| 1 |  | Cẩm nang doanh nghiệp về thị trường các nước thành viên hiệp định thương mại tự do Việt Nam - EU (EVFTA) . - H.: Công Thương, 2018 . - 196tr.; 21cm Thông tin xếp giá: A13.00090-A13.00098 |
| 2 |  | Cẩm nang doanh nghiệp về vệ sinh an toàn thực phẩm và kiểm dịch động thực vật (SPS) đối với hàng hóa xuất nhập khẩu trong các FTA . - H. : Bộ Công Thương, 2022 . - 260tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: A13.00114-A13.00118 |
| 3 |  | Giáo trình thương mại quốc tế/ Nguyễn Xuân Thiên . - H. : ĐHQGHN, 2015 . - 375tr ; 24cm Thông tin xếp giá: V.00058 |
| 4 |  | Những quy định cần biết khi Việt Nam gia nhập WTO/ Nguyễn Minh . - H. : Lao động - Xã hội, 2006 . - 110 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: LCT.00380 |
| 5 |  | Buôn bán qua biên giới Việt - Trung lịch sử - hiện trạng - triển vọng/ Nguyễn Minh Hằng; Chương Thâu (Tác giả); Nguyễn Minh Tường (Tác giả); Trần Văn Độ (Tác giả); Đỗ Tiến Sâm (Tác giả) . - H. : Khoa học Xã hội, 2001 . - 307tr, 21cm Thông tin xếp giá: LCT.00575 |
| 6 |  | China catalyst : powering global growth by reaching the fastest growing consumer markets in the world / Dave M. Holloman . - Hoboken, New Jersey : John Wiley & Sons, Inc., 2013 . - xiv, 176 pages : illustrations, maps ; 25 cm Thông tin xếp giá: NVKT.00237 |
| 7 |  | Giáo trình giao dịch thương mại quốc tế / Phạm Duy Liên . - H. : Thống kê, 2014 . - 315tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: A13.00043-A13.00057 |
| 8 |  | Giáo trình Kinh doanh thương mại/ Hoàng Đức Thân . - H.: Đại học kinh tế quốc dân, 2018 . - 675tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: V.00261 |
| 9 |  | Giáo trình kỹ thuật nghiệp vụ giao dịch ngoại thương / Vũ Hữu Tửu . - Tái bản lần 9, có bổ sung và sửa chữa. - H. : Kinh tế quốc dân, 2006 . - 323tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: A13.00039-A13.00042, A13.00088 |
| 10 |  | Giáo trình quản trị xuất nhập khẩu/ Đoàn Thị Hồng Vân; Kim Ngọc Đạt . - Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2021 . - 567tr. : hình vẽ, bảng, 24cm Thông tin xếp giá: A13.00124-A13.00128 |
| 11 |  | Hiệp định giữa cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam và hợp Chủng Quốc Hoa Kỳ về quan hệ thương mại thời cơ và thách thức/ Phạm Hữu Thư . - H.: CAND, 2002 . - 463tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: LCT.00226 |
| 12 |  | Lý luận và thực tiễn thương mại quốc tế . - H. : NXB Thống Kê, 1994 . - 349tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: E4.00032 |
| 13 |  | Thanh toán quốc tế trong ngoại thương và tài trợ thương mại quốc tế / Đinh Xuân Trình . - H. : Thống kê, 2012 . - 507tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: A13.00104-A13.00108 |
| 14 |  | Thương mại quốc tế / Đinh Thị Liên, Trương Tiến Sỹ . - H. : Lao động xã hội, 2014 . - 490tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: A13.00119-A13.00123, KVT.00047-KVT.00049 |
| 15 |  | Tiến trình gia nhập WTO. Quyển 1, Toàn văn báo cáo của ban công tác về việc Việt Nam gia nhập WTO (Công bố ngày 14 tháng 11 năm 2006) . - H. : NXB Lao động - Xã hội, 2006 Thông tin xếp giá: E4.00045, E4.00046 |
| 16 |  | Tiến trình gia nhập WTO. Quyển 2, Thuế suất tối - huệ - quốc (Thuế suất ưu đãi) (Công bố ngày 14 tháng 11 năm 2006) . - H. : NXB Lao động - Xã hội, 2006 . - 814tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: E4.00047, E4.00048 |
| 17 |  | Việt nam gia nhập tổ chức thương mại thế giới thời cơ và thách thức : Chào mừng sự kiện việt nam ra nhập WTO . - H. : NXB Lao động, 2006 . - 475tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: E4.00030, E4.00031 |