| 1 |  | Hoá học môi trường/ Đặng Kim Chi . - H.; Nxb. Khoa học và kỹ thuật, 2001 . - 260tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: C14.00191-C14.00200 |
| 2 |  | Sinh thái học/ Đỗ Văn Nhượng . - H.; NXB. Giáo dục Việt Nam, 2013 . - 297tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: C7.00272-C7.00275 |
| 3 |  | Cơ sở sinh thái học : Giáo trình dùng cho sinh viên khoa Sinh học, trường đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội / Vũ Trung Tạng . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2018 . - 257tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: C7.00238, C7.00383-C7.00386 |
| 4 |  | Sinh thái cơ sở/ Nguyễn Thị Loan . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014 . - 292tr. : minh hoạ ; 24cm Thông tin xếp giá: C7.00410-C7.00414 |
| 5 |  | Sinh thái học / Đỗ Văn Nhượng . - H.: GDVN 2013 . - 298tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: C7.00264 |
| 6 |  | Sinh thái học/ Đỗ Văn Nhượng . - H. : Giáo Dục, 20113 . - 297tr. ; 24cm |
| 7 |  | Tính toán trong các hệ sinh thái/ Chu Đức,Hoàng Chí Thành . - H.: Giao thông Vận tải, 2006 . - 130tr.: bảng, 27cm Thông tin xếp giá: C13.00230 |