| 1 |  | Bài tập vật liệu xây dựng/ Phùng Văn Lự, Nguyễn Anh Đức, Phạm Hữu Hạnh, Trịnh Hồng Tùng . - H.: Giáo dục, 2006 . - 203tr.; 21cm Thông tin xếp giá: B1.01384 |
| 2 |  | Bê tông Asphalt và hỗn hợp Asphalt/ Phạm Duy Hữu (chủ biên), Vũ Đức Chính, Đào Văn Đông, Nguyễn Thanh Sang . - H. : GTVT, 2010 . - 275tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B1.01586 |
| 3 |  | Bê tông cốt thép và bê tông sợi thép / Nguyễn Quang Chiêu . - H. : Giao thông vận tải, 2008 . - 108tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: B1.01173 |
| 4 |  | Các tình huống tai nạn và hướng dẫn phòng ngừa tai nạn trong xây dựng . - H. : Bộ xây dựng, 2012 . - 68tr.; 27cm Thông tin xếp giá: V.00094 |
| 5 |  | Công Tác Thanh Quyết Toán Thu Hồi Vốn Các Công Trình Xây Dựng Tại Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Công Nghiệp / Nguyễn Văn Vinh (TS Đào Phúc Lâm) . - DHCNGTVT . - 84tr. ;27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00096 |
| 6 |  | Độ tin cậy của công trình xây dựng/ Nguyễn Văn Vi . - H. : Khoa học Tự nhiên và công nghệ, 2018 . - 261tr.; 27cm Thông tin xếp giá: B1.01413-B1.01416, M4.22.00001-M4.22.00081 |
| 7 |  | Động lực học công trình nâng cao/ Nguyễn Thùy Anh, Nguyễn Quốc Bảo, Lê Nguyên Khương . - H: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ; 2018 . - 188tr.; 27cm Thông tin xếp giá: B1.01408-B1.01412, BVY1.00023-BVY1.00027, M4.21.00001-M4.21.00139, MVY4.00142-MVY4.00171 |
| 8 |  | Động lực học công trình/ Phạm Đình Ba, Nguyễn Tài Trung . - H. : Xây dựng, 2015 . - 206tr ; 27cm Thông tin xếp giá: B1.01367-B1.01371, BVY1.00033-BVY1.00035, M4.3.00001-M4.3.00025, MVY4.00202-MVY4.00213 |
| 9 |  | Động lực học hệ nhiều vật/ Nguyễn Văn Khang . - H.; khoa học và kỹ thuật, 2007 . - 335tr.; 27cm Thông tin xếp giá: V.00102 |
| 10 |  | Giáo trình địa chất công trình/ Nguyễn Thị Bích Hạnh, Lê Văn Hiệp . - H.: Khoa học Tự nhiên và công nghệ, 2018 . - 206tr.; 27cm Thông tin xếp giá: B1.01417-B1.01421, BVY1.00028-BVY1.00032, M4.20.00001-M4.20.00141, MVY4.00172-MVY4.00201 |
| 11 |  | Giải pháp cấu tạo kháng chấn cho công trình xây dựng dân dụng/ Nguyễn Võ Thông,Trần Hùng, Đỗ Văn Mạnh, Đỗ Tiến Thịnh . - H.: Xây dựng, 2018 . - 190tr.; 21cm Thông tin xếp giá: B1.01400-B1.01403 |
| 12 |  | Giải pháp nâng cao chất lượng công tác thi công công trình xây dựng - nghiên cứu áp dụng vào thực tế đơn vị sản xuất / Trần Trọng Tư, TS. Đinh Quốc Dân, GS.TS. Nguyễn Tiến Chương hướng dẫn . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 72tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00685 |
| 13 |  | Giải pháp nâng cao công tác quản lý chất lượng thi công xây dựng công trình giao thông do sở giao thông vận tải tỉnh Long An quản lý/ Hoa Quốc Phong . - H. : ĐHCNGTVT, 2023 . - 84tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00054 |
| 14 |  | Hoàn Thiện Công Tác Quản Lý Chất Lượng Công Trình Dân Dụng Của Ban Quản Lý Dự Án Đâu Tư Xây Dựng Công Trình Dận Dụng Thành Phố Hà Nội / Phạm Thanh Thuỷ (TS Mai Thị Hải Vân) . - DHCNGTVT . - 79tr. ';27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00095 |
| 15 |  | Kết cấu liên hợp thép bê tông dùng trong nhà cao tầng / Phạm Văn Hội . - tái bản lần thứ nhất. - H : Khoa học và kỹ thuật, 2010 . - 215tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B1.01086-B1.01088 |
| 16 |  | Nền và móng (Dùng cho sinh viên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp)/ Tô Văn Lận . - H.; Xây dựng, 2021 . - 341tr.; 27cm Thông tin xếp giá: B1.01521-B1.01530 |
| 17 |  | Nghiên cứu áp dụng công nghệ tường trong đất để xây dựng hầm chui tại Long An/ Phan Lê Minh . - H. : ĐHCNGTVT, 2023 . - 104tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00057 |
