| 1 |  | Các thuật ngữ kỹ thuật việt anh anh việt cầu đường ôtô / Nguyễn Quang Chiêu . - H : NXB Xây Dựng, 2004 . - 180tr ; 20cm Thông tin xếp giá: G.00030, G.00031 |
| 2 |  | Những thuật ngữ dùng trong kinh doanh Nhật - Anh - Việt. Anh - Nhật - Việt / Nguyễn Thị Thanh Thu, Trần Thị Ái Vy . - H : Nxb Khoa học và kỹ thuật, 2004 . - 271tr ; 20cm Thông tin xếp giá: G.00113, G.00114 |
| 3 |  | Từ điển an toàn thông tin Anh Việt và Việt Anh : English-Vietnamese and Vietnamese - English dictionary of Information security . - H : Nxb Khoa học và Kỹ Thuật, 2001 . - 843tr ; 24cm Thông tin xếp giá: G.00095, G.00096 |
| 4 |  | Từ điển Anh - Anh - Việt : English - English - Vietnamese dictionary / Nguyễn Sanh Phúc . - H : NXB Văn Hoá Thông Tin, 1999 . - 2498tr ; 19cm Thông tin xếp giá: G.00017 |
| 5 |  | Từ Điển Anh- Việt / Hồ Hải Thuỵ . - Tp.HCM : NXB Văn Hoá Sài Gòn, 2007 . - 2111tr ; 16cm Thông tin xếp giá: G.00001-G.00003 |
| 6 |  | Từ điển Anh-Việt : English-Vietnamese Dictionary / Viện ngôn ngữ học . - Tp.HCM : NXB Tp.HCM, 1994 . - 2049tr. ; 16x24cm Thông tin xếp giá: G.00115 |
| 7 |  | Từ điển bách khoa lịch sử khoa học và công nghệ . - H : Nxb Khoa học và Kỹ Thuật, 2003 . - 1447tr ; 24cm Thông tin xếp giá: G.00053, G.00054 |
| 8 |  | Từ điển bách khoa thiên văn học . - H : Nxb Khoa học và Kỹ Thuật, 1999 . - 429tr ; 24cm Thông tin xếp giá: G.00106, G.00107 |
| 9 |  | Từ Điển Bách Khoa Việt Nam Tập I . - H. NXB Từ Điển Bách Khoa 1995 . - 963tr. 19cm Thông tin xếp giá: G.00008 |
| 10 |  | Từ Điển Bách Khoa Việt Nam Tập I . - H. NXB Từ Điển Bách Khoa 1995 . - 963tr. 19cm |
| 11 |  | Từ điển bách khoa việt nam. Tập 2 . - H : NXB Từ Điển Bách Khoa, 2002 . - 1035tr ; 27cm Thông tin xếp giá: G.00010 |
| 12 |  | Từ điển bách khoa việt nam. Tập 3 . - H : NXB Từ Điển Bách Khoa, 2003 . - 878tr ; 27cm Thông tin xếp giá: G.00011 |
| 13 |  | Từ Điển Bách Khoa Việt Nam. Tập I . - H : NXB Từ Điển Bách Khoa, 1995 . - 963tr ; 19cm Thông tin xếp giá: G.00009 |
| 14 |  | Từ điển công nghệ thông tin điện tử viễn thông Anh - Việt . - H : Nxb Khoa học và Kỹ Thuật, 2004 . - 1444tr ; 24cm Thông tin xếp giá: G.00064, G.00065 |
| 15 |  | Từ điển cơ khí Anh Việt / Nguyễn Hạnh . - H : NXB Từ Điển Bách Khoa, 2003 . - 752tr ; 20.5cm Thông tin xếp giá: G.00026, G.00027 |
| 16 |  | Từ điển cơ khí và công trình Anh Việt / Cung Kim Tiến . - ĐN : Nhà Xuất Bản Đà Nẵng, 2003 . - 630tr ; 20cm Thông tin xếp giá: G.00024 |
| 17 |  | Từ điển địa chất Anh - Việt / Vũ Khúc . - H : Nxb Khoa học và Kỹ Thuật, 2005 . - 584tr ; 24cm Thông tin xếp giá: G.00083, G.00084 |
| 18 |  | Từ điển hệ thống điện và kỹ thuật nămg lượng : Dictionnary of power engineering and poer system English - Vietnamese Vietnamese - English / Nguyễn Hanh . - H : Nxb Khoa học và kỹ thuật, 2002 . - 465tr ; 21cm Thông tin xếp giá: G.00110-G.00112 |
| 19 |  | Từ điển hóa học Anh - Việt . - H : Nxb Khoa học và Kỹ Thuật, 2008 . - 1163r ; 24cm Thông tin xếp giá: G.00058-G.00060 |
| 20 |  | Từ điển khoa học tổng hợp Anh - Việt . - H : Nxb Khoa học và Kỹ Thuật, 2005 . - 881tr ; 24cm Thông tin xếp giá: G.00085-G.00087 |
| 21 |  | Từ điển khoa học trái đất và thiên văn học . - H : Nxb Khoa học và Kỹ Thuật, 2005 . - 1052tr ; 24cm Thông tin xếp giá: G.00067-G.00069 |
| 22 |  | Từ điển khoa học và công nghệ Anh - Việt . - H : Nxb Khoa học và Kỹ Thuật, 2006 . - 1528tr ; 27cm Thông tin xếp giá: G.00050-G.00052 |
| 23 |  | Từ điển khoa học và công nghệ Pháp - Việt . - H : Nxb Khoa học và Kỹ Thuật, 1997 . - 1245tr ; 24cm Thông tin xếp giá: G.00076-G.00078 |
| 24 |  | Từ điển khoa học và công nghệ Việt - Anh . - H : Nxb Khoa học và Kỹ Thuật, 1998 . - 935tr ; 24cm Thông tin xếp giá: G.00073-G.00075 |
| 25 |  | Từ điển khoa học và kỹ thuật Anh - Việt : English - Vietnamese scientific and technical dictionary . - H : NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật, 2003 . - 1220tr ; 24cm Thông tin xếp giá: G.00015, G.00016, G.00101-G.00103 |
| 26 |  | Từ điển khoa học và kỹ thuật Anh - Việt : English-Vietnamese scientific and technical Dictionary / Trương Cam Bảo, Nguyễn Văn Hồi, Phương Xuân Nhàn.. . - H : Nxb Khoa học và Kỹ Thuật, 2003 . - 1220tr ; 24cm |
| 27 |  | Từ điển khoa học và kỹ thuật tổng hợp Hán - Anh - Việt : Chinese - English - Vietnamese comprehensive dictionry of science and technology / Nguyễn Trung Thuần . - H : Nxb Khoa học và Kỹ Thuật, 2006 . - 316tr ; 24cm Thông tin xếp giá: G.00092-G.00094 |
| 28 |  | Từ điển kinh tế học hiện đại / DAVID W.PEARCE . - H : NXB Chính Trị Quốc Gia, 1999 . - 1125tr ; 22cm Thông tin xếp giá: G.00025 |
| 29 |  | Từ điển kinh tế quốc tế anh việt / Hoàng Văn Châu, Đỗ An Chi . - H : NXB Thống Kê, 2003 . - 993tr ; 24cm Thông tin xếp giá: G.00022, G.00023 |
| 30 |  | Từ điển kinh tế tài chính kế toán Anh - Pháp - Việt . - H : Nxb Khoa học và Kỹ Thuật, 2001 . - 1274tr ; 24cm Thông tin xếp giá: G.00055-G.00057 |