| 1 |  | Bài tập vẽ kĩ thuật cơ khí / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn . - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 1999 . - 132tr ; 27cm Thông tin xếp giá: C3.00018 |
| 2 |  | Bài tập vẽ kĩ thuật cơ khí : Tập 1 / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn . - Tái bản lần thứ ba. - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2009 . - 167tr ; 27cm Thông tin xếp giá: C3.00090-C3.00094, M8.4.00001-M8.4.00085 |
| 3 |  | Bài tập vẽ kĩ thuật cơ khí : Tập 2 / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn . - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2000 . - 96tr ; 27cm Thông tin xếp giá: C3.00014 |
| 4 |  | Bài tập vẽ kĩ thuật cơ khí : Tập 2 / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn . - Tái bản lần thứ ba. - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2009 . - 115tr ; 20cm Thông tin xếp giá: C3.00095-C3.00099, M8.5.00001-M8.5.00085 |
| 5 |  | Bài tập vẽ kỹ thuật : Hướng dẫn và bài giải có ứng dụng Autocad / Phạm Văn Nhuần, Nguyễn Văn Tuấn . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2007 . - 140tr. : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: C3.00105, C3.00106 |
| 6 |  | Bài tập vẽ kỹ thuật : Bản vẽ công trình cầu / Dương Thị Ngọc Thu . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2007 . - 280tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: M8.3.00001-M8.3.00253 |
| 7 |  | Bài tập vẽ kỹ thuật : Hệ cao đẳng, ngành xây dựng cầu đường / Dương Thị Ngọc Thu . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2007 . - 103tr ; 20,5cm Thông tin xếp giá: C3.00084-C3.00087, C3.00121-C3.00123, M8.1.00001-M8.1.00174 |
| 8 |  | Bài tập vẽ kỹ thuật : Hệ trung học chuyên nghiệp, ngành xây dựng cầu đường / Dương Thị Ngọc Thu . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2007 . - 87tr ; 20,5cm Thông tin xếp giá: M8.2.00001-M8.2.00261 |
| 9 |  | Bài tập vẽ kỹ thuật : Sách dùng cho các trường đào tyạo hệ cao đẳng / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn . - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2005 . - 200tr ; 24cm Thông tin xếp giá: C3.00040, C3.00041 |
| 10 |  | Bài tập vẽ kỹ thuật : Sách dùng trong các trường đạo tạo nghề và trung học kỹ thuật / Trần Hữu Quế . - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2003 . - 168tr ; 27cm Thông tin xếp giá: C3.00019, C3.00020 |
| 11 |  | Bài tập vẽ kỹ thuật xây dựng / Nguyễn Quang Cự, Đoàn Như Kim. Tập 1 . - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2001 . - 71tr ; 27cm Thông tin xếp giá: C3.00051-C3.00060 |
| 12 |  | Bài tập vẽ kỹ thuật xây dựng / Nguyễn Quang Cự, Đăng Văn Cứ, Đoàn Như Kim . - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 1980 . - 280tr. 27cm Thông tin xếp giá: C3.00042, C3.00043, C3.00089, C3.00109 |
| 13 |  | Bản Vẽ Kỹ Thuật Tiêu Chuẩn Quốc Tế / Trần Hữu Quế . - Tái bản lần thứ hai. - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2001 . - 399tr ; 19cm Thông tin xếp giá: C3.00079, C3.00080 |
| 14 |  | Giáo trình hình họa - vẽ kỹ thuật : Dùng cho hệ cao đẳng / Phạm Quang Hưng . - H. : Giao thông vận tải, 2015 . - 180tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: C3.00124, C3.00125 |
