| 1 |  | Đại số tuyến tính : Toán A1 dùng cho cán bộ và sinh viên các ngành kinh tế và kỹ thuật / Trần Văn Minh . - H. : GTVT, 2007 . - 399tr. ; 14,5x20,5cm Thông tin xếp giá: C13.00165-C13.00174 |
| 2 |  | Giáo Trình Quy Hoạch Tuyến Tính / Lê Thanh Cường . - H : NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật, 2004 . - 109tr ; 14.5cm Thông tin xếp giá: C13.00105-C13.00109 |
| 3 |  | Hướng Dẫn Giải Bài Tập Đại Số Tuyến Tính / Trần Văn Minh . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2001 . - 359tr ; 14cm Thông tin xếp giá: C13.00087-C13.00089 |
| 4 |  | Quy hoạch tuyến tính / Nguyễn Thị Thanh, Hoàng Thị Cẩm Thạch . - H. : NXB Giao thông vận tải, 2014 . - 131tr. ; 19x27cm Thông tin xếp giá: C13.00175-C13.00179, C13.00215, C13.00224, CVY13.00026-CVY13.00030, M42.00001-M42.00595, MVY36.00001-MVY36.00095 |
| 5 |  | Quy Hoạch Tuyến Tính / Trần Túc . - H : NXB Hà Nội, 2001 . - 111tr ; 21cm Thông tin xếp giá: C13.00094 |
| 6 |  | Quy hoạch Tuyến tính : Theo chương trình cải cách giáo dục đại học / Nguyễn Thị Nguyệt Bích, Hoàng Vĩnh Cường, Nguyễn Quốc Chiến. . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 1994 . - 131tr ; 27cm Thông tin xếp giá: C13.00090-C13.00093 |
|