: Lao động, 2005 . - 314 tr., 19 cm Thông tin xếp giá: V.L.00009 |
| 4 |  | 101 bài tập kinh tế vi mô chon lọc / Ngô Đình Giao , Phạm Văn Minh, Cao Thuý Xiêm, Vũ Kim Dũng . - Tái bản có sửa chữa, bổ sung cuốn 101 bài tập kinh tế vi mô năm 1995. - H : NXB Thống Kê, 1999 . - 183tr ; 20.5cm Thông tin xếp giá: A6.00020 |
| 5 |  | 101 bài tập kinh tế vi mô chọn lọc / Ngô Đình Giao, Phạm Văn Minh, Cao Thuý Xiêm, Vũ Kim Dũng . - Tái bản có sửa chửa bổ sung cuốn 101 bài tập kinh tế vi mô xuất bản năm 1995. - H. : NXB Thống Kê, 1999 . - 183tr. ; 20.5cm Thông tin xếp giá: A6.00065 |
| 6 |  | Bài giảng kinh tế lượng / Nguyễn Quang Dong . - H. : Giao thông vận tải, 2013 . - 266tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: A6.00266, A6.00267 |
| 7 |  | Bài giảng kinh tế lượng / ĐH KTQD . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2012 . - 266tr ; 16cm Thông tin xếp giá: A6.00232 |
| 8 |  | Bài tập kinh tế học vi mô / Damian Ward David Begg . - H. : Nhà xuất bản Thống kê, 2011 . - 150tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: A6.00137-A6.00141 |
| 9 |  | Bài Tập Kinh Tế Học Vi Mô / Nguyễn Văn Dần . - H. : NXB Tài Chính, 2007 . - 334tr. ; 14.5cm Thông tin xếp giá: A6.00042-A6.00064 |
| 10 |  | Bách khoa làm giàu . - H. : Thống kê, 1994 . - 244tr. ; 13x19cm Thông tin xếp giá: A6.00204 |
| 11 |  | Bán phá giá : Phương pháp xác định mức phá giá và mức độ thiệt hại / Đoàn Văn Trường . - H : Nxb Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 239tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: A6.00194, A6.00195 |
| 12 |  | Các nhân tố ảnh hưởng tới cân bằng cán cân thương mại của Việt Nam / Nguyễn Thị Quy . - H : Nxb Khoa học và kỹ thuật, 2009 . - 232tr. : 21cm Thông tin xếp giá: A6.00201, A6.00202 |
| 13 |  | Các thành phần kinh tế việt nam: Thực trạng, xu thế và giải pháp/ Trần Hoàng Kim . - H.: Thống kê, 1992 Thông tin xếp giá: A6.00235 |
| 14 |  | Chiến lược sản xuất / Terry hill . - H. : TRUNG TÂM THÔNG TIN KHOA HOC KỸ THUẬT HOÁ CHẤT, 1999 . - 418tr. ; 20.5cm Thông tin xếp giá: A6.00076 |
| 15 |  | Chính Sách Phát Triển Kinh Tế Kinh Nghiệm Và Bài Học Của Trung Quốc . Tập 1 . - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 2003 . - 267tr. ; 16cm Thông tin xếp giá: A6.00120-A6.00123 |
| 16 |  | Debt, deficits, and the demise of the American economy / Peter Tanous, Jeff Cox . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2011 . - 207 p. : ill., map ; 24 cm Thông tin xếp giá: NVKT.00219 |
| 17 |  | Đánh giá kinh tế các dự án giao thông vận tải / Đặng Quang Liên . - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 1991 . - 215tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: A6.00091 |
| 18 |  | Economics, today and tomorrow / Roger LeRoy Miller . - Columbus, Ohio: glenco/MC Graw -Hill, 2009 . - xx,537p; 29cm Thông tin xếp giá: NVKT.00392 |
| 19 |  | Economics: principles and practices . - Columbus, Ohio,glenco . - iv, 162p ; 29 cm Thông tin xếp giá: NVKT.00391 |
| 20 |  | Economics: principles, problems and policies (Kinh tế học: Những nguyên lý, vấn đề và các chính sách) . - McGraw-Hill, 2008 . - 769tr.; 30cm Thông tin xếp giá: NVKT.00005 |
| 21 |  | Economics: Principles, Problems, and Policies (Kinh tế học: Các nguyên tắc, vấn đề và chính sách) / Campbell R. Mcconnell, Stanley L. Brue, Sean M. Flynn . - America : McGraw-Hill, 2012 Thông tin xếp giá: NVKT.00097, NVKT.00098 |
| 22 |  | Economics:principles, problems, and policies / Campbell R. McConnell, Stanley L. Brue, Sean M. Flynn . - 19th ed. - New York : McGraw-Hill/Irwin, 2012 . - xxxvi, 801 p. : ill. (some col.) ; 26 cm Thông tin xếp giá: NVKT.00389, NVKT.00390 |
| 23 |  | English for Economics/ Nguyễn Thị Thanh Tú, Cao Thị Thu Nga, Lê Thị BÌnh, Phạm Thị Bích Ngọc . - H. : ĐHCNGTVT, 2021 . - 208tr. ; 27cm |
| 24 |  | English for Economics/ Nguyễn Thị Thanh Tú, Cao Thị Thu Nga, Lê Thị BÌnh, Phạm Thị Bích Ngọc . - H. : ĐHCNGTVT, 2021 . - 208tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: H.00083 |
| 25 |  | Giáo trình kinh tế công cộng / Vũ Cương, Phạm Văn Vận . - H. : Đại học kinh tế quốc dân, 2013 . - 455tr. ; 2013 Thông tin xếp giá: A6.00244-A6.00248 |
| 26 |  | Giáo trình kinh tế công cộng : Bùi Đại Dũng, Ngô Minh Nam . - H. : Đại học quốc gia Việt Nam, 2018 . - 383tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: A6.00249, A6.00250 |
| 27 |  | Giáo trình kinh tế du lịch / Nguyễn Văn Đính,Trần Thị Minh Hòa . - H : NXB Đại học Kinh tế Quốc dân, 2008 . - 369tr ; 20.5cm Thông tin xếp giá: A6.00175 |
| 28 |  | Giáo trình kinh tế học vi mô / Cao Thúy Xiêm . - H, 2008 . - 270tr ; 20.5cm Thông tin xếp giá: A6.00168 |
| 29 |  | Giáo trình Kinh tế học vi mô I / Nguyễn Văn Dần, Nguyễn Hồng Nhung . - H. : NXB kinh tế quốc dân, 2017 . - 251tr ; 24cm Thông tin xếp giá: V.00256 |
| 30 |  | Giáo trình kinh tế lượng / Nguyễn Quang Dong, NguyễnThị Minh . - H. : Đại học kinh tế quốc dân, 2019 . - 792tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: A6.00268, A6.00269 |