| 1 |  | Chỉ dẫn áp dụng các quy định khác của Bộ Luật Dân sự: Được Quốc hội nước cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam thông qua ngày 28-10-1995, có hiệu lực thi hành từ ngày 1/7/1996 . - H.: Lao động, 2000 . - 2279tr ; 27cm Thông tin xếp giá: LCT.00259, LCT.00260 |
| 2 |  | Giáo trình Luật Sở hữu trí tuệ . - H. : Công an nhân dân, 2021 . - 416tr. : bảng ; 22cm Thông tin xếp giá: E11.00111-E11.00115 |
| 3 |  | Luật Đất đai năm 2024 . - H. : Công an nhân dân, 2024 . - 431 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: E11.00238-E11.00242 |
| 4 |  | Bình luận các vấn đề mới của Luật Thương mại trong điều kiện hội nhập/ Lê Hoàng Oanh . - H. : Tư pháp, 2007 . - 346tr., 21cm Thông tin xếp giá: LCT.00508 |
| 5 |  | Giáo trình Luật dân sự Việt Nam. Tập 1 . - H. : Tư pháp, 2024 . - 515tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: E11.00247, E11.00248, M52.2.00001-M52.2.00008 |
| 6 |  | Giáo trình Luật dân sự Việt Nam. Tập 2 . - H. : Tư pháp, 2022 . - 583tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: E11.00180-E11.00189, E11.00258-E11.00262 |
| 7 |  | Giáo trình Luật Đầu tư . - H. : Tư Pháp, 2022 . - 407tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: E11.00126-E11.00135, M52.00001-M52.00010 |
| 8 |  | Giáo trình Luật Hôn nhân và gia đình Việt Nam . - H. : Tư Pháp, 2022 . - 463 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: E11.00116-E11.00125 |
| 9 |  | Giáo trình Luật Hôn nhân và gia đình Việt Nam . - H. : Tư Pháp, 2024 . - 463 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: M52.1.00001-M52.1.00010 |
| 10 |  | Giáo trình Luật Ngân hàng . - H. : Công an nhân dân, 2021 . - 407tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: E11.00225-E11.00234 |
| 11 |  | Giáo trình Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam . - H. , Tư pháp, 2024 . - 414tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: E11.00256, E11.00257, M52.10.00001-M52.10.00008 |
| 12 |  | Giáo trình Luật Thương mại Việt Nam.Tập 1 . - H. : Tư pháp, 2023 . - 502tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: E11.00213-E11.00222, M49.00001-M49.00010 |
| 13 |  | Giáo trình Luật Thương mại Việt Nam.Tập 2 . - H. : Tư pháp, 2024 . - 390tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: E11.00235, E11.00236, M49.1.00001-M49.1.00008 |
| 14 |  | Giáo trình Luật Tố tụng dân sự Việt Nam . - H. : Công An Nhân Dân, 2023 . - 538tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: E11.00191-E11.00200, M52.6.00001-M52.6.00010 |
| 15 |  | Giới thiệu một số vấn đề cơ bản của luật biển ở Việt Nam . - H.: Chính trị Quốc gia, 2004 . - 239tr.: sơ đồ, bảng, 19cm Thông tin xếp giá: LCT.00126 |
| 16 |  | Hoàn thiện pháp luật sở hữu trí tuệ Việt Nam trong bối cảnh tham gia các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới: Sách chuyên khảo/ Nguyễn Thị Quế Anh . - H.: Chính trị quốc gia Sự thật, 2023 . - 603 tr., 24 cm Thông tin xếp giá: LCT.00399 |
| 17 |  | Hướng dẫn học môn học Luật Thương mại Tập 1/ Nguyễn Thị Dung . - H. : Lao động, 2020 . - 375tr. ; 22cm |
| 18 |  | Hướng dẫn học môn Luật Thương mại .Tập 1 / Nguyễn Thị Dung . - H. : Lao động, 2020 . - 375tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: E11.00223, E11.00237, E11.00264, M49.3.00001-M49.3.00008 |
| 19 |  | Hướng dẫn học tập - tìm hiểu Luật hôn nhân và gia đình Việt Nam : Tái bản lần thứ nhất, có chỉnh sửa, bổ sung / Ngô Thị Hường . - H. : Lao động, 2020 . - 227tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: E11.00202 |
| 20 |  | Hướng dẫn môn học luật dân sự. T.1/ Phạm Văn Tuyết . - H. : Tư pháp, 2017 . - 435tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: E11.00179, E11.00249, M52.4.00001-M52.4.00009 |
| 21 |  | Hướng dẫn môn học Luật dân sự.Tập 2 / Phạm Văn Tuyết . - H. : Tư pháp, 2017 . - 575tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: E11.00190, E11.00250, M52.5.00001-M52.5.00009 |
| 22 |  | Hướng dẫn môn học Luật Thương mại. Tập 2/ Nguyễn Thị Dung . - H. : Lao động, 2020 . - 391tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: E11.00224, E11.00263, M49.2.00001-M49.2.00008 |
| 23 |  | Hướng dẫn môn học Luật tố tụng dân sự/ Bùi Thu Huyền . - H. : Công An Nhân Dân, 2022 . - 491tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: E11.00201, E11.00251, M52.7.00001-M52.7.00009 |
| 24 |  | Luật doanh nghiệp: Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/7/2015 . - H.: Lao động, 2017 . - 239tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: LCT.00046 |
| 25 |  | Luật Đất đai . - H.: Chính trị quốc gia, 2017 . - 184 tr.; 21 cm Thông tin xếp giá: LCT.00428 |
| 26 |  | Luật đất đai và hệ thống Văn bản hướng dẫn thực hiện . - H.: Lao động-Xã hội, 2005 . - 895 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: LCT.00190 |
| 27 |  | Luật Quy hoạch (được thông qua ngày 24/11/2017) . - H.: Tư pháp, 2018 . - 99 tr., 19 cm Thông tin xếp giá: LCT.00441, LCT.00553, LCT.00554, LCT.00556, LCT.00557 |
| 28 |  | Luật Sở hữu trí tuệ (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2009, 2019, 2022) . - H.: Chính trị quốc gia Sự thật, 2022 . - 276 tr., 19 cm Thông tin xếp giá: LCT.00371 |
| 29 |  | Luật Sở hữu trí tuệ sửa đổi, bổ sung năm 2009, 2019, 2022 . - H. : Lao động, 2023 . - 383 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: E11.00110 |
| 30 |  | Pháp luật hiện hành về bảo toàn và thanh lý tài sản doanh nghiệp trong thủ tục phá sản . - H.: Tư pháp, 2024 . - 270 tr., 21 cm Thông tin xếp giá: LCT.00434 |