KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tải biểu ghi 
Tìm thấy  55  biểu ghi              Tiếp tục tìm kiếm :
1 2       Sắp xếp theo :     Hiển thị:    
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Động lực học và chẩn đoán diesel tàu thuỷ bằng dao động/ Đỗ Đức Lưu . - H. : nxb.GTVT, 2009 . - 221tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: B15.00253
  • 2 Lý thuyết tàu thủy tập 2/ Nguyễn Đức Ân, Nguyễn Bân . - H.: Giao thông vận tải. 2005 . - 389tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: B15.00250
  • 3 Nghiên cứu đánh giá hiệu quả và tính an toàn của hệ động lực khi sử dụng động cơ bộ Mitsubishi làm máy chính trên tàu lưới vây tỉnh Bình Định: Kỹ thuật tàu thủy/ Bùi Xuân Nam; Trần Gia Thái hướng dẫn . - Nha Trang : Trường Đại học Nha trang, 2010 . - 114tr. : Phụ lục+minh họa ; A4
  • Thông tin xếp giá: LV.00162
  • 4 Quy phạm thiết bị nâng hàng tàu biển : Rules for cargo handing appliances of ships . - H. : Giao thông vận tải, 2010 . - 63tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: B15.00247
  • 5 Bố trí chung và kiến trúc tàu thuỷ / Lê Hồng Bang, Hoàng Văn Oanh . - H. : Giao thông vận tải, 2007 . - 192tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: B15.00213
  • 6 Bộ điều chỉnh vòng quay Woodward / Đặng Văn Uy . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2010 . - 187tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: B15.00182, B15.00183
  • 7 Dao động tàu thủy / Vũ Văn Khiêm . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2006 . - 229tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: B15.00056-B15.00060, B15.00184-B15.00186
  • 8 Động cơ Diesel tàu thủy / Nguyễn Trung Lương, Lương Công Nhớ . - H. : NXB Giao thông vận tải, 2010 . - 351tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: B15.00016-B15.00055, B15.00210
  • 9 Động lực học và chuẩn đoán Diesel tàu thuỷ bằng dao động / Đỗ Đức Lưu . - H. : Giao thông vận tải, 2009 . - 221tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: B15.00201
  • 10 Giáo trình kết cấu tàu / Trường trung cấp nghề công nghiệp tàu thuỷ 3 . - H.: Giao thông vận tải: 2010 . - 160tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 11 Giáo trình kết cấu tàu thuỷ / Phạm Văn Trung . - H. : Giao thông vận tải, 2013 . - 200tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: B15.00209
  • 12 Hóa kỹ thuật tàu thủy / Trần Thị Mai, Ngô Kim Định, Nguyễn Hồng Phúc (hiệu đính) . - H. : Giao thông vận tải, 2015 . - 195tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: B15.00217, B15.00224
  • 13 Hướng Dẫn Thiết Kế Kênh Chạy Tàu Nội Địa . - H : Hội xây Dựng Viện Thiết Kế Giao Thông Vận Tải, 1992 . - 308tr ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: B15.00195
  • 14 Lắp ráp và sửa chữa thiết bị tàu thủy / Nguyễn Đăng Cường, Hà Tôn . - H. : NXB Nông Nghiệp, 1983 . - 189tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: B15.00061-B15.00100
  • 15 Lý thuyết tàu thuỷ / Vũ Ngọc Bích . - H. : Giao thông vận tải, 2013 . - 311tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: B15.00212
  • 16 Lý thuyết tàu thủy / Nguyễn Cảnh Thanh . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2008 . - 342tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: B15.00001-B15.00015, B15.00141, B15.00187, B15.00188
  • 17 Máy phụ tàu thuỷ / Trần Huy Dũng . - H. : Giao thông vận tải, 1993 . - 366tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: V.00033
  • 18 Máy tàu thuỷ / Trương Văn Đạo, Phạm Hữu Tân . - H. : Giao thông vận tải, 2013 . - 184tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: B15.00202-B15.00204, B15.00251
  • 19 Nghiên cứu tính các đặc trưng ăn lái của tàu với sự trợ giúp của phần mềm NAPA / Nguyễn Xuân Hành . - H. : Trường Đại học Hàng hải, 2012 . - 82tr
  • Thông tin xếp giá: LV.00021
  • 20 Nhập môn tổ chức vận tải thủy / Trần Thị Lan Hương . - H. : GTVT, 2009 . - 106tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: B15.00196-B15.00200, B15.00252
  • 21 Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về hệ thống điều khiển tự động và từ xa (QCVN 60: 2013/BGTVT) : National technical regulation on automatic and remote control systems . - H. : Giao thông vận tải, 2013 . - 47tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: B15.00239
  • 22 Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về hệ thống kiểm soát và duy trì trạng thái kỹ thuật máy tàu (QCVN 61: 2013/BGTVT) : National technical regulation on preventive machinery maintenance systems . - H. : Giao thông vận tải, 2013 . - 23tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: B15.00240
  • 23 Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về quy phạm phân cấp và đóng phương tiện thủy nội địa vỏ gỗ (QCVN 84: 2014/BGTVT) : National technical regulation on rule for the classification and construction of inland - waterway wooden ships . - H. : Giao thông vận tải, 2015 . - 86tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: B15.00220
  • 24 Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép sửa đổi 1: 2013 (Sửa đổi 1: 2013 QCVN 21: 2010/BGTVT) : National technical regulation on rules for the classification an construction of sea - going steel ships . - H. : Giao thông vận tải, 2013 . - 519tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: B15.00225
  • 25 Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về quy phạm phân cấp và đóng tàu làm bằng chất dẻo cốt sợi thủy tinh (QCVN 56: 2013/BGTVT) : National technical regulation on classification an construction of ships of fibreglass reinforced plastics . - H. : Giao thông vận tải, 2013 . - 71tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: B15.00228
  • 26 Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về quy phạm phân cấp và giám sát kỹ thuật giàn cố định trên biển (QCVN 49: 2012/BGTVT) : National technical regulation on classification and technical supervision of fixed offshore units . - H. : Giao thông vận tải, 2012 . - 35tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: B15.00245, B15.00246
  • 27 Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về quy phạm phân cấp và giám sát kỹ thuật kho chứa nổi (QCVN 70: 2014/BGTVT) : National technical regulation on classification and technical supervision of floating storage units . - H. : Giao thông vận tải, 2014 . - 62tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: B15.00237
  • 28 Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về các hệ thống ngăn ngừa ô nhiễm biển của tàu (QCVN 26: 2014/BGTVT) : National technical regulation on marine pollution prevention systems of ships . - H. : Giao thông vận tải, 2014 . - 163tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: B15.00219
  • 29 Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về đánh giá năng lực cơ sở chế tạo và cung cấp dịch vụ tàu biển (QCVN 65: 2013/BGTVT) : National technical regulation on assessment of sea-going ship manufacturers and service suppliers . - H. : Giao thông vận tải, 2013 . - 71tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: B15.00231
  • 30 Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về đo dung tích tàu biển (QCVN 63: 2013/BGTVT) : National technical regulation on tonnage measurement of sea-going ships . - H. : Giao thông vận tải, 2013 . - 35tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: B15.00232