| 1 |  | An toàn ô tô/ Nguyễn Tuấn Anh, Nguyễn Quang Anh, Trần Thanh An . - H.: Giao thông vận tải, 2017 . - 200tr.; 30cm Thông tin xếp giá: C2.00561-C2.00565, M9.1.00001-M9.1.00022 |
| 2 |  | Dao động ô tô/ Đào Mạnh Hùng . - H. 2007 . - 210 tr., 30 cm Thông tin xếp giá: V.H.00004 |
| 3 |  | Giáo trình Cơ điện tử ô tô 2/ TS.Nguyễn Thanh Quang, TS. Lê Văn Anh, ThS. Phạm Việt Thành.. . - H.; Nxb. Khoa học và kỹ thuật, 2017 . - 91tr.; 27cm Thông tin xếp giá: V.00230, V.00231 |
| 4 |  | Giáo trình hệ thống điện điên tử ô tô cơ bản / Nguyễn Thành Bắc, Chu Đức Hùng, Thân Quốc Việt... . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2017 . - 179tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: V.00229 |
| 5 |  | Giáo trình hệ thống điện điên tử ô tô cơ bản / Nguyễn Thành Bắc, Chu Đức Hùng, Thân Quốc Việt... . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2017 . - 179tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: C2.00596 |
| 6 |  | Giáo trình Ô tô máy kéo trong xây dựng/ Trần Đức Hiếu . - H. : Xây dựng, 2019 . - 484 tr.: hình vẽ, bảng, 27 cm Thông tin xếp giá: C2.00620-C2.00624 |
| 7 |  | Giáo trình ứng dụng các phần mềm trong tính toán ô tô/ Nguyễn Thành Công, Lê Quỳnh Mai . - H.: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ; 2018 . - 219tr.; 27cm Thông tin xếp giá: C2.00579-C2.00583, CVY2.00007-CVY2.00009, M9.8.00001-M9.8.00023 |
| 8 |  | Khảo sát ảnh hưởng của tỷ lệ tuần hoàn khí thải đến phát thải của động cơ Weichai WP 6.2106 lắp trên xe bus khi sử dụng nhiên liệu Diesel sinh học bằng phần mềm AVL BOOST/ Ngô Thế Mạnh; TS. Trần Trọng Tuấn hướng dẫn . - H. : ĐHCNGTVT, 2022 . - 64tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCK.00004 |
| 9 |  | Kỹ thuật chẩn đoán ô tô / Nguyễn Khắc Trai . - H.: GTVT, 2007 . - 335tr.; 27cm Thông tin xếp giá: N2.00139-N2.00148 |
| 10 |  | Lý thuyết ô tô/ Cao Trọng Hiền, Đào Mạnh Hùng . - H.: Giao thông vận tải, 2010 . - 292tr.; 27cm Thông tin xếp giá: C2.00572 |
| 11 |  | Mô phỏng động lực hệ thống lái trên ô tô Lê Văn Trung . - H.; ĐH CNGTVT, 2021 . - 86tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00850 |
| 12 |  | Mô phỏng khảo sát độ bền sát XI của ô tô tải nhẹ/ Trần Minh Thiệu . - H.; ĐH CNGTVT, 2020 . - 79tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00856 |
| 13 |  | Nghiên cứu ảnh hưởng của vi sai trong hệ thống truyền lực ô tô nhiều cầu đến phân bố moment xoắn ra các bánh xe/ Vũ Quang Huy . - H.; ĐH CNGTVT, 2019 . - 69tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00851 |
| 14 |  | Nghiên cứu đánh giá an toàn bị động của khung vỏ xe khách trong giai đoạn thiết kế: LVTh.s: Công nghệ kỹ thuật ô tô/ Đỗ Đức Thuận . - H., 2017 . - 71 tr. : minh họa ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV.00193 |
| 15 |  | Nghiên cứu động lực học của máy san thi công trong điều kiện Việt Nam/ Đào Mạnh Quyền . - H.; ĐH CNGTVT, 2019 . - 135tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LA.00045 |
