| 1 |  | Công nghệ vận tải 1/ Hoàng Văn Lâm (chủ biên), Phạm Trung Nghĩa, Hà Nguyễn Khánh, Lê Thị Liễu . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 109tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00021, H.00022 |
| 2 |  | Công nghệ vận tải 2/ Hoàng Văn Lâm, Phan Trung Nghĩa, Hà Nguyên Khánh, Lê Thị Liễu . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 84tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00094, H.00095 |
| 3 |  | Đường sắt thường thức . - H.; Giao thông vận tải. 2008 . - 171tr.; 19cm Thông tin xếp giá: C4.00637 |
| 4 |  | Đường sắt thường thức . - H.; Giao thông vận tải. 2006 . - 171tr.; 19cm Thông tin xếp giá: C4.00636 |
| 5 |  | English for Logistics/ Marion Grussendorf . - England.: Oxford, 2013 . - 79tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00179, H.00180 |
| 6 |  | Hoàn thiện công tác quản lý nhà nước về vận tải hàng hoá bằng xe ô tô trên địa bàn thành phố Hải Phòng/ Nguyễn Thị Lan Phương (TS. Lý Huy Tuấn hướng dẫn) . - ĐH CNGTVT Hà Nội, 2022 . - 85tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00059 |
| 7 |  | Inconterms 2020 giải thích và hướng dẫn sử dụng . - H. : Tài chính, 2020 . - 382tr. ; 23cm Thông tin xếp giá: V.00284 |
| 8 |  | Logistics những vấn đề cơ bản/ Đoàn Thị Hồng Vân, Kim Ngọc Đạt . - H.: LĐXH, 2010 . - 539tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00191, H.00192 |
| 9 |  | Nghiên cứu chất lượng dịch vụ vận tải hành khách bằng taxi của công ty TNHH vận tải công nghệ Mai Linh Hà Nội/ Nguyễn Tuấn Hoàng, PGS.TS. Vũ Trọng Tích hướng dẫn . - H.; ĐH CNGTVT, 2022 . - 78tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00043 |
| 10 |  | Vận tải hàng hoá quốc tế/ Nguyễn Thị Bích thuỷ (chủ biển), Nguyễn Thị Trang, Dương Thị Thu Hương, Lý Huy Tuấn . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 84tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00139, H.00140 |
| 11 |  | Bài giảng tổ chức chạy tàu phần 2 / Hoàng Văn Lâm . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2009 . - 168tr ; 19cm Thông tin xếp giá: C4.00100-C4.00108 |
| 12 |  | Bài giảng tổ chức chạy tàu phần 2 / Hoàng Văn Lâm . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2009 . - 168tr ; 19cm Thông tin xếp giá: M2.1.00001-M2.1.00533 |
| 13 |  | Các hiệp định liên vận đường sắt quốc tế. Tập 1 . - H. : Giao thông vận tải, 2009 . - 671tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: C4.00444 |
| 14 |  | Các tiêu chí động học & động lực học của đầu máy toa xe / Lã Ngọc Khuê . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2006 . - 198tr ; 20.5cm Thông tin xếp giá: C4.00097-C4.00099 |
| 15 |  | Công nghệ vận tải 1/ Hoàng Văn Lâm, Phan Trung Nghĩa, Hà Nguyên Khánh, Lê Thị Liễu . - H.: ĐHCNGTVT, 2020 . - 180tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00147, H.00148 |
| 16 |  | Dịch vụ Logistics ở Việt Nam trong tiến trình hội nhập quốc tế / Đặng Đình Đào . - H. : Chính trị quốc gia, 2011 . - 508tr. ; 14.5x20.5cm Thông tin xếp giá: C4.00295-C4.00297 |
| 17 |  | Dịch vụ logistics ở Việt Nam trong tiến trình hội nhập quốc tế/ Đặng Đình Đào , Tạ Văn Lợi, Nguyễn Minh Sơn.. . - H. : Dân trí, 2019 . - 426tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: C4.00691-C4.00695 |
| 18 |  | Điều khiển chạy tầu trên đường sắt / Nguyễn Hữu Hà . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2004 . - 158tr ; 27cm Thông tin xếp giá: C4.00061-C4.00069, C4.00246-C4.00251 |
| 19 |  | Điều tra kinh tế kỹ thuật và quy hoạch giao thông vận tải/ Phạm Văn Vạng, Đặng Thị Xuân Mai . - H.: Giao thông Vận tải, 2003 . - 204tr. : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: C4.00713-C4.00717 |
| 20 |  | Địa lý dịch vụ. Tập 1: Địa lí giao thông vận tải/ Lê Thông, Nguyễn Minh Tuệ . - H. : Đại học Sư Phạm, 2015 . - 256tr, 27cm Thông tin xếp giá: V.00252 |
| 21 |  | Địa lý giao thông vận tải: Dùng cho sinh viên ngành kinh tế vận tải, kỹ thuật khai thác, quản trị kinh doanh Giao thông vận tải/ Trần Thị Lan Hương, Nguyễn Thị Hồng Mai . - H.: Giao thông Vận tải, 2003 . - 210tr, 27cm Thông tin xếp giá: C4.00723-C4.00728 |
| 22 |  | Đổi mới công tác sản xuất kinh doanh vận tải đường sắt theo hướng gắn với thị trường và hội nhập quốc tế / Lê Thu Sao . - H. : Đại học GTVT, 2012 . - 166tr Thông tin xếp giá: LA.00003 |
| 23 |  | Đường sắt thường thức . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2009 . - 85tr ; 19cm Thông tin xếp giá: C4.00129-C4.00139 |
| 24 |  | Đường sắt thưởng thức . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2003 . - 170tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: C4.00240-C4.00245 |
| 25 |  | Giá thành vận tải đường sắt / Trần Văn Bính . - H. : Giao thông vận tải, 2006 . - 130tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: C4.00305, C4.00306 |
| 26 |  | Giá thành vận tải đường sắt / Trần Văn Bính . - H : NXB Giao thông vận tải, 2006 . - 130tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: C4.00195-C4.00204, V.00053 |
| 27 |  | Giáo trình Logistics và vận tải quốc tế / Hoàng Văn Châu . - H : NXB Thông tin và truyền thông, 2009 . - 399tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: C4.00236-C4.00239 |
| 28 |  | Giáo trình Phân tích hoạt động kinh doanh vận tải/ Vũ Thị Hải Anh, Nguyễn Thị Trang, Lê Thị Liễu . - H. : Xây dựng, 2024 . - 158 tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: C4.00754-C4.00758, M2.6.00001-M2.6.00037 |
| 29 |  | Giáo trình Quản trị điều hành vận tải/ Hoàng Văn Lâm, Lê Thị Liễu, Hà Nguyên Khánh.. . - H. : Xây dựng, 2024 . - 293 tr., 24 cm Thông tin xếp giá: C4.00744-C4.00748, M2.4.00001-M2.4.00037 |
| 30 |  | Giáo Trình Sức Máy đầu Kéo . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 1990 . - 96tr ; 21cm Thông tin xếp giá: C4.00092-C4.00096 |