| 1 |  | Nghiên cứu ảnh hưởng của áp suất tới đặc tính đàn hồi của phần tử khí nén trong hệ thống treo ô tô / Nguyễn Ngọc Điểm, (TS. Nguyễn Quang Anh; PGS.TS. Nguyễn Thành Công hướng dẫn) . - H. : ĐHCNGTVT, 2022 . - 79tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LVCK.00005 |
| 2 |  | Nghiên cứu điều khiển lực phanh để ổn định hướng chuyển động của ôtô / Vũ Thành Long, PGS.TS. Nguyễn Tuấn Anh hướng dẫn . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 75tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00714 |
| 3 |  | Nghiên cứu tính toán kiểm nghiệm cơ cấu khuỷu trục thanh truyền động cơ xăng khi tăng áp/ Vũ Quảng Đại, ( Ts. Nguyễn Văn Tuân, Ts. Nguyễn Công Đoàn hướng dẫn) . - 66tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LVCK.00006 |
| 4 |  | Nghiên cứu xác định hệ số độ cứng và hệ số giảm chấn của mảng dầu bôi trơn trên động cơ ô tô bằng phương pháp số/ Trần Ngọc Hiếu, TS. Nguyễn Quang Anh hướng dẫn . - H.; ĐHCNGTVT, 2021 . - 71tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00818 |
| 5 |  | Nguyên lý động cơ đốt trong/ Vũ Ngọc Khiêm . - H: Giao thông vận tải, 2017 . - 188tr.; 27cm Thông tin xếp giá: C1.00328-C1.00333, CVY1.00001-CVY1.00005, M13.1.00001-M13.1.00202, MVY13.00001-MVY13.00055 |
| 6 |  | Bài tập kỹ thuật nhiệt / Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú . - H : NXB Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1992 Thông tin xếp giá: C1.00178-C1.00181 |
| 7 |  | Bài tập cơ sở kỹ thuật điện / Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú . - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2007 . - 247tr ; 20.3cm Thông tin xếp giá: C1.00166-C1.00171 |
| 8 |  | Bài tập tuốc bin hơi nước : Chọn lọc và giải sẵn / B.s.: Phạm Lương Tuệ (ch.b.), Trương Ngọc Tuấn, Bùi Thanh Hùng . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2006 . - 281tr. : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: C1.00302, C1.00303 |
| 9 |  | Cấu Tạo , Sửa Chứa Và Bảo Dưỡng Động Cơ Ôtô / Ngô Viết Khánh . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 1999 . - 547tr ; 21cm Thông tin xếp giá: C1.00055, C1.00056 |
| 10 |  | Cấu Tạo, Sửa Chữa Và Bảo Dưỡng Động Cơ Ôtô / Ngô Viết Khánh . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2004 . - 511tr ; 14.5cm Thông tin xếp giá: C1.00034-C1.00054 |
| 11 |  | Chẩn đoán và bảo dưỡng kỹ thuật động cơ đốt trong/ Lê Hoài Đức . - H. : Giao thông vận tải, 2009 . - 212tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: C1.00335 |
| 12 |  | Cơ sở kỹ thuật nhiệt / Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú . - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2007 . - 199tr ; 20.5cm Thông tin xếp giá: C1.00172-C1.00177 |
| 13 |  | Cơ sở kỹ thuật nhiệt / Phạm Lê Dần, đặng Quốc Phú . - H : NXB Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1992 . - 168tr ; 20cm Thông tin xếp giá: C1.00182, C1.00183 |
| 14 |  | Cơ sở kỹ thuật nhiệt / Vũ Duy Trường . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 1993 . - 216tr ; 27cm Thông tin xếp giá: C1.00211 |
| 15 |  | Diesel Engine Management : Systems and Components/ Konrad Reif . - US: Springer Dordrecht Heidelberg London New York, 2014 . - X, 370pages; 30cm Thông tin xếp giá: NVDT.00039 |
