| 1 |  | Đánh giá tác động môi trường trong xây dựng hạ tầng giao thông/ Nguyễn Song Dũng, Nguyễn Thị Phương Dung . - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2019 . - 265tr.; 27cm Thông tin xếp giá: C7.00226-C7.00231, CVY7.00001-CVY7.00004, M19.8.00001-M19.8.00035 |
| 2 |  | Giáo trình ô nhiễm môi trường và năng lượng thay thế/ Nguyễn Văn Tuân, Vũ Ngọc Khiêm, Nguyễn Quang Anh . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2017 . - 292tr.; 27cm Thông tin xếp giá: C7.00207-C7.00211, M19.6.00001-M19.6.00021, V.H.00001 |
| 3 |  | Giáo trình quan trắc môi trường/ Phạm Thị Huế, Lê Xuân Thái . - H.: Giao thông Vận tải, 2018 . - 287tr.; 27cm Thông tin xếp giá: C7.00221-C7.00225, M19.7.00001-M19.7.00043 |
| 4 |  | Hồ đô thị quản lý kỹ thuật và kiểm soát ô nhiễm/ Trần Đức Hạ . - H.: Xây dựng, 2017 . - 353tr.; 24cm Thông tin xếp giá: C7.00215-C7.00217 |
| 5 |  | Ô nhiễm môi trường trong khai thác tàu biển/ Trương Văn Đạo, Phạm Hữu Tân . - H.: Giao thông vận tải, 2014 . - 104tr.; 24cm Thông tin xếp giá: C7.00173 |
| 6 |  | Quản lý chất thải và biến đổi khí hậu/ Phạm Tuấn Hùng, Đỗ Tiến Anh, Nguyễn Đức Lượng . - H : Xây dựng, 2017 . - 157tr.; 24cm Thông tin xếp giá: C7.00212-C7.00214 |
| 7 |  | Quản lý ngập lụt và ô nhiễm môi trường ở Việt Nam/ Trần Văn Mô . - H.: Xây dựng, 2017 . - 250tr.; 27cm Thông tin xếp giá: C7.00218-C7.00220 |
| 8 |  | Công nghệ khống chế ô nhiễm khí quyển/ Nguyễn Thành Trung . - H.: Xây dựng, 2023 . - 320 tr. : minh hoạ ; 21 cm Thông tin xếp giá: C7.00436, C7.00437 |
| 9 |  | Công nghệ xử lý, tái chế tái sử dụng chất thải rắn / Nguyễn Đức Khiển, Hỗ Sỹ Nhiếp, Nguyễn Kim Hoàng.. . - H. : Xây dựng, 2014 . - 246tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: C7.00241-C7.00243 |
| 10 |  | Cơ chế chính sách liên kết vùng trong ứng phó với biến đổi khí hậu ở Việt Nam:Sách chuyên khảo . - H.: Chính trị sự thật, 2017 . - 343tr. : minh hoạ ; 21cm Thông tin xếp giá: LCT.00109 |
| 11 |  | Environmental Issues in Automotive Industry/ Paulina Golinska . - US: Springer Dordrecht Heidelberg London New York, 2014 . - VIII, 259pages; 30cm Thông tin xếp giá: NVDT.00051 |
| 12 |  | Environmental Science: A Global Concern (Khoa học về môi trường: Một mối lo ngại toàn cầu) / William P. Cunningham, Mary Ann Cunningham . - New York : Mc Graw Hill, 2012 Thông tin xếp giá: NVCB.00199-NVCB.00201 |
| 13 |  | Giáo trình Biến đổi khí hậu/ Đặng Duy Lợi, Đào Ngọc Hùng . - H.: Đại học sư phạm, 2017 . - 202tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: C7.00415-C7.00419 |
| 14 |  | Giáo trình cơ sở môi trường không khí và nước/ Phạm Ngọc Hồ, Đồng Kim Loan, Trịnh Thị Thanh,.. . - H.: GTVT, 2011 . - 584tr.; 24cm Thông tin xếp giá: C7.00323-C7.00332 |
| 15 |  | Giáo trình cơ sở môi trường không khí/ hạm Ngọc Hồ, Đồng Kim Loan, Trịnh Thị Thanh . - H. : GDVN, 2010 . - 251tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: V.00240 |
| 16 |  | Giáo trình ô nhiễm môi trường đất và biện pháp xử lý / Lê Văn Khoa (ch.b.), Nguyễn Xuân Cự, Trần Thiện Cường, Nguyễn Đình Đáp . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2012 . - 251tr. : minh hoạ ; 27cm Thông tin xếp giá: C7.00180-C7.00184, C7.00205, M19.5.00001-M19.5.00025 |
