| 1 |  | Chiến Lược- Kế Hoạch - Chương Trình Đầu Tư Phát Triển Kinh Tế- Xã Hội Việt Nam Đến Năm 2010 / Nguyễn Mạnh Hùng . - H. : NXB Thống Kê, 2004 . - 972tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: A8.00041-A8.00044 |
| 2 |  | Giáo Trình Thị Trường chứng khoán/ Bạch Đức Hiển . - H. : Tài Chính, 2008 . - 294tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: V.00082 |
| 3 |  | Hoàn thiện công tác quản lý kiểm tra chất lượng xe cơ giới tại trung tâm đăng kiểm xe cơ giới 2901V / Vũ Ngọc Thắng,TS. Nguyễn Mạnh Hùng, TS. Nguyễn Việt Thắng hướng dẫn . - H. : ĐH CNGTVT, 2019 . - 81tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00693 |
| 4 |  | Nghiên cứu giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý đầu tư công về xây dựng cơ bản tại Quận 3 - Thành phố.HCM/ Lê Tấn Hườn;TS.Đào Phúc Lâm hướng dẫn . - H. : ĐHCNGTVT, 2023 . - 114tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00043 |
| 5 |  | Nghiên cứu một số giải pháp nâng cao hiệu quả thẩm định dự án đầu tư xây dựng cơ bản tại cục kế hoạch và đầu tư - Bộ Quốc Phòng/ Dương Anh Tuấn . - H.; ĐH CNGTVT, 2022 . - 80tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00804 |
| 6 |  | Thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài đảm bảo phát triển kinh tế bền vững ở tỉnh Vĩnh Phúc/ Nguyễn Ngọc Long, TS. Nguyễn Thị Thái An hướng dẫn . - H.; ĐHCNGTVT, 2023 . - 84tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00153 |
| 7 |  | ANTs : using alternative and non-traditional investments to allocate your assets in an uncertain world / Dr. Bob Froehlich . - Hoboken, N.J. : John Wiley & Sons, Inc., 2011 . - 222 pages. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NVKT.00148 |
| 8 |  | Cải thiện chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh nhằm thu hút vốn đầu tư phát triển kinh tế bền vững cho tỉnh Vĩnh Phúc/ Nguyễn Thị Lệ, TS.Trần Thị Thanh Xuân hướng dẫn . - H. : Đại học Công nghệ GTVT, 2021 . - 92tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00519 |
| 9 |  | Cẩm nang chứng khoán phái sinh/ Robertl. MC Donald ;Vũ Thanh Tùng dịch . - H. : Thanh niên, 2017 . - 427tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: V.00071 |
| 10 |  | Cẩm nang chứng khoán phái sinh/ Robertl. MC Donald ;Vũ Thanh Tùng dịch . - H. : Thanh niên, 2022 . - 427tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: A8.00088, A8.00089 |
| 11 |  | Công Nghệ Hoá Hướng Ngoại " Sự Thần Kỳ" Của Các NIE Châu Á / Hoàng Thị Thanh Nhàn . - H. : NXB Chính Trị Quốc Gia, 1997 . - 190tr. ; 13cm Thông tin xếp giá: A8.00039 |
| 12 |  | Diary of a hedgehog : Biggs' final words on the markets / Barton Biggs . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2012 . - 213 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NVKT.00218 |
| 13 |  | Đầu tư nước ngoài vào Việt Nam : Cơ sở pháp lý-hiện trạng-cơ hội-triển vọng / Nguyễn Anh Tuấn . - H. : NXB Thế giới, 1994 . - 205tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: A8.00032 |
| 14 |  | Đầu tư trực tiếp nước ngoài với phát triển kinh tế ở Việt Nam/ Nguyễn Văn Tuấn . - H. : Tư pháp, 2005 . - 299tr., 21cm Thông tin xếp giá: LCT.00507 |
