| 1 |  | Bài giảng công tác quốc phòng và an ninh ( Tài liệu giảng dạy môn giáo dục quốc phòng và an ninh)/ Nguyễn Văn Thanh, Nguyễn Mạnh Hùng . - H. : ĐH CNGTVT, 2021 . - 127tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00055, H.00056 |
| 2 |  | Bài giảng kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật (tài liệu giảng dạy môn giáo dục quốc phòng và an ninh) / Nguyễn Văn Thanh, Nguyễn Văn Lâm (biên soạn) . - H. : ĐH CNGTVT, 2021 . - 109tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00043, H.00044 |
| 3 |  | Bài giảng quân sự chung/ Nguyễn Văn Thanh, Trần Hà Thanh . - H. : ĐH CNGTVT, 2021 . - 110tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00011, H.00012 |
| 4 |  | Bài giảng đường lối quốc phòng và an ninh của Đảng cộng sản Việt Nam (Tài liệu giảng dạy môn giáo dục quốc phòng và an ninh) / Nguyễn Văn Thanh, Lương Công Lý . - H. : ĐH CNGTVT, 2021 . - 151tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00077, H.00078 |
| 5 |  | Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục đào tạo . - H : NXB Thống Kê, 2001 Thông tin xếp giá: E5.00052 |
| 6 |  | Các văn bản pháp luật hiện hành về giáo dục đào tạo : Bổ sung các văn bản mới 4 . - H : NXB Thống Kê, 2002 Thông tin xếp giá: E5.00053 |
| 7 |  | Đạo học với truyền thống tôn sư / Nguyễn Văn Năm . - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2007 Thông tin xếp giá: E5.00060 |
| 8 |  | Giáo dục pháp luật trong trường học ở hà nội. Quyển 1 . - H : NXB Hà Nội, 1999 Thông tin xếp giá: E5.00056 |
| 9 |  | Giáo trình giáo dục quốc phòng : Dùng cho bồi dưỡng kiến thức quốc phòng an ninh đối tượng 3 / Bộ quốc phòng . - H. : Quân đội nhân dân, 2009 . - 615tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: E5.00180 |
| 10 |  | Giáo trình giáo dục quốc phòng : Dùng cho sinh viên trường đại học cao đẳng tập 1 / Đồng Xuân Quách,Trần Bá Diên An, Trần Chính, Đỗ Văn Hiện, Vữ Đức Huấn, Dương Mạnh Hùng, Lê Doãn Thuật . - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2007 Thông tin xếp giá: E5.00054 |
| 11 |  | Giáo trình giáo dục quốc phòng - an ninh - T.1 / Đào Huy Hiệp, Nguyễn Mạnh Hưởng, Lưu Ngọc Khải... : Dùng cho học sinh các trường Đại học, cao đẳng . - Tái bản lần thứ 1. - H : Giáo dục, 2009 . - 227tr ; 24cm Thông tin xếp giá: E5.00113-E5.00122, M36.00001-M36.00070 |
| 12 |  | Giáo trình giáo dục quốc phòng - an ninh - T.1 / Nguyễn Đức Hạnh, Lương Thị Hiên, Nguyễn Mạnh Hưởng... : Dùng cho học sinh các trường trung cấp chuyên nghiệp . - Tái bản lần thứ 2. - H : Giáo dục, 2009 . - 183tr ; 24cm Thông tin xếp giá: E5.00103-E5.00112, M36.2.00001-M36.2.00070 |
| 13 |  | Giáo trình giáo dục quốc phòng - an ninh - T.2 / Nguyễn Hữu Hảo, Phan Tân Hưng, Nguyễn Thanh Nghị... : Dùng cho học sinh các trường trung cấp chuyên nghiệp . - Tái bản lần thứ 1. - H : Giáo dục, 2009 . - 143tr ; 24cm Thông tin xếp giá: E5.00093-E5.00102, M36.3.00001-M36.3.00070 |
| 14 |  | Giáo trình giáo dục quốc phòng - an ninh - T.2 / Nguyễn Tiến Hải, Nguyễn Hữu Hảo, Phan Tân Hưng... : Dùng cho học sinh các trường Đại học, cao đẳng . - Tái bản lần thứ 1. - H : Giáo dục, 2009 . - 214tr ; 24cm Thông tin xếp giá: E5.00092, E5.00123-E5.00131, M36.1.00001-M36.1.00070 |
| 15 |  | Giáo trình giáo dục quốc phòng : Dùng cho sinh viên các trường đại học cao đẳng tập 2 / Nguyễn Hà Minh Đức, Đỗ Văn Hiện, Nguyễn Mạnh Khuê, Nguyễn ĐÌnh Lưu, Nguyễn Thanh Nghị, Đinh Quang Quyết, Nguyễn Quang Thanh . - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2006 Thông tin xếp giá: E5.00055 |