| 16 |  | Nghiên cứu động lực học hệ thống truyền động trên ô tô điện/ Ngô Thế Lực; PGS.TS.Bùi Hải Triều hướng dẫn . - H. : ĐHCNGTVT, 2022 . - 58tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCK.00003 |
| 17 |  | Nghiên cứu giới hạn ổn định lật ngang của đoàn xe sơ mi rơ moóc khi quay vòng ổn định . - H., 2017 . - XIX,130tr.: minh họa ; 30cm + 1tt Thông tin xếp giá: LA.00023 |
| 18 |  | Nghiên cứu hệ thống treo tích cực điều khiển thuỷ lực trên ô tô/ Phạm Đăng Chiều . - H.; ĐH CNGTVT, 2021 . - 52tr.; 27cm Thông tin xếp giá: LV.00852 |
| 19 |  | Nghiên cứu mô phỏng khảo sát dao động của ô tô nhiều cầu trong điều kiện đường sắt Việt Nam/ Vũ Mạnh Hoàng; TS.Tạ Tuấn Hưng, TS.Lê Quỳnh Mai hướng dẫn . - H. : ĐHCNGTVT, 2022 . - 92tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCK.00001 |
| 20 |  | Nghiên cứu xây dựng bản đồ chuyển số cho ô tô sử dụng hệ thống truyền lực DCT/ Đặng Ngọc Sơn; PGS.TS. Trần Văn Như hướng dẫn . - H. : ĐHCNGTVT, 2022 . - 54tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVCK.00002 |
| 21 |  | 300 câu hỏi dùng cho sát hạch, cấp giấy phép lái xe cơ giới đường bộ . - H : NXB Lao động - Xã hội, 2008 . - 120tr ; 19cm Thông tin xếp giá: C2.00328-C2.00331 |
| 22 |  | Automotive Control Systems: For Engine, Driveline, and Vehicle/ Uwe Kiencke, Lars Nielsen . - Germany: Springer-Verlag Berlin Heidelberg, 2005 . - XVIII, 512 pages: 345 b/w illustrations; 30cm Thông tin xếp giá: NVDT.00007 |
| 23 |  | Automotive Engines: Control, Estimation, Statistical Detection/ Alexander A. Stotsky . - US : Springer Dordrecht Heidelberg London New York; 2009 . - XII, 215p : 72 b/w illustrations ; 30 cm Thông tin xếp giá: NVDT.00008 |
| 24 |  | Automotive Mechatronics: Operational and Practical Issues Volume II/ B. T. Fijalkowski . - US: Springer Dordrecht Heidelberg London New York, 2011 . - XIV, 526p; 30cm Thông tin xếp giá: NVDT.00015-NVDT.00020 |
| 25 |  | Automotive Mechatronics: Operational and Practical Issues Volume/ I B. T. Fijalkowski . - US: Springer Dordrecht Heidelberg London New York, 2011 . - XVIII, 594p; 30cm Thông tin xếp giá: NVDT.00009-NVDT.00014 |
| 26 |  | Automotive Painting Technology: A Monozukuri-Hitozukuri Perspective/ Kimio Toda, Abraham Salazar ,Kozo Saito . - US: Springer Dordrecht Heidelberg London New York, 2013 . - XI, 184p; 30cm Thông tin xếp giá: NVDT.00021 |
| 27 |  | Automotive Production Systems and Standardisation: From Ford to the Case of Mercedes-Benz/ Constanze Clarke . - : Physica-Verlag Heidelberg, 2005 . - VIII, 238 pagers: 24 b/w illustrations; 30cm Thông tin xếp giá: NVDT.00022 |
| 28 |  | Automotive Systems Engineering/ Markus Maurer, Hermann Winner . - US: Springer Dordrecht Heidelberg London New York, 2013 . - VIII, 268p; 30cm Thông tin xếp giá: NVDT.00023 |
| 29 |  | Automotive Transmissions: Fundamentals, Selection, Design and Application/ Harald Naunheimer, Bernd Bertsche, Joachim Ryborz, Wolfgang Novak . - US: