| 1 |  | Bài giảng công nghệ đóng tàu và công trình nổi (Dùng cho sinh viên chuyên ngành CNKT cơ khí tàu thuỷ và công trình nổi) / Nguyễn Xuân Hành . - H. : ĐH CNGTVT, 2018 . - 100tr; 27cm Thông tin xếp giá: H.00033, H.00034 |
| 2 |  | Bài giảng luật và công ước quốc tế ( Dùng cho sinh viên chuyên ngành CNKT cơ khí tàu thuỷ và công trình nổi) / Nguyễn Xuân Hành . - H. : ĐH CNGTVT, 2016 . - 107tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00035, H.00036 |
| 3 |  | Bến cảng trên nền đất yếu/ Phạm Văn Giáp, Bùi Việt Động . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2009 . - 166tr.; 27cm Thông tin xếp giá: B5.00294-B5.00298 |
| 4 |  | Công trình bến cảng. Phần 1/ Nguyễn Viết Trung, Nguyễn Thị Bạch Dương . - H.: Giao thông vận tải, 2013 . - 380tr.; 27cm Thông tin xếp giá: B5.00321 |
| 5 |  | Công trình đường thủy/ Nguyễn Kiên Quyết . - H.: Xây dựng, 2017 . - 261tr.; 27cm Thông tin xếp giá: B5.00279-B5.00283, M39.4.00001-M39.4.00140 |
| 6 |  | Đánh giá hiệu quả đầu tư của dự án xây dựng kho cảng nhiên liệu hàng không Nam Đình Vũ giai đoạn 1/ Phạm Thế Anh; TS. Bạch Thị Diệp Phương hướng dẫn . - H. : Trường Đại học Công nghệ GTVT, 2022 . - 85tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00030 |
| 7 |  | Giáo trình thủy văn công trình / Hà Văn Khối, Nguyễn Văn Tường, Dương Văn Tiến.. . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2008 . - 578tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B5.00192-B5.00196, M39.00001-M39.00100 |
| 8 |  | Phương pháp mô hình hóa thống kê từng bước trong tính toán độ tin cậy của các công trình bến cảng/ Nguyễn Văn Vi . - Tái bản lần 2 có sửa chữa bổ sung. - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2017 . - 232tr.; 21cm Thông tin xếp giá: B5.00314 |
| 9 |  | Quản lý chất lượng công trình xây dựng thủy điện sông Nhiệm 3 - Hà Giang, bài học cho các công trình thủy điện tại các tỉnh vùng núi phía bắc/ Bế Ngọc Sơn; TS.Ngô Quốc Trinh hướng dẫn . - H. : ĐHCNGTVT, 2023 . - 111tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCT.00040 |
| 10 |  | Thiết kế công trình bảo vệ bờ, đê / Tôn Thất Vĩnh . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2003 . - 424tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: B5.00169, B5.00170 |
| 11 |  | Thiết kế công trình bến cảng/ Vũ Minh Tuấn . - Tái bản. - H : Xây dựng, 2014 . - 269tr.; 27cm Thông tin xếp giá: B5.00289-B5.00293 |
| 12 |  | Tin học địa chất thủy văn ứng dụng / Đoàn Văn Cánh, Phạm Quí Nhân . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2005 . - 270tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: B5.00183, B5.00184 |
| 13 |  | Áp lực đất lên công trình cảng trong động đất / Nguyễn Ngọc Huệ . - H. : Giao thông vận tải, 20114 . - 451tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B5.00210 |
| 14 |  | Bến cầu tàu trong công trình bến cảng / Nguyễn Quốc Tới . - H. : NXB Xây Dựng, 2015 . - 240tr. ; 19x27cm Thông tin xếp giá: B5.00242-B5.00246, M39.2.00001-M39.2.00025 |
