| 1 |  | Chiến lược hội nhập kinh tế quốc tế ngành nông nghiệp và phát triển nông thôn đến năm 2030 . - H., 2015 . - 50tr. 25 cm Thông tin xếp giá: LCT.00113 |
| 2 |  | Định mức kỹ thuật và định giá sản phầm trong xây dựng/ Nguyễn Tài Cảnh . - Tái bản lần thứu 4. - H.: Giao thông vận tải, 2007 . - 248tr; 27cm Thông tin xếp giá: V.00117 |
| 3 |  | Giáo trình giao tiếp trong kinh doanh/ Hoàng Văn Hoa . - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012 . - 414tr.: hình vẽ, bảng, 24cm Thông tin xếp giá: A9.00351, A9.00352 |
| 4 |  | Giải pháp tăng cường liên kết phát triển cây dược liệu của công ty cổ phần Traphaco tại huyện Thanh Thủy tỉnh Phú Thọ/ Dương Minh Tú, TS. Hoàng Thị Hồng Lê hướng dẫn . - H. : Đại học Công nghệ GTVT, 2021 . - 85tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00496 |
| 5 |  | Giải pháp thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông nghiệp phục vụ du lịch trên địa bàn huyện Tam Đảo, tỉnh Vĩnh Phúc/ Nguyễn Minh Tuân, TS. Nguyễn Viết Thắng hướng dẫn . - H. : Đại học Công nghệ GTVT, 2020 . - 107tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00500 |
| 6 |  | Góp phần phát triển bền vững nông thôn Việt Nam/ Nguyễn Xuân Thảo . - H. : Chính trị Quốc gia, 2004 . - 787tr. : ảnh, 24cm Thông tin xếp giá: LCT.00611 |
| 7 |  | Hỏi đáp về hiệp định nông nghiệp WTO . - H., 2005 . - 71tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: LCT.00061 |
| 8 |  | Sổ tay cộng đồng kinh tế Asean với ngành nông nghiệp và phát triển nông thôn . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2017 . - 111 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: LCT.00117 |
| 9 |  | Tài liệu hướng dẫn xây dựng bản đồ rủi ro và kế hoạch thích ứng với biến đổi khí hậu(CS-MAP) trong sản xuất lúa ở Việt Nam/ Lê Thanh Tùng ,Bùi Văn Yên, Phạm Thanh Vân.. . - H. 2021 . - 62 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: LCT.00116 |
| 10 |  | Xây dựng nông nghiệp sinh thái, nông thôn hiện đại, nông dân văn minh/ Nguyễn Quang Thuấn - tác giả, b.s. ; Đoàn Xuân Thuỷ - b.s. ; Trần Kim Chung - b.s . - H.: Chính trị Quốc gia, 2022 . - 524 tr.: bảng, biểu đồ, 24 cm Thông tin xếp giá: LCT.00191 |