KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tải biểu ghi 
Tìm thấy  110  biểu ghi              Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4       Sắp xếp theo :     Hiển thị:    
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bài giảng thiết kế, phát triển sản phẩm/ Nguyễn Xuân Hành (biên soạn) . - H. : ĐH CNGTVT, 2019 . - 101tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: H.00003, H.00004
  • 2 Cầu đường - thông tin tín hiệu đường sắt/ Phan Trung Nghĩa, Dương Thị Thu Hương, Hà Nguyên Khánh . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 84tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: H.00135, H.00136
  • 3 Nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ, công chức cấp phường, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc/ Phùng Thị Kiều Loan, PGS.TS. Nguyễn Thế Phán hướng dẫn . - H. : ĐHCNGTVT, 2024 . - 76tr. ; 27cm
    4 Nghiên cứu dự báo chỉ số giá xây dựng công trình đường bộ khu vực tỉnh Sơn La sử dụng các mô hình trí tuệ nhân tạo/ Nguyễn Thanh Tuấn; TS.Phạm Thái Bình hướng dẫn . - H. : ĐHCNGTVT, 2023 . - 58tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LVCT.00042
  • 5 Nghiên cứu điều kiện tương quan lưu lượng giữa các loại hình dạng mặt cắt của công trình thoát nước mặt đường/ Bùi Văn Công, TS. Mai Thị Hải Vân, TS. Dương Tất Sinh hướng dẫn . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 66tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LV.00676
  • 6 Nghiên cứu giải pháp chuyển tiếp giữa đường và cầu bằng sàn giảm tải kết hợp với tường chắn đất thay thế nón mố/ Nguyễn Đăng Huỳnh, TS. Nguyễn Anh Tuấn hướng dẫn . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 88tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LV.00699
  • 7 Nghiên cứu giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý chất lượng thi công xây dựng công trình đường bộ trên địa bàn huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh/ Nguyễn Công Đoán (TS. Ngô Thị Thanh Hương hướng dẫn) . - H.; ĐHCNGTVT, 2022 . - 101tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LVCT.00037
  • 8 Nghiên cứu một số giải pháp của đơn vị tư vấn giám sát nhằm nâng cao hiệu quả quản lý chất lượng vật liệu xây dựng các công trình xây dựng nhà cao tầng / Trần Xuân Điệp, TS. Trần Trung Kiên hướng dẫn . - H. : ĐH CNGTVT, 2022 . - 76tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LV.00783
  • 9 Nghiên cứu quan hệ giữa các yếu tố hình học của đường cong bằng và vận tốc xe Container/ Hoàng Chiến Thắng, TS. Dương Tất Sinh hướng dẫn . - H. : ĐH CNGTVT, 2019 . - 90tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: LV.00675
  • 10 Tài liệu phục vụ đào tạo bồi dưỡng kién thức áp dụng BIM ( Phần 3: Tiêu chuẩn, hướng dẫn và triển khai BIM cho dự án) / Bộ xây dựng . - H. : Bộ xây dựng, 2021 . - 68tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: H.00031, H.00032
  • 11 Tài liệu phục vụ đào tạo bồi dưỡng kiến thức áp dụng BIM (Môi trường, nền tảng và các công cụ BIM)/ Bộ xây dựng . - H. : Bộ xây dựng, 2021 . - 29tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: H.00029, H.00030
  • 12 Tài liệu phục vụ đào tạo bồi dưỡng kiến thức áp dụng BIM (phần 1: Tổng quan về mô hình thông tin công trình) / Bộ xây dựng . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 49tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: H.00027, H.00028
