| 1 |  | Địa thông tin - Nguyên lý cơ bản và ứng dụng : Sách chuyên khảo/ Nguyễn Ngọc Thạch, Phạm Việt Hoà, Nguyễn Vũ Giang . - H.; Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2013 . - 650tr; 27cm |
| 2 |  | Giáo trình kinh tế môi trường/ Hoàng Xuân Cơ . - H.; Giáo dục Việt Nam, 2013 . - 247tr.; 27cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 3 |  | Giải pháp tăng cường công tác quản lý môi trường tại cụm công nghiệp Ngọc Hồi, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội/ Nguyễn Thị Thu Huyền . - H. : ĐHCNGTVT, 2022 . - 88tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00002 |
| 4 |  | Kiểm toán môi trường/ Phạm Thị Việt Anh . - H.; Đại học quốc gia Hà Nội, . - 202tr.; 25cm Thông tin xếp giá: V.00146 |
| 5 |  | Môi trường không khí/ Phạm Ngọc Đăng . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1997 . - 371tr.; 27cm Thông tin xếp giá: C7.00420-C7.00424, V.00148 |
| 6 |  | Sản xuất sạch hơn/ Phạm Thị Thuý ( chủ biên), Nguyễn Thị Ánh Tuyết, Đặng Thị Thanh Huyền, Nguyễn Mạnh Khải, Trần Thị Hồng, Nguyễn Thị Hà . - H.: Đại học quốc gia Hà Nôi, 2019 . - 311tr.; 27cm Thông tin xếp giá: V.00147 |
| 7 |  | Sinh thái học/ Đỗ Văn Nhượng . - H.: Giáo dục Việt Nam, 2013 . - 297tr.; 27cm Thông tin xếp giá: V.00149 |
| 8 |  | Sinh thái và môi trường đất/ Lê Văn Khoa . - H.: Đại học quốc gia Hà Nội, 2004 . - 260tr.; 27cm Thông tin xếp giá: V.00150 |
| 9 |  | Bảo vệ môi trường giao thông vận tải . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2004 . - 117tr ; 19cm Thông tin xếp giá: C7.00047-C7.00056 |
| 10 |  | Bảo vệ môi trường giao thông vận tải / Nguyễn Thị Uý, Vũ Ngọc Khiêm . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2009 . - 135tr ; 19 Thông tin xếp giá: C7.00097-C7.00104, M19.1.00001-M19.1.00393 |
| 11 |  | Bảo vệ môi trường giao thông vận tải / Nguyễn Thị Úy, Vũ Ngọc Khiêm . - H. : Giao thông vận tải, 2015 . - 136tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: C7.00114 |
| 12 |  | Beyond Naturalness: Rethinking Park and Wilderness Stewardship in an Era of Rapid Change (Vượt ra khỏi sự tự nhiên: Nhìn lại Park và Wilderness Stewardship trong kỷ nguyên thay đổi nhanh chóng) / David N. Cole, Laurie Yung . - London : O Island Press, 2011 Thông tin xếp giá: NVCB.00177 |
| 13 |  | Cơ sở công nghệ xử lý khí thải / Trần Hồng Côn, Đồng Kim Loan . - H : Nxb Khoa học và Kỹ Thuật, 2009 . - 132tr ; 27cm Thông tin xếp giá: C7.00090, C7.00091 |
| 14 |  | Cơ sở năng lượng và môi trường : Sách chuyên khảo / Lý Ngọc Minh . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2011 . - 358tr. : minh hoạ ; 24cm Thông tin xếp giá: C7.00068-C7.00070 |
| 15 |  | Đánh giá diễn biến mưa axit ở miền Bắc Việt Nam / Nguyễn Hồng Khánh . - H : Nxb Khoa học và Kỹ Thuật, 2005 . - 149tr ; 27cm Thông tin xếp giá: C7.00092-C7.00094 |
