KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tải biểu ghi 
Tìm thấy  44  biểu ghi              Tiếp tục tìm kiếm :
1 2       Sắp xếp theo :     Hiển thị:    
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Cơ sở toán học của lý thuyết sai số và phương pháp bình sai trắc địa/ Trương Quang Hiếu, Lưu Anh Tuấn . - H.: Giao thông vận tải, 2014 . - 226tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: B7.00181
  • 2 Thực hành trắc địa/ Nguyễn Thị Loan, Vũ Ngọc Quang . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2017 . - 189tr.;27cm
  • Thông tin xếp giá: B7.00182-B7.00187, BVY7.00006-BVY7.00010, M41.2.00001-M41.2.00220, MVY2.00076-MVY2.00170
  • 3 Bài giảng thực hành trắc địa / Đại học Công nghệ GTVT . - H . - 120tr.l ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: B7.00170
  • 4 Cơ Sở Đo Lường Học / Trần Bảo . - H. : NXB Hà Nội, 2002 . - 174tr
  • Thông tin xếp giá: B7.00066, B7.00067
  • 5 Cơ Sở Kỹ Thuật Đo Trong Chế Tạo Máy / Nguyễn Thị Xuân Bảy . - H. : NXB Hà Nội, 1992 . - 204tr
  • Thông tin xếp giá: B7.00065
  • 6 Dung sai lắp ghép / An Hiệp, Trần Vĩnh Hưng . - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 1992 . - 171tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: B7.00109
  • 7 Dung sai lắp ghép và kỹ thuật đo lường / Ninh Đức Tốn . - H. : NXB Giáo dục VN, 2010 . - 223tr
  • Thông tin xếp giá: B7.00153-B7.00160
  • 8 Dung sai lắp ghép và kỹ thuật đo lường / Ninh Đức Tốn, Nguyễn Thị Xuân Bảy . - H. : Giáo dục VN, 2009 . - 223tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: V.00029
  • 9 Dung Sai Và Đo Lường Cơ Khí / An Hiệp . - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 2000 . - 195tr.. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: B7.00090-B7.00098
  • 10 Dung Sai Và Lắp Ghép / Ninh Đức Tốn . - Tái bản lần thứ bảy. - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2009 . - 175tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: B7.00099-B7.00108
  • 11 Đo Đạc . - H. : NXB Xây Dựng, 2001 . - 185tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: B7.00049-B7.00054
  • 12 Giáo Trình Kỹ Thuật Đo Lường Và Dung Sai Lắp Ghép / Trịnh Duy Đỗ . - H. : NXB Hà Nội, 2005 . - 204tr. ; 17cm
  • Thông tin xếp giá: B7.00068-B7.00082
  • 13 Giáo trình trắc địa : Dùng cho hệ cao đẳng / Nguyễn Đình Linh, Nguyễn Trung . - H. : Giao thông vận tải, 2015 . - 219tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: B7.00173-B7.00175
  • 14 Hướng dẫn giải bài tập trắc địa đại cương / Phạm Văn Chuyên . - H. : GTVT, 2008 . - 226tr. ; 19x27cm
  • Thông tin xếp giá: B7.00143-B7.00147, B7.00189
  • 15 Hướng dẫn giải bài tập trắc địa đại cương / Phạm Văn Chuyên . - H. : Giao thông vận tải, 2008 . - 226tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: B7.00164
  • 16 Hướng dẫn giải bài tập trắc địa đại cương / Vư Thặng . - H. : NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật, 2001 . - 190tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: B7.00032-B7.00039
  • 17 Hướng dẫn thực hành trắc địa đại cương / Phạm Văn Chuyên . - H. : GTVT, 2008 . - 157tr. ; 19x27cm
  • Thông tin xếp giá: B7.00138-B7.00142, B7.00163
  • 18 Hướng dẫn thực hành trắc địa đại cương / Phạm Văn Chuyên . - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 2005 . - 128tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: B7.00007-B7.00019
  • 19 Hướng dẫn trả lời câu hỏi và giải bài tập trắc địa / Phạm Văn Chuyên . - H. : NXB Xây Dựng, 2011 . - 189tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: B7.00117-B7.00121
  • 20 Hướng dẫn trả lời câu hỏi và giải bài tập trắc địa đại cương / Phạm Văn Chuyên . - H. : NXB Xây Dựng, 2003 . - 175tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: B7.00001-B7.00003
  • 21 Kỹ Thuật Đo / Ninh Đức Tốn. Tập I, Dung Sai Lắp Ghép Và Tiêu Chuẩn Hoá . - Tái bản lần thứ ba. - H. : Nhà xuất bản Giáo dục, 2008 . - 151tr. ; 16cm
  • Thông tin xếp giá: B7.00055-B7.00064
  • 22 Sổ Tay Dung Sai Lắp Ghép / Ninh Đức Tốn . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Nhà xuất bản Giáo dục, 2007 . - 311tr. ; 17cm
  • Thông tin xếp giá: B7.00083-B7.00089
  • 23 Sổ tay trắc địa công trình / Phạm Văn Chuyên, Lê Văn Hưng, Phạm Khang . - H. : NXB Xây Dựng, 2009 . - 265tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: B7.00122-B7.00127
  • 24 Thiết kế tối ưu lưới trắc địa / Phan Văn Hiến, Đỗ Ngọc Đường . - H. : Giao thông vận tải, 2007 . - 122tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: B7.00167, B7.00168
  • 25 Trắc địa / Nguyễn Quang Hưng, Nguyễn Thị Loan . - H. : NXB Giao thông vận tải, 2014 . - 199tr. ; 19x27cm
  • Thông tin xếp giá: B7.00148-B7.00152, M41.00001-M41.00167
  • 26 Trắc địa / Nguyễn Quang Tắc . - H. : NXB Xây Dựng, 1998 . - 188tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: B7.00047
  • 27 Trắc địa / Nguyễn Thị Loan, Nguyễn Thanh Hòa, Vũ Ngọc Quang . - H. : Giao thông vận tải, 2016 . - 214tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: B7.00176-B7.00180, BVY7.00001-BVY7.00005, M41.1.00001-M41.1.00863, MVY2.00001-MVY2.00075
  • 28 Trắc địa / Phạm Văn Chuyên . - H. : NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật, 1999 . - 238tr. ; 20.5cm
  • Thông tin xếp giá: B7.00048
  • 29 Trắc địa cao cấp / Phạm Hoàng Lân, Trịnh Ngọc Huệ. Phần 2, Thiên văn cầu và định vị bằng thiên văn cầu . - H. : Giao thông vận tải, 2007 . - 143tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: B7.00172
  • 30 Trắc địa cao cấp : Dùng cho sinh viên ngành bản đồ / Đỗ Ngọc Đường, Đặng Nam Chinh . - H. : Giao thông vận tải, 2000 . - 148tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: B7.00171