| 16 |  | Giáo trình Giáo dục quốc phòng tập 1 / Đồng Xuân Quách . - Tái bản lần 5. - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2007 . - 223tr ; 20.3cm Thông tin xếp giá: E5.00088 |
| 17 |  | Giáo trình Giáo dục quốc phòng tập 2 / Nguyễn Hà Minh Đức, Đỗ Văn Hiện, Nguyễn Mạnh Khuê. . - Tái bản lần thứ 4. - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2006 . - 267tr ; 20.3cm Thông tin xếp giá: E5.00089 |
| 18 |  | Giáo trình giáo dục quốc phòng. Tập 1 / Đồng Xuân Quách . - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2007 Thông tin xếp giá: E5.00086, E5.00087 |
| 19 |  | Giải pháp giúp sinh viên trường Đại học Lao động Xã hội trở thành công dân toàn cầu/ Nguyễn Văn Tuân . - H. : Hồng Đức, 2012 . - 159 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: LCT.00091, LCT.00092 |
| 20 |  | Giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của trường Cao đẳng Cơ khí nông nghiệp giai đoạn 2020-2025/ Trương Thị Thanh Huyền, TS. Phạm Công Trịnh hướng dẫn . - H. : Đại học Công nghệ GTVT, 2020 . - 76tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00588 |
| 21 |  | Hiệu trưởng và kế toán trường học những quy định mới nhất cần biết về giáo dục - đào tạo năm học 2008 - 2009 / Bộ giáo dục đào tạo . - H : NXB Lao động - Xã hội, 2008 Thông tin xếp giá: E5.00083-E5.00085 |
| 22 |  | Hỏi - Đáp về một số nội dung đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo / Bộ giáo dục và đào tạo . - H. : NXB Giáo dục Việt Nam, 2013 . - 98tr. ; 16x24cm Thông tin xếp giá: E5.00148-E5.00167 |
| 23 |  | Human Diversity in Education: An Integrative Approach (Đa dạng nhân chủng học trong giáo dục: cách tiếp cận thống nhất) / Kenneth Cushner, Averil Mcclelland, Philip Safford . - New York : McGraw-Hill, 2009 . - 471tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: NVCB.00047, NVCB.00048 |
| 24 |  | Hướng dẫn ôn tập học phần Công tác quốc phòng và an ninh của Đảng cộng sản Việt Nam/ Nguyễn Văn Thanh . - H. : Lao động xã hội, 2023 . - 204tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: V.00270 |
| 25 |  | Hướng dẫn ôn tập học phần Công tác quốc phòng và an ninh/ Nguyễn Văn Thanh, Trần Anh Sáng, Nguyễn Văn Tuấn.. . - H. : Xây dựng 2023 . - 142tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: E5.00217-E5.00221, M36.4.00001-M36.4.00038 |
| 26 |  | Những quy định pháp luật mới nhất trong hoạt động thể dục thể thao . - H : NXB Thể dục thể thao, 2012 . - 447tr ; 27cm Thông tin xếp giá: E5.00137, E5.00138 |
| 27 |  | Những vấn đề cơ bản giáo dục học hiện đại / Thái Duy Tiên . - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 1998 Thông tin xếp giá: E5.00049, E5.00050 |
| 28 |  | Niêm giám giáo dục đào tạo việt nam . - H : NXB Thống Kê, 2003 Thông tin xếp giá: E5.00051 |
| 29 |  | Quản Lý Nhà Nước Về Công Tác Thi Đua,Khen Thưởng Khối Giáo Dục Phổ Thông Trên Địa Bàn Tỉnh Vĩnh Phúc/ Lê Văn Tiện . - H. : Đại học công nghệ Giao thông vận tải, 2024 . - 88tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00269 |
| 30 |  | Student Assessment & Learning Guide to accompany Đánh giá sinh viên và hướng dẫn học đi kèm) / William G. Nickels . - New York : McGraw-Hill, 2010 . - 683tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: NVCB.00058, NVCB.00059 |