| 1 |  | Kết cấu tầng trên đường sắt/ Nguyễn Thanh Tùng . - H.; Đại học Giao thông vận tải, 1996 . - 234tr.; 27cm Thông tin xếp giá: V.00092 |
| 2 |  | Mô phỏng ứng xử kết cấu dầm u sử dụng cho tuyến đường sắt đô thị thí điểm thành phố Hà Nội/ Vương Đăng Tưởng, TS. Nguyễn Anh Tuấn hướng dẫn . - H. : ĐH CNGTVT, 2020 . - 105tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00681 |
| 3 |  | Nghiên cứu ảnh hưởng của thi công ga tàu điện ngầm bằng phương pháp Topdown đến công trình lân cận áp dụng tại tuyến số 3 đường sắt đô thị Hà Nội/ Huỳnh Thanh Sang . - H. : ĐHCNGTVT, 2023 . - 76tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00055 |
| 4 |  | Nghiên cứu, ứng dụng neo và bên tông phun sửa chữa, cải tạo hầm đường sắt trong điều kiện thi công đặc thù tại Việt Nam/ Bùi Duy Long . - H.; ĐHCNGTVT, 2018 . - 124tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00862 |
| 5 |  | Tính toán thiết kế và thi công đường sắt không đá kiểu tấm bản/ Phạm Văn Ký, Lương Xuân Bính, Trần Anh Dũng . - H. : GTVT, 2013 . - 191tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B10.00280 |
| 6 |  | Công trình đường sắt đô thị / Phạm Văn Ký . - H. : NXB Giao thông vận tải, 2009 . - 262tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B10.00095, B10.00146-B10.00169, B10.00202-B10.00204, B10.00258, M29.1.00001-M29.1.00055 |
| 7 |  | Công trình đường sắt tập 1 / Lê Hải Hà, Bùi Thị Trí, Nguyễn Thanh Tùng . - H. : GTVT, 2003 . - 242tr.; 27cm Thông tin xếp giá: V.00093 |
| 8 |  | Công trình đường sắt tập 1 / Lê Hải Hà, Bùi Thị Trí, Nguyễn Thanh Tùng . - H. : NXB Giao thông vận tải, 2009 . - 236tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B10.00121-B10.00145, B10.00257 |
| 9 |  | Định mức kỹ thuật lao động trong ngành đường sắt : Nguyễn Hữu Hà . - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 2002 . - 163tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: B10.00001-B10.00009, B10.00170-B10.00179 |
| 10 |  | Đường sắt thường thức . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2009 . - 85tr ; 19cm Thông tin xếp giá: M29.00001-M29.00289 |
| 11 |  | Giáo trình thi công đường sắt / Nguyễn Trọng Luật . - H. : Giao thông Vận tải, 2000 . - 263tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm Thông tin xếp giá: V.00266 |
| 12 |  | Giáo trình thi công đường sắt/ Nguyễn Trọng Luật . - H.: Giao thông Vận tải, 2009 . - 275tr.: hình vẽ, bảng 27cm Thông tin xếp giá: B10.00261 |
| 13 |  | Hệ thống tín hiệu ga / Kiều Xuân Đường, Trần Công Thuyết, Vũ Trọng Thuật . - H : NXB Giao thông vận tải, 2006 . - ; 148tr ; 27cm Thông tin xếp giá: B10.00190-B10.00199, B10.00208-B10.00210 |
| 14 |  | Hệ thống tín hiệu ga / Kiều Xuân Đường, Trần Công Thuyết, Vũ Trọng Thuật. Tập 2 . - H : NXB Giao thông vận tải, 2010 . - 210tr ; 27cm Thông tin xếp giá: B10.00180-B10.00189, B10.00255 |
| 15 |  | Kết cấu tầng trên đường sắt / Nguyễn Thanh Tùng, Lê Văn Cử, Bùi Thị Trí . - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 1996 . - 234tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B10.00032-B10.00035 |
| 16 |  | Kết cấu tầng trên đường sắt / Nguyễn Thanh Tùng, Lê Văn Cử, Bùi Thị Trí . - H. : NXB Giao thông vận tải, 2009 . - 228tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B10.00096-B10.00120, B10.00260 |
| 17 |  | Khảo sát và thiết kế đường sắt tập1 / Lê Hải Hà, Phạm Văn Ký . - H. : NXB Giao thông vận tải, 2010 . - 297tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B10.00045-B10.00069, B10.00259 |
| 18 |  | Kỹ thuật sửa chữa đường sắt / Nguyễn Thanh Tùng, Lê Thanh Hải . - H. : Giao thông vận tải, 2006 . - 360tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B10.00212, B10.00262 |
| 19 |  | Nền đường sắt / Nguyễn Thanh Tùng, Lê Văn Cử, Bùi Thị Trí . - H. : Giao thông vận tải, 2005 . - 356tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B10.00214 |
| 20 |  | Phân tích rủi ro trong quá trình thi công đường sắt đô thị tại Việt Nam / Lê Văn . - Hà Nội, 2018 . - 103tr Thông tin xếp giá: LV.00253 |
| 21 |  | Phương pháp tính toán đường sắt thực dụng . - H., 1980 . - 210tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: B10.00042 |
| 22 |  | Quy phạm kỹ thuật khai thác đường sắt việt nam . - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 2000 . - 227tr. ; 16cm Thông tin xếp giá: B10.00010-B10.00019 |
| 23 |  | Quy Phạm Kỹ Thuật Khai Thác Đường Sắt Việt Nam / Nguyễn Trọng Truy . - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 2000 . - 227tr. ; 11.5cm Thông tin xếp giá: B10.00043 |
| 24 |  | Quy trình chạy tàu và công tác dồn đường sắt . - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 2000 . - 247tr. ; 16cm Thông tin xếp giá: B10.00020-B10.00024 |
| 25 |  | Quy trình tín hiệu đường sắt việt nam . - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 2000 . - 177tr. ; 16cm Thông tin xếp giá: B10.00025-B10.00031 |
| 26 |  | Quy Trình Tín Hiệu Đường Sắt Việt Nam / Dương Đình Thi . - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 2000 . - 177tr. ; 11.5cm Thông tin xếp giá: B10.00044 |
| 27 |  | Thiết kế đường sắt : tập 2 / Lê Xuân Quang . - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 1996 . - 186tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B10.00036-B10.00040 |
| 28 |  | Thiết kế đường sắt tập 2 / Lê Xuân Quang . - H. : NXB Giao thông vận tải, 2009 . - 187tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B10.00070-B10.00094, B10.00256 |
| 29 |  | Thiết kế ga và đầu mối đường sắt. Tập 1 . - H : NXB Trường đại học giao thông vận tải, 1968 . - 176 tr ; 27cm Thông tin xếp giá: B10.00200 |
| 30 |  | Thiết kế ga và đầu mối đường sắt. Tập 2 và 3 . - H : NXB Trường đại học giao thông vận tải, 1968 . - 180tr ; 27cm Thông tin xếp giá: B10.00201 |