KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tải biểu ghi 
Tìm thấy  82  biểu ghi              Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3       Sắp xếp theo :     Hiển thị:    
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Công nghệ vận tải 1/ Hoàng Văn Lâm (chủ biên), Phạm Trung Nghĩa, Hà Nguyễn Khánh, Lê Thị Liễu . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 109tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: H.00021, H.00022
  • 2 Công nghệ vận tải 2/ Hoàng Văn Lâm, Phan Trung Nghĩa, Hà Nguyên Khánh, Lê Thị Liễu . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 84tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: H.00094, H.00095
  • 3 Đường sắt thường thức . - H.; Giao thông vận tải. 2008 . - 171tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: C4.00637
  • 4 Đường sắt thường thức . - H.; Giao thông vận tải. 2006 . - 171tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: C4.00636
  • 5 English for Logistics/ Marion Grussendorf . - England.: Oxford, 2013 . - 79tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: H.00179, H.00180
  • 6 Hoàn thiện công tác quản lý nhà nước về vận tải hàng hoá bằng xe ô tô trên địa bàn thành phố Hải Phòng/ Nguyễn Thị Lan Phương (TS. Lý Huy Tuấn hướng dẫn) . - ĐH CNGTVT Hà Nội, 2022 . - 85tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LVKT.00059
  • 7 Inconterms 2020 giải thích và hướng dẫn sử dụng . - H. : Tài chính, 2020 . - 382tr. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: V.00284
  • 8 Logistics những vấn đề cơ bản/ Đoàn Thị Hồng Vân, Kim Ngọc Đạt . - H.: LĐXH, 2010 . - 539tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: H.00191, H.00192
  • 9 Nghiên cứu chất lượng dịch vụ vận tải hành khách bằng taxi của công ty TNHH vận tải công nghệ Mai Linh Hà Nội/ Nguyễn Tuấn Hoàng, PGS.TS. Vũ Trọng Tích hướng dẫn . - H.; ĐH CNGTVT, 2022 . - 78tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LVKT.00043
  • 10 Vận tải hàng hoá quốc tế/ Nguyễn Thị Bích thuỷ (chủ biển), Nguyễn Thị Trang, Dương Thị Thu Hương, Lý Huy Tuấn . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 84tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: H.00139, H.00140
  • 11 Bài giảng tổ chức chạy tàu phần 2 / Hoàng Văn Lâm . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2009 . - 168tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: C4.00100-C4.00108
  • 12 Bài giảng tổ chức chạy tàu phần 2 / Hoàng Văn Lâm . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2009 . - 168tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: M2.1.00001-M2.1.00533
  • 13 Các hiệp định liên vận đường sắt quốc tế. Tập 1 . - H. : Giao thông vận tải, 2009 . - 671tr. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: C4.00444
  • 14 Các tiêu chí động học & động lực học của đầu máy toa xe / Lã Ngọc Khuê . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2006 . - 198tr ; 20.5cm
  • Thông tin xếp giá: C4.00097-C4.00099
  • 15 Công nghệ vận tải 1/ Hoàng Văn Lâm, Phan Trung Nghĩa, Hà Nguyên Khánh, Lê Thị Liễu . - H.: ĐHCNGTVT, 2020 . - 180tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: H.00147, H.00148
  • 16 Dịch vụ Logistics ở Việt Nam trong tiến trình hội nhập quốc tế / Đặng Đình Đào . - H. : Chính trị quốc gia, 2011 . - 508tr. ; 14.5x20.5cm
  • Thông tin xếp giá: C4.00295-C4.00297
  • 17 Dịch vụ logistics ở Việt Nam trong tiến trình hội nhập quốc tế/ Đặng Đình Đào , Tạ Văn Lợi, Nguyễn Minh Sơn.. . - H. : Dân trí, 2019 . - 426tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: C4.00691-C4.00695
  • 18 Điều khiển chạy tầu trên đường sắt / Nguyễn Hữu Hà . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2004 . - 158tr ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: C4.00061-C4.00069, C4.00246-C4.00251
  • 19 Điều tra kinh tế kỹ thuật và quy hoạch giao thông vận tải/ Phạm Văn Vạng, Đặng Thị Xuân Mai . - H.: Giao thông Vận tải, 2003 . - 204tr. : hình vẽ ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: C4.00713-C4.00717
  • 20 Địa lý dịch vụ. Tập 1: Địa lí giao thông vận tải/ Lê Thông, Nguyễn Minh Tuệ . - H. : Đại học Sư Phạm, 2015 . - 256tr, 27cm
  • Thông tin xếp giá: V.00252
  • 21 Địa lý giao thông vận tải: Dùng cho sinh viên ngành kinh tế vận tải, kỹ thuật khai thác, quản trị kinh doanh Giao thông vận tải/ Trần Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng Mai . - H.: Giao thông Vận tải, 2003 . - 210tr, 27cm
  • Thông tin xếp giá: C4.00723-C4.00728
  • 22 Đổi mới công tác sản xuất kinh doanh vận tải đường sắt theo hướng gắn với thị trường và hội nhập quốc tế / Lê Thu Sao . - H. : Đại học GTVT, 2012 . - 166tr
  • Thông tin xếp giá: LA.00003
  • 23 Đường sắt thường thức . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2009 . - 85tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: C4.00129-C4.00139
  • 24 Đường sắt thưởng thức . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2003 . - 170tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: C4.00240-C4.00245
  • 25 Giá thành vận tải đường sắt / Trần Văn Bính . - H. : Giao thông vận tải, 2006 . - 130tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: C4.00305, C4.00306
  • 26 Giá thành vận tải đường sắt / Trần Văn Bính . - H : NXB Giao thông vận tải, 2006 . - 130tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: C4.00195-C4.00204, V.00053
  • 27 Giáo trình Logistics và vận tải quốc tế / Hoàng Văn Châu . - H : NXB Thông tin và truyền thông, 2009 . - 399tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: C4.00236-C4.00239
  • 28 Giáo trình Phân tích hoạt động kinh doanh vận tải/ Vũ Thị Hải Anh, Nguyễn Thị Trang, Lê Thị Liễu . - H. : Xây dựng, 2024 . - 158 tr.; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: C4.00754-C4.00758, M2.6.00001-M2.6.00037
  • 29 Giáo trình Quản trị điều hành vận tải/ Hoàng Văn Lâm, Lê Thị Liễu, Hà Nguyên Khánh.. . - H. : Xây dựng, 2024 . - 293 tr., 24 cm
  • Thông tin xếp giá: C4.00744-C4.00748, M2.4.00001-M2.4.00037
  • 30 Giáo Trình Sức Máy đầu Kéo . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 1990 . - 96tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: C4.00092-C4.00096