  • 13 Tài liệu phục vụ đào tạo bồi dưỡng kiến thức áp dụng BIM / Bộ xây dựng . - H. : Bộ xây dựng, 2021 . - 68tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: H.00045, H.00046
  • 14 Tổ chức chạy tàu 1/ Hoàng Văn Lâm (chủ biên), Hà Nguyên Khánh, Phạm Quang Hạnh . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 84tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: H.00143, H.00144
  • 15 Tổ chức chạy tàu 3/ Hoàng Văn Lâm (chủ biên), Hà Nguyên Khánh, Phạm Quang Hạnh . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 84tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: H.00167, H.00168
  • 16 Tổ chức vận chuyển hành khách và du lịch đường sắt/ Lê Quân . - 134tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: V.00218
  • 17 Vận tải liên vận đường sắt quốc tế/ Nguyễn Thị Bích Thuỷ (chủ biên), Nguyễn Thị Trang, Dương Thị Thu Hương.. . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 84tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: H.00163, H.00164
  • 18 Bài giảng môn giao thông và công trình hạ tầng . - H.: ĐHCNGTVT, 2019 . - 195tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: H.00120, H.00121
  • 19 Bê Tông : Dầm bê tông cốt thép ứng lực trước PPB và viên Blốc bê tông dùng làm sàn và mái, Cốt liệu bêtông- phương pháp hoá học xác định khả năng phản ứng kiềm SILIC . - H : NXB Xây Dựng, 1999 . - 43tr ; 31cm
  • Thông tin xếp giá: B12.00135-B12.00140
  • 20 Bộ tiêu chuẩn Việt Nam TCVN ISO 9000 và hệ chất lượng trong xây dựng . - H. : NXB Xây Dựng, 1999 . - 308tr. ; 29.7cm
  • Thông tin xếp giá: B12.00044, B12.00045
  • 21 Chỉ dẫn kĩ thuật chọn thành phần bê tông các loại . - H : NXB Xây Dựng, 2000 . - 57tr ; 31cm
  • Thông tin xếp giá: B12.00086-B12.00089
  • 22 Chỉ dẫn kỹ thuật xây dựng . - H : NXB Xây Dựng, 1999 . - 29tr ; 31cm
  • Thông tin xếp giá: B12.00092
  • 23 Chống sét cho các công trình xây dựng tiêu chuẩn thiết kế thi công . - H : NXB Xây Dựng, 1999 . - 48tr ; 31cm
  • Thông tin xếp giá: B12.00142
  • 24 Cọc phương pháp thí nghiệm bằng tải trọng tĩnh ép dọc trục . - H : NXB Xây Dựng, 2002 . - 24tr ; 31cm
  • Thông tin xếp giá: B12.00112-B12.00117
  • 25 Đất xây dưụng phương pháp xác định môđun biến dạng tại hiện trường bằng tấm nén phẳng . - H : NXB Xây Dựng, 2002 . - 20tr ; 31cm
  • Thông tin xếp giá: B12.00106-B12.00111
  • 26 Đất xây dựng phương pháp thí nghiệm hiện trường thí nghiệm xuyên tiêu chuẩn . - H : NXB Xây Dựng, 1999 . - 17tr ; 31cm
  • Thông tin xếp giá: B12.00096-B12.00105
  • 27 Đường ô tô - yêu cầu thiết kế (TCVN 4054: 2005) : Highway - specifications for design . - H. : Giao thông vận tải, 2013 . - 70tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: B12.00338, B12.00349
  • 28 Đường ô tô cao tốc - yêu cầu thiết kế (TCVN 5729: 2012) : Expressway - Specification for design . - Xuất bản lần 1 . - 31tr. : 31cm
  • Thông tin xếp giá: B12.00341-B12.00344, B12.00348
  • 29 Hướng Dẫn Xây Dựng Cầu Đường Giao Thông Nông Thôn Và Miền Núi . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2000 . - 479tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: B12.00093
  • 30 Hướng dẫn xây dựng cầu đường giao thông nông thôn và miền núi / Bộ Giao thông vận tải . - Tái bản có sửa chữa và bổ sung. - H. : Giao thông vận tải, 2009 . - 404tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: B12.00332