| 15 |  | Biển và cảng biển thế giới / Phạm Văn Giáp, Phan Bạch Châu, Nguyễn Ngọc Huệ . - H. : NXB Xây Dựng, 2002 . - 293tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B5.00071-B5.00075 |
| 16 |  | Các bảng tính toán thủy lực cống và mương thoát nước / Trần Hữu Uyên . - H. : Xây dựng, 2010 . - 255tr ; 27cm |
| 17 |  | Các Phương Pháp Điều Tra Địa Chất Thuỷ Văn / Đoàn Văn Cánh . - In lần thứ hai, có bổ sung. - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 2002 . - 241tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: B5.00005, B5.00006 |
| 18 |  | Cấp thoát nước / Nguyễn Thống . - H NXB Xây Dựng 2009 . - 233tr ; 27cm Thông tin xếp giá: B5.00147-B5.00156 |
| 19 |  | Cấp thoát nước / Trần Hiếu Nhuệ, Trần Đức Hạ, Đỗ Hải .. . - H : Nxb Khoa học và Kỹ Thuật, 2012 . - 435tr ; 24cm Thông tin xếp giá: B5.00185-B5.00187 |
| 20 |  | Chỉ dẫn kỹ thuật công trình chỉnh trị sông / Lương Phương Hậu, Nguyễn Thanh Hoàn, Nguyễn Thị Hải Lý . - H : Nxb Xây Dựng, 2011 . - 342tr ; 24cm Thông tin xếp giá: B5.00157-B5.00162, B5.00172 |
| 21 |  | Công trình âu tàu / Phạm Văn Giáp (ch.b.), Nguyễn Thượng Bằng, Lê Thắng Cang . - H. : Giao thông Vận tải, 2012 . - 291tr. : minh hoạ ; 29cm Thông tin xếp giá: B5.00299-B5.00303, B5.00316 |
| 22 |  | Công trình bến cảng / Nguyễn Hữu Đẩu, Nguyễn Ngọc Huệ . - H. : NXB Xây Dựng, 1998 . - 380tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B5.00041 |
| 23 |  | Công Trình Bến Cảng Sông : Tiêu Chuẩn Thiết Kế . - H. : NXB Hà Nội, 1992 . - 244tr Thông tin xếp giá: B5.00042 |
| 24 |  | Công trình bến cảng/ Nguyễn Văn Vi . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2020 . - 406tr. ; 16x24cm Thông tin xếp giá: B5.00322-B5.00326, M39.6.00001-M39.6.00028 |
| 25 |  | Công trình biển chỉ dẫn thiết kế và thi công đê chắn sóng / Nguyễn Hữu Đẩu (dịch) . - H. : NXB Xây Dựng, 2001 . - 112tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B5.00081-B5.00085 |
| 26 |  | Công trình biển thiết kế hệ thống đệm và neo tàu / Người dịch: Đặng Quang Liên, Trần Văn Dung . - H. : NXB Xây Dựng, 2002 . - 59cm ; 27cm Thông tin xếp giá: B5.00086-B5.00090, B5.00137-B5.00144 |
| 27 |  | Công trình biển thiết kế tường bến cầu tàu, trụ độc lập / Người dịch: Nguyễn Hữu Đẩu . - H. : NXB Xây Dựng, 2002 . - 146tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B5.00092, B5.00093, B5.00101-B5.00103 |
| 28 |  | Công trình biển thiết kế ụ khô, âu tàu, triền bến đóng tàu, máy nâng tầu và cửa ụ, âu / Nguyễn Hữu Đẩu, Vũ Xuân Quang dịch . - H. : NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật, 2002 . - 108tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B5.00104-B5.00108 |
| 29 |  | Công trình biển tiêu chuẩn thực hành nạo vét và tôn tạo đất / Nguyễn Hữu Đẩu, Tạ Văn Giang, Trần Thị Vân Anh dịch . - H. : NXB Xây Dựng, 2002 . - 164tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B5.00109-B5.00113 |
| 30 |  | Công trình biển/ Nguyễn Viết Trung, Nguyễn Anh Dân ,Nguyễn Thành Trung . - H.: Giao thông Vận tải, 2013 . - 184tr.: minh hoạ, 27cm Thông tin xếp giá: B5.00319 |