| 1 |  | Cơ Sở Hạ Tầng Giao Thông Vận Tải Việt Nam Năm 2000 . Tập I / Lê Ngọc Hoàn . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2001 . - 568tr ; 20cm Thông tin xếp giá: B12.00173-B12.00175 |
| 2 |  | Giao thông vận tải Việt Nam 65 năm xây dựng và phát triển năm (1945-20100 / Bộ GTVT . - H. : Giao thông vận tải, 2010 . - 212tr. ; 17x25cm Thông tin xếp giá: B12.00252, B12.00253 |
| 3 |  | Hệ Thống Giao Thông Vận Tải Thông Minh Trong Kinh Tế Trí Thức / Vũ Ngọc Cừ . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2008 . - 107tr ; 14.5cm Thông tin xếp giá: B12.00178-B12.00186 |
| 4 |  | Lịch sử giao thông vận tải việt nam . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2002 . - 1387tr ; 27cm Thông tin xếp giá: B12.00176, B12.00177 |
| 5 |  | Marketing dịch vụ vận tải / Từ Sỹ Sùa . - H. : GTVT, 2013 . - 192tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B12.00198-B12.00200, B12.00333 |
| 6 |  | Nhận biết về giao thông vận tải / Lã Ngọc Khuê . - H : NXB Giao thông vận tải, 2011 . - 551tr ; 24cm Thông tin xếp giá: B12.00244-B12.00251, B12.00336 |
| 7 |  | Quy hoạch đầu mối giao thông đô thị . - H : NXB Xây Dựng, 1997 . - 329tr ; 21cm Thông tin xếp giá: B12.00192 |
| 8 |  | Thực trạng và quy hoạch hạ tầng giao thông vận tải Việt Nam . - H : NXB Giao thông vận tải, 2011 . - 276tr ; 24cm Thông tin xếp giá: B12.00243 |