| 15 |  | Giáo trình tin học ứng dụng trong cơ khí : Dùng cho đào tạo đại học, cao đẳng ngành cơ khí / Tạ Tuấn Hưng, Nguyễn Thành Nam, Đỗ Thành Phương, Chu Văn Huỳnh, Vũ Thế Truyền . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2020 . - 263tr Thông tin xếp giá: C3.00132-C3.00136, CVY3.00004-CVY3.00006, M8.8.00001-M8.8.00065, MVY8.00048-MVY8.00064 |
| 16 |  | Giáo trình vẽ kỹ thuật : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp / Phạm Thị Hoa . - H : NXB Hà Nội, 2005 . - 309tr ; 24cm Thông tin xếp giá: C3.00021-C3.00029 |
| 17 |  | Giáo trình vẽ kỹ thuật : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp Trần Hữu Quế . - H : NXB Giáo Dục, 2002 . - 206tr ; 24cm Thông tin xếp giá: C3.00110 |
| 18 |  | Giáo trình Vẽ kỹ thuật/ Bùi Thị Phương Hoa, Vũ Anh Tuấn, Kiều Lan Hương . - H. : Xây dựng, 2024 . - 102 tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: C3.00138-C3.00142, M8.9.00001-M8.9.00037 |
| 19 |  | Vẽ kỹ thuật . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2009 . - 247tr ; 26.5cm Thông tin xếp giá: M8.00001-M8.00214 |
| 20 |  | Vẽ kỹ thuật . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2009 . - 247tr ; 26.5cm Thông tin xếp giá: C3.00083, C3.00111-C3.00120, C3.00126 |
| 21 |  | Vẽ kỹ thuật / Hồ Sĩ Cửu, Phạm Thị Hạnh . - H. : GTVT, 2010 . - 267tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: C3.00137 |
| 22 |  | Vẽ kỹ thuật / Hồ Sỹ Cửu, Phạm Thị Hạnh . - Tái bản lần thứ tư. - H : NXB Giao thông vận tải, 2010 . - 267tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: C3.00100-C3.00104, M8.6.00001-M8.6.00275 |
| 23 |  | Vẽ Kỹ Thuật / Trần Hữu Quế . - Tái bản lần thứ nhất. - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2001 . - 259tr ; 19cm Thông tin xếp giá: C3.00081, C3.00082 |
| 24 |  | Vẽ Kỹ Thuật : Bài Tập / Dương Thị Ngọc Thu . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2007 . - 87tr ; 20.5cm Thông tin xếp giá: C3.00071-C3.00078 |
| 25 |  | Vẽ Kỹ Thuật : Bài Tập / Dương Thị Ngọc Thu . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2007 . - 87tr ; 20.5cm Thông tin xếp giá: C3.00061-C3.00070 |
| 26 |  | Vẽ kỹ thuật có hướng dẫn ứng dụng Autocad / Phạm Văn Nhuần, Nguyễn Văn Tuấn . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2006 . - 144tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm Thông tin xếp giá: C3.00107, C3.00108 |
| 27 |  | Vẽ kỹ thuật cơ khí / Trần Hữu Quế . - H : NXB Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1970 . - 215tr ; 27cm Thông tin xếp giá: C3.00017 |
| 28 |  | Vẽ kỹ thuật cơ khí / Trương Xuân Toàn, Trịnh Xuân Cảng, Phan Thanh Nhàn . - H. : Giao thông vận tải, 2016 . - 350tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: C3.00127-C3.00131, CVY3.00001-CVY3.00003, M8.7.00001-M8.7.00420, MVY8.00001-MVY8.00047 |
| 29 |  | Vẽ kỹ thuật cơ khí : Tập 1 / Trần Hữu Quế . - H : NXB Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1991 . - 159tr ; 27cm Thông tin xếp giá: C3.00015, C3.00016 |
| 30 |  | Vẽ kỹ thuật cơ khí : Tập 2 / Trần Hữu Quế, Đặng Văn Cứ, Nguyễn Văn Tuấn . - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2007 . - 239tr ; 27cm Thông tin xếp giá: C3.00008-C3.00013 |