| 18 |  | Nghiên cứu áp dụng kết cấu hầm bảo vệ chống sụt trượt và đá rơi ở các tuyến đường vùng núi có nguy cơ sạt lở cao/ Phùng Bá Thắng . - H. : ĐHCNGTVT, 2022 . - 127tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: CT.00058 |
| 19 |  | Nghiên cứu áp dụng kết cấu hầm bảo vệ nhằm giảm thiểu các tai biến địa chất trong xây dựng các công trình giao thông tại Việt Nam/ Nguyễn Thành Chung; TS. Phùng Bá Thắng, TS. Lại Vân Anh hướng dẫn . - H. : Trường Đại học Công nghệ GTVT, 2022 . - 59tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00032 |
| 20 |  | Nghiên cứu cải thiện một số chỉ tiêu kỹ thuật của BITUM 60/70 bằng NANOCLAY và COPOLYME ETYLEN VINYLAXETAT (EVA): LVTh.s: Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông/ Lê Thiện Nho . - H., 2017 . - 68tr + Phụ lục: minh họa; 30cm Thông tin xếp giá: LV.00172 |
| 21 |  | Nghiên cứu cải thiện một số chỉ tiêu kỹ thuật của Bitum 60/70 bằng Nanoclay và Elastomer dùng trong xây dựng công trình giao thông: LVTh.s: Công nghệ kỹ thuật xây dựng đường ô tô/ Trần Thanh Hà . - H., 2017 . - 66 tr. : minh họa ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV.00205 |
| 22 |  | Nghiên cứu công nghệ trụ đất xi măng có lõi cứng bằng cọc PHC trong xây dựng đường bộ trên nền đất yếu / Lê Thành Huy, PGS.TS. Nguyễn Kiên Quyết hướng dẫn . - H.; ĐH CNGTVT, 2020 . - 96tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00793 |
| 23 |  | Nghiên Cứu Công Tác Quản Lý Chẩt Lượng Thi Công Tại Công Trình Toà Nhà Công Ty Vận Tải Xi Măng Số 6 Phố Nguỵ Như Kon Tum - Hà Nội / Lê Ngọc Cường (TS Đào Phúc Lâm Hướng Dẫn) . - DHCNGTVT . - 74tr. ;27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00097 |
| 24 |  | Nghiên cứu dự báo lún bề mặt khi thi công tàu điện ngầm bằng phương pháp TBM áp dụng cho tuyến số 3 đường sắt đô thị Hà Nội/ Bùi Thọ Lâm; TS. Ngô Thị Thanh Hương, Nguyễn Văn Quang hướng dẫn . - H. : ĐHCNGTVT, 2022 . - 74tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00017 |
| 25 |  | Nghiên cứu đánh giá ảnh hưởng khi thi công hệ thống đường ống kỹ thuật bằng công nghệ khoan kích ngầm pipejacking trong các khu đô thị tại đồng bằng sông Cửu Long/ Lại Thanh Nhàn . - H. : ĐHCNGTVT, 2023 . - 74tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00066 |
| 26 |  | Nghiên cứu đề xuất giải pháp cải thiện công tác quản lý xây dựng theo quy hoạch tại khu đô thị Kim Văn - Kim Lũ, quận Hoàng Mai, Hà Nội/ Nguyễn Phương Mai (TS.Nguyễn Ngọc Sơn hướng dẫn) . - H.; ĐHCNGTVT, 2023 . - 82tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00035 |
| 27 |  | Nghiên cứu đề xuất giải pháp quản lý nhằm nâng cao chất lượng công tác thi công đường tàu điện ngầm Hà Nội bằng máy đào hầm TBM (Tunnel boring machine)/ Nguyễn Thị Bích Phượng . - H.; ĐH CNGTVT, 2021 . - 68tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00805 |
| 28 |  | Nghiên cứu độ võng kết cấu dầm thép liên hợp bản bê tông cốt thép có tính đến biến dạng trượt: LVTh.s: Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông/ Lê Như Hùng . - H., 2017 . - 78 tr. : Hình minh họa ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV.00179 |
| 29 |  | nghiên cứu giải pháp bấc thấm thẳng đứng kết hợp với bấc thấm ngang để xử lý nền đất yếu đoạn tuyến KM97+940 - KM98+160 cao tốc Trung Lương - Mỹ Thuận/ nguyễn Đình Thắng, TS. Đỗ Minh Ngọc hướng dẫn . - H.; ĐHCNGTVT, 2020 . - 75tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00821 |
| 30 |  | Nghiên cứu giải pháp xử lý nền đất yếu đường đầu cầu - áp dụng cho cầu Xuân Phương - Huyện phú Bình - Tỉnh Thái Nguyên / Vũ Thành Trung, (TS. Đỗ Thắng, TS. Mai Thị Hải Vân hướng dẫn)) . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 66tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00673 |