| 16 |  | Động Cơ Đốt Trong / Nguyễn Văn Bằng . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2004 . - 332tr ; 19cm Thông tin xếp giá: C1.00191-C1.00210, M13.00001-M13.00171 |
| 17 |  | Động Cơ Đốt Trong : Thực Hành / Hoàng Minh Tác . - Tái bản lần thứ nhất. - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2008 . - 191tr ; 16cm Thông tin xếp giá: C1.00020-C1.00033 |
| 18 |  | Động Cơ Đốt Trong Phương Tiện Giao Thông : Tập 1 / Nguyễn Thành Lương . - H : NXB Xây Dựng, 2002 . - 332tr ; 19cm Thông tin xếp giá: C1.00001-C1.00003 |
| 19 |  | Động Cơ Xăng Và DIEZEN / Dương Văn Đức . - H : NXB Xây Dựng, 2005 . - 194tr ; 19cm Thông tin xếp giá: C1.00091-C1.00095 |
| 20 |  | Engine Modeling and Control: Modeling and Electronic Management of Internal Combustion Engines/ Rolf Isermann . - US: Springer Dordrecht Heidelberg London New York, 2014 . - XXI, 637pages; 30cm Thông tin xếp giá: NVDT.00053 |
| 21 |  | Giáo trình kết cấu động cơ đốt trong : Dùng cho hệ cao đẳng / Từ Đức Tường . - H. : Giao thông vận tải, 2015 . - 172tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: C1.00327 |
| 22 |  | Giáo trình Kỹ thuật nhiệt / Trần Văn Phú . - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2007 . - 319tr ; 24cm Thông tin xếp giá: C1.00160-C1.00165 |
| 23 |  | Giáo trình Kỹ thuật nhiệt : Dùng cho đào tạo Đại học ngành Cơ khí / Nguyễn Công Đoàn, Nguyễn Thanh Thu . - H. : GTVT, 2022 . - 338tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: C1.00337-C1.00341, CVY1.1.00001-CVY1.1.00003, M12.2.00001-M12.2.00128, MVY12.1.00001-MVY12.1.00012 |
| 24 |  | Green Diesel Engines: Biodiesel Usage in Diesel Engines/ Breda Kegl, Marko Kegl, Stanislav Pehan . - US: Springer Heidelberg New York Dordrecht London, 2013 . - VII, 263pages: 217 b/w illustrations; 30cm Thông tin xếp giá: NVDT.00068 |
| 25 |  | Hướng dẫn lấy mẫu và thử các tính chất cơ lý vật liệu xây dựng / Lê Thuận Đăng . - H. : Giao thông vận tải, 2007 . - 695tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: B1.01168 |
| 26 |  | Hướng Dẫn Sửa Chữa Động Cơ 1RZ,2RZ,2RZ-E : Toyota Hiace / Võ Tấn Đông . - H : NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật, 1999 . - 324tr ; 19cm Thông tin xếp giá: C1.00143-C1.00146 |
| 27 |  | Kết cấu và tính toán động cơ đốt trong / Nguyễn Duy Tiến . - H. : Giao thông vận tải, 2006 . - 180tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: V.00028 |
| 28 |  | Kết cấu và tính toán động cơ đốt trong / Nguyễn Duy Tiến . - H. : Giao thông vận tải, 2006 . - 180tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: C1.00326 |
| 29 |  | Kết Cấu Và Tính Toán Động Cơ Đốt Trong : Tập 2 / Hồ Tấn Chuẩn . - Sách tái bản lần thứ nhất có sửa chữa và bổ sung. - H : NXB Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1979 . - 292tr ; 19cm Thông tin xếp giá: C1.00158 |
| 30 |  | Kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải, Trần Thế Sơn . - Tái bản lần thứ chín có sửa chữa, bổ sung. - H. : Khoa học kỹ thuật, 2010 . - 218tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: C1.00224-C1.00228, C1.00313, C1.00314, M12.1.00001-M12.1.00036 |