| 1 |  | Địa thống kê / Trương Xuân Luận . - H. : Giao thông vận tải, 2010 . - 98tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: C15.00001-C15.00010, C15.00015-C15.00036 |
| 2 |  | Địa vật lý đại cương / Mai Thanh Tân . - H. : Giao thông vận tải, 2004 . - 234tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: C15.00011, C15.00037 |
| 3 |  | Earth : portrait of a planet / Stephen Marshak . - 4th ed. - New York : W. W. Norton, 2012 . - 1 v. (various pagings) : col. ill., col. maps ; 28 cm Thông tin xếp giá: NVCB.00302, NVCB.00303 |
| 4 |  | Environmental geology / James S. Reichard . - 1st ed. - Dubuque, IA : McGraw-Hill, 2011 . - 545 [28] p. : col. ill. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NVCB.00260-NVCB.00264 |
| 5 |  | Physical Geology Earth Revealed 9th Ed (Địa chất vật chất củaTrái đất - tái bản lần thứ 9) / Diane H. Carlson, Charles C. Plummer, Lisa Hammersley . - New York : Mc Graw Hill, 2011 Thông tin xếp giá: NVCB.00135-NVCB.00139 |
|