| 1 |  | Cảm biến và vi chấp hành vi hệ thống cơ - quang - điện tử/ Chu Mạnh Hoàng . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2021 . - 255 tr. : minh hoạ ; 24 cm Thông tin xếp giá: D6.00074 |
| 2 |  | Công nghệ chế tạo vi mạch điện tử . - H.: Bách khoa HN, 2014 . - 268tr.; 24cm Thông tin xếp giá: D6.00068 |
| 3 |  | Cơ sở lý thuyết truyền tin / Đặng Văn Chuyết (ch.b), Nguyễn Tuấn Anh - T.1 . - H.: Giáo dục, 2006 . - 295tr.: hình vẽ; 27cm Thông tin xếp giá: D6.00005-D6.00010 |
| 4 |  | Experiments manual for contemporary electronics/ Louis E. Frenzel, Jr . - Newyork : McGraw-Hill, 2014 . - 127pages.;27cm Thông tin xếp giá: NVCK.00022-NVCK.00028 |
| 5 |  | Giáo trình linh kiện điện tử/ Ngô Thị Lành, Vương Thị Hương . - H. : Xây dựng, 2023 . - 168tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: D6.00102-D6.00106, M22.8.00001-M22.8.00043 |
| 6 |  | Giáo trình lý thuyết mạch/ Hồ Anh Tuý . - H.; Giáo dục Việt Nam, 2011 . - 339tr.; 27cm Thông tin xếp giá: V.00107 |
| 7 |  | Lý thuyết thông tin/ Đỗ Quang Hưng, Phạm Quang Dũng, Lê Trung Kiên . - H.: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ; 2018 . - 169tr.; 27cm Thông tin xếp giá: D6.00030-D6.00034, DVY6.00001-DVY6.00003, M23.6.00001-M23.6.00074 |
| 8 |  | Công Nghệ Chế Tạo Mạch Vi Điện Tử/ Nguyễn Đức Chiến, Nguyễn Văn Hiếu . - H. : Bách Khoa Hà Nội 2014 . - 279tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: D6.00077-D6.00081 |
| 9 |  | Công nghệ vi hệ thống cơ điện tử / Vũ Ngọc Hùng . - H.; Bách khoa Hà Nội, 2016 . - 250tr.; 27cm Thông tin xếp giá: D6.00097-D6.00101, V.00104 |
| 10 |  | Cơ sở kỹ thuật Laser / Trần Đức Hân . - H.: Giáo dục, 2005 . - 247tr.: hình vẽ, 24cm Thông tin xếp giá: D6.00011-D6.00016 |
| 11 |  | Điều khiển hiện đại lý thuyết và ứng dụng / Trần Anh Dũng . - H. : Giao thông vận tải, 2013 . - 144tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: D6.00017-D6.00019 |
| 12 |  | Điều khiển PLC / Nguyễn Trọng Doanh . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2013 . - 332tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: D6.00040-D6.00044 |
| 13 |  | Electric Machinery Fundamentals (Cấu tạo cơ bản của máy điện) / Stephen J. Chapman . - New York : Mc Graw Hill, 2005 . - 746tr. ; 20.5cm Thông tin xếp giá: NVCK.00010 |
| 14 |  | Giáo trình điện tử công suất / Trần Trọng Minh . - H. : Giáo dục, 2015 . - 351tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: D6.00045-D6.00049 |
| 15 |  | Giáo trình hệ thống viễn thông/ Vũ Văn Yêm . - H. : Bách khoa Hà Nội, 2020 . - 191tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: D6.00087-D6.00091 |
| 16 |  | Giáo trình linh kiện và kỹ thuật điện tử tương tự / Kim Ngọc Linh . - H. : Hà Nội, 2009 . - 194tr.; 27cm Thông tin xếp giá: KCN.00148-KCN.00150, V.00227 |
| 17 |  | Giáo trình lý thuyết mạch / Hồ Anh Túy . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2011 . - 339tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: D6.00056-D6.00060, MT.00048-MT.00052 |
| 18 |  | Giáo trình thông tin vô tuyến / Nguyễn Văn Đức, Vũ Văn Yêm, Đào Ngọc Chiến, Nguyễn Quốc Khương . - H.: KHKT, 2007 . - 217tr.; 24cm Thông tin xếp giá: V.00179 |
| 19 |  | Giáo trình thông tin vô tuyến / Nguyễn Văn Đức, Vũ Văn Yêm, Đào Ngọc Chiến, Nguyễn Quốc Khương . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2020 . - 271tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: D6.00061-D6.00065 |
| 20 |  | Giáo Trình Thực Hành Thiết Kế Vi Mạch Số Bằng VHDL - XILINX/ Trương Thị Bích Ngà- Nguyễn Đình Phú . - H. : Thanh niên 2018 . - 416tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: D6.00075, D6.00076 |
| 21 |  | Giáo trình vật liệu bán dẫn/ Phùng Hồ; Phan Quốc Phô . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2013 . - 391tr. : minh hoạ, 24cm Thông tin xếp giá: D6.00107-D6.00111 |
| 22 |  | Kỹ thuật điện tử số / Đặng Văn Chuyết . - H. : Giáo dục, 2010 . - 304tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: D6.00050-D6.00055 |
| 23 |  | Linh kiện bán dẫn và vi mạch/ Hồ Văn Sung . - H.: Giáo dục, 2011 . - 227tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm Thông tin xếp giá: D6.00069-D6.00073 |
| 24 |  | Lý thuyết mạch : Tập1 / Phương Xuân Nhà, Hồ Anh Túy . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2012 . - 280tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: MT.00053-MT.00055 |
| 25 |  | Lý thuyết truyền tin / Trần Trung Dũng, Nguyễn Thuý Anh . - in lần thứ 3, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2009 . - 249tr. : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: D6.00001, D6.00002 |
| 26 |  | Mạng cảm biến và ứng dụng/ Vũ Chiến Thắng . - H.: Xây dựng, 2022 . - 116 tr.: hình vẽ, bảng, 27 cm Thông tin xếp giá: D6.00082-D6.00086 |
| 27 |  | Mạng truyền thông công nghiệp / Hoàng Minh Sơn . - In lần thứ 4, có chỉnh sửa, bổ sung. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2009 . - 256tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: D6.00003, D6.00004 |
| 28 |  | Nanoscale CMOS VLSI Circuits (Mạch Nano CMOS VLSI) / Sandip Kundu, Aswin Sreedhar . - New York : Mc Graw Hill, 2010 Thông tin xếp giá: NVCNTT.00055 |
| 29 |  | Nâng cao hiệu suất cho hệ thống điện mặt trời trên cơ sở ứng dụng nghịch lưu điều chế pha / Đỗ Duy Hà . - H. : Học viện kỹ thuật quân sự. 2013 . - 70tr Thông tin xếp giá: LV.00007 |
| 30 |  | Nguyên lý kỹ thuật điện tử / Trần Quang Vinh, Chử Văn An . - H. : Giáo dục, 2009 . - 259tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: MT.00044-MT.00047, MT.00061-MT.00065 |