| 16 |  | Đánh giá mức tiêu thụ năng lượng và phát thải từ hoạt động dịch vụ vận tải đường bộ của Việt Nam/ Phạm Thị Huế, PGS.TS Nguyễn Thị Ánh Tuyết, GS.TS Hoàng Xuân Cơ hướng dẫn . - H. : Trường Đại học Công nghệ GTVT, 2021 . - 141tr+phụ lục ; 27cm Thông tin xếp giá: LA.00037 |
| 17 |  | Đánh giá rủi ro môi trường : Environmental risk assessment-era / Lê Thị Hồng Trân . - H : Nxb Khoa học và Kỹ Thuật, 2008 . - 450tr ; 24cm Thông tin xếp giá: C7.00077-C7.00079 |
| 18 |  | Đánh giá sản xuất sạch hơn/ Lê Thanh Hải . - H. : Xây dựng, 2016 . - 276tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: C7.00404 |
| 19 |  | Đánh giá sản xuất sạch hơn/ Lê Thanh Hải, Trần Văn Thanh . - H. : Xây dựng, 2016 . - 276tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: V.00243 |
| 20 |  | Đánh giá tài nguyên nước Việt Nam/ Nguyễn Thanh Sơn . - H. : GDVN,2010 . - 188tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: V.00246 |
| 21 |  | Đánh giá tác động môi trường / Cù Huy Đấu . - H. : NXB Xây Dựng, 2010 . - 154tr. ; 19x27cm Thông tin xếp giá: C7.00112, C7.00113, V.00245 |
| 22 |  | Đánh giá tác động môi trường/ Phạm Ngọc Hồ, Hoàng Xuân Cơ . - H. : ĐHQG HN., 2004 . - 288tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: V.00239 |
| 23 |  | Độc chất học công nghiệp và dự phòng nhiễm độc / Hoàng Văn Bính . - Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa,bổ sung. - H : Nxb Khoa học và Kỹ Thuật, 2007 . - 735tr ; 21cm Thông tin xếp giá: C7.00086, C7.00087 |
| 24 |  | Độc chất môi trường : Phần chuyên đề / Lê Huy Bá . - H : Nxb Khoa học và Kỹ Thuật, 2008 . - 988tr ; 24cm Thông tin xếp giá: C7.00039, C7.00071, C7.00072 |
| 25 |  | English for environmental science/ Richard Lee . - UK : Garnet , 2009 . - 130pages ; 27cm Thông tin xếp giá: V.00048 |
| 26 |  | English for Invironmenter Science/ Nguyễn Thị Thao, Tạ Thị Hòa, Phí Lương Vân . - H. : ĐHCNGTVT, 2021 . - 150tr. ; 27cm |
| 27 |  | English for Invironmenter Science/ Nguyễn Thị Thao, Tạ Thị Hòa, Phí Lương Vân . - H. : ĐHCNGTVT, 2021 . - 150tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: H.00096 |
| 28 |  | Giám sát môi trường nền không khí và nước : Lý luận và thực tiễn áp dụng ở Việt Nam (Environmental monitoring in background air and water methodology and application in Vietnam) / Nguyễn Hồng Khánh . - H : Nxb Khoa học và Kỹ Thuật, 2003 . - 262tr ; 27cm Thông tin xếp giá: C7.00088, C7.00089 |
| 29 |  | Giáo trình Bảo vệ môi trường trong xây dựng cơ bản / Trần Đức Hạ, Ứng Quốc Dũng, Vũ Công Hòe.. . - Tái bản. - H : NXB Xây Dựng, 2010 . - 257tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: C7.00057-C7.00061 |
| 30 |  | Giáo trình công nghệ xử lý nước thải / Trần Văn Nhân, Ngô Thị Nga . - Tái bản lần thứ 5, có sửa chữa. - H : Nxb Khoa học và Kỹ Thuật, 2009 . - 332tr ; 24cm Thông tin xếp giá: C7.00073, C7.00074 |