| 17 |  | Giáo trình Phân tích chi phí - lợi ích / Lê Hà Thanh, Nguyễn Diệu Hằng . - Hà Nội . : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2023 . - 346 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: C7.00438-C7.00442 |
| 18 |  | Giáo trình quản lý chất thải nguy hại / Lâm Minh Triết, Lê Thanh Hải . - H. : Xây dựng, 2015 . - 283tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: C7.00249-C7.00253 |
| 19 |  | Hồ đô thị - Quản lý kỹ thuật và kiểm soát ô nhiễm/ Trần Đức Hạ . - H. : Xây dựng, 2017 . - 353tr. : minh hoạ ; 24cm |
| 20 |  | Kiểm soát và quản lý ô nhiễm môi trường biển / Ngô Kim Định (ch.b.), Bùi Đình Hoàn ; Nguyễn Đại An h.đ . - H. : Giao thông Vận tải, 2014 . - 352tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm Thông tin xếp giá: C7.00174 |
| 21 |  | Kiểm toán chất thải công nghiệp/ Trịnh Thị Thanh, Nguyễn Thị Hà . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2003 . - 191tr.; 24cm Thông tin xếp giá: C7.00387-C7.00396 |
| 22 |  | Kỹ thuật Môi trường Giao thông/ Cao Minh Quý, Ngô Quang Dự, Nguyễn Thị Yến . - H.: Giao thông Vận tải, 2023 . - 227tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: C4.00703-C4.00707 |
| 23 |  | Nghiên cứu đánh giá mức độ ô nhiễm tiếng ôn của trạm bê tông nhựa nóng năng suất 80T/H trong điều kiện khai thác tại Việt Nam/ Bùi Văn Trầm . - H.: Trường Đại học giao thông vận tải, 2011 . - 115tr.; A4 Thông tin xếp giá: LV.00003 |
| 24 |  | Ô nhiễm môi trường biển Việt Nam. Luật pháp và thực tiễn/ Nguyễn Hồng Thao . - H. : Thống kê, 2003 . - 270tr : bảng, 24cm Thông tin xếp giá: LCT.00503 |
| 25 |  | Quản lý chất thải nguy hại / Nguyễn Đức Khiển . - H. : Xây dựng, 2012 . - 236tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: C7.00254-C7.00258 |
| 26 |  | Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp/ Phạm Ngọc Đăng . - H.: Xây dựng, 2020 . - 282tr.; 24cm Thông tin xếp giá: C7.00360-C7.00367 |
| 27 |  | Quy trình quan trắc và phân tích chất lượng môi trường/ Nguyễn Thị Kim Thái, Lê Thị Hiền Thảo, Trần Đức Hạ, Thái Minh Sơn.. . - Tái bản. - H.: Xây dựng, 2015 . - 219tr.; 27cm Thông tin xếp giá: C7.00175-C7.00179, C7.00271, M19.4.00001-M19.4.00025 |
| 28 |  | The Agile City: Building Well-being and Wealth in an Era of Climate Change. (Thành Phố Agile: Xây dựng sự thịnh vượng và giàu có trong kỷ nguyên của biến đổi khí hậu) / James S. Russell . - London : O Island Press, 2011 Thông tin xếp giá: NVCB.00202-NVCB.00204 |
| 29 |  | Tuyển tập các quy chuẩn kỹ thuật quốc gia liên quan đến công tác bảo vệ môi trường giao thông vận tải . - H. : Giao thông Vận tải, 2010 . - 256tr. : bảng ; 21cm Thông tin xếp giá: C7.00123-C7.00172 |
| 30 |  | Ứng phó với biến đổi khí hậu trong hoạt động công nghiệp, đô thị và xây dựng công trình / Trần Đức Hạ, Phạm Thị Hương Lan, Trần Thị Việt Nga . - H. : Xây dựng, 2013 . - 226tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: C7.00259-C7.00263 |