| 1 |  | Luật Thanh tra năm 2004 với việc đổi mới tổ chức, hoạt động thanh tra trong thời kỳ công nghiệp hoá, hiện đại hoá/ Nguyễn Văn Thuận - b.s. ; Nguyễn Văn Thanh - b.s. ; Trần Đức Lượng - b.s. ; Đinh Văn Minh . - H.: Tư pháp, 2004 . - 237tr., 24cm Thông tin xếp giá: LCT.00213 |
| 2 |  | Tìm hiểu những quy định mới nhất về xử phạt vi phạm hành chính . - H.: Lao động, 2005 . - 815tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: LCT.00159 |
| 3 |  | Cơ chế pháp lý về bảo hộ công dân ở Việt Nam/ Phan Thanh Hà . - H. : Chính trị quốc gia Sự thật, 2024 . - 266 tr. : bảng, 21 cm Thông tin xếp giá: LCT.00607 |
| 4 |  | Đổi mới công tác xây dựng, ban hành và nâng cao chất lượng văn bản quy phạm pháp luật . - H. : Tư pháp, 2008 . - 346tr., 21cm Thông tin xếp giá: LCT.00573 |
| 5 |  | Giáo trình Luật Hành chính Việt Nam/ Nguyễn Cửu Việt . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2005 . - 615 tr., 24 cm Thông tin xếp giá: LCT.00334 |
| 6 |  | Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1992 . - H.: Tư pháp, 2005 . - 107tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: LCT.00299, LCT.00300 |
| 7 |  | Hỏi đáp về luật tiếp cận thông tin/ Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.); Nguyễn Thị Kim Thoa (b.s.); Dương Thị Ngọc Chiến (b.s.); Mai Thị Kim Huế (b.s.); Nguyễn Quỳnh Liên (b.s.) . - H. : Tư pháp, 2018 . - 187tr., 21cm Thông tin xếp giá: LCT.00601 |
| 8 |  | Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật . - H.: Chính trị quốc gia Sự thật, 2015 . - 216 tr., 19 cm Thông tin xếp giá: LCT.00361 |
| 9 |  | Luật Bình đẳng giới (thực hiện từ ngày 01/07/2007) . - H.: Lao động-xã hội, 2007 . - 32 tr., 19 cm Thông tin xếp giá: LCT.00362 |
| 10 |  | Luật tổ chức chính phủ và các văn bản hướng dẫn thi hành . - H. : Bộ Nội vụ, 2004 . - 436 tr., 21 cm Thông tin xếp giá: LCT.00606 |
| 11 |  | Những điều cần biết về xác định vị trí cán bộ, công chức, viên chức - bảo hiểm của vị trí cán bộ, công chức, viên chức từ trung ương đến địa phương/ Nguyễn Thị Ngọc Linh . - H.: Chính trị Hành chính, 2012 . - 611tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LCT.00218 |
| 12 |  | Những quy định mới nhất của Chính phủ về cải cách hành chính . - H. : Lao động, 2004 . - 795tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: LCT.00322 |
| 13 |  | Quy định về tiêu chuẩn nghiệp vụ chuyên môn các ngạch công chức và tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp viên chức . - H.: Chính trị Quốc gia, 2017 . - 874tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: LCT.00199 |
| 14 |  | Sổ tay hướng dẫn cho công dân thực hiện quyền tiếp cận thông tin . - H.: Tư pháp, 2018 . - 115tr. 21cm Thông tin xếp giá: LCT.00344, LCT.00345 |
| 15 |  | Sổ tay nghiệp vụ kỹ thuật hợp nhất văn bản quy phạm pháp luật . - H.: Tư pháp, 2013 . - 134tr., 21cm Thông tin xếp giá: LCT.00347-LCT.00351 |
| 16 |  | Tài liệu tập huấn chuyên sâu về nội dung của luật tiếp cận thông tin . - H.: Tư pháp, 2018 . - 175tr., 21cm Thông tin xếp giá: LCT.00343 |
| 17 |  | Tìm hiểu pháp luật về các biện pháp xử lý hành chính . - H.: Cục Quản lý xử lý vi phạm hành chính và theo dõi thi hành pháp luật, 2016/ Đặng Thanh Sơn . - 528tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: LCT.00360 |
| 18 |  | Tình huống nghiệp vụ kiểm tra văn bản quy phạm pháp luật. T.2/ Lê Hồng Sơn . - H.: Tư pháp, 2006 . - 186tr., 19cm Thông tin xếp giá: LCT.00359 |
| 19 |  | Tổ chức bộ máy chính quyền và chế độ chính sách đối với cán bộ cơ sở/ Phạm Kim Dung . - 271tr., 21cm Thông tin xếp giá: LCT.00538, LCT.00580 |
| 20 |  | Tổ chức, hoạt động của bộ máy nhà nước nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam. T.1 - Tổ chức, hoạt động của cơ quan nhà nước ở Trung ương . - H.: Tư pháp, 2005 . - 2339 tr.; 27 cm Thông tin xếp giá: LCT.00258 |
| 21 |  | Tổ chức, hoạt động của bộ máy nhà nước nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam. T.2 - Tổ chức, hoạt động của chính quyền địa phương . - H.: Tư pháp, 2005 . - 274tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LCT.00222 |