| 15 |  | Frontier markets for dummies / by Gavin Graham and Al Emid . - Hoboken, NJ : For Dummies, a Wiley brand, [2014] . - xii, 334 pages ; 24 cm Thông tin xếp giá: NVKT.00268 |
| 16 |  | Giáo trình Chứng khoán phái sinh/ Nguyễn Lê Cường, Hoàng Thị Bích Hà . - H. : Tài chính, 2017 . - 263tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: A8.00095-A8.00100, V.00072 |
| 17 |  | Giáo Trình Kinh Tế Đầu Tư / Nguyễn Bạch Nguyệt . - H. : NXB Kinh tế Quốc dân, 2007 . - 295tr. ; 16cm Thông tin xếp giá: A8.00011-A8.00020 |
| 18 |  | Giáo trình Phân tích đầu tư chứng khoán /Nguyễn Thị Minh Huệ, Trần Đăng Khâm . - H. : Đại học Kinh tế quốc dân, 2019 . - 495tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: V.00073 |
| 19 |  | Giáo trình Phân tích và đầu tư chứng khoán / Nguyễn Đăng Nam, Hoàng Văn Quỳnh . - H. : Tài chính, 2009 . - 455tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: A8.00071-A8.00075 |
| 20 |  | Giáo trình Thị trường bất động sản/ Hoàng Văn Cường . - H. : Đại học Kinh tế quốc dân, 2017 . - 604tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: V.00075 |
| 21 |  | Giáo trình thị trường chứng khoán / Bạch Đức Hiển . - H. : Tài Chính, 2009 . - 296tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: A8.00051-A8.00070 |
| 22 |  | Giáo trình thị trường chứng khoán / Nguyễn Thị Minh Huệ, Lê Thị Hương Lan . - H. : Đại học Kinh tế quốc dân, 2019 . - 435tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: A8.00076-A8.00080 |
| 23 |  | Giải pháp tăng cường thu hút đầu tư vào khu công nghiệp trên địa bàn tỉnh Vĩnh Phúc/ Phùng Quốc Việt, PGS.TS Đặng Thị Phương Hoa hướng dẫn . - H. : Đại học Công nghệ GTVT, 2020 . - 90tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00508 |
| 24 |  | Hình thức đối tác công tư - Các mô hình phát triển cho Việt Nam/ Phạm Quốc Trường . - H. : Xây dựng : 2019 . - 192tr. : minh hoạ ; 24cm Thông tin xếp giá: A8.00083-A8.00087 |
| 25 |  | Hình thức đối tác công tư - Các mô hình phát triển cho Việt Nam/ Phạm Quốc Trường . - H.: Xây dựng, 2019 . - 192tr.: minh hoạ, 24cm Thông tin xếp giá: V.00122 |
| 26 |  | Hoàn thiện công tác quản lý vốn đầu tư tại Ban Quản lý dự án Xây dựng và Phát triển Cụm công nghiệp huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc. / Trần Tiến Cường, TS. Lý Huy Tuấn hướng dẫn . - H. : Trường Đại học Công nghệ GTVT, 2021 . - 89tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00361 |
| 27 |  | Hợp đồng đặt cọc mua bán bất động sản thành công / Trần Minh . - H. : Lao động, 2022 . - 294tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: A8.00081, A8.00082 |
| 28 |  | Investing online for dummies / by Matt Krantz . - 8th ed. - Hoboken, N.J. : Wiley ; Chichester : John Wiley & Sons, 2013 . - xx, 408 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NVKT.00266 |
| 29 |  | Kinh tế đầu tư xây dựng / Nguyễn Văn Chọn . - H. : Xây dựng, 2009 . - 564tr. ; 17x24cm Thông tin xếp giá: A8.00046-A8.00050, M40.00001-M40.00156 |
| 30 |  | Kinh Tế Trong Đầu Tư Trang Bị Và Sử DụngMáy Xây Dựng / Nguyễn Văn Chọn . - H. : NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật, 1998 . - 163tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: A8.00033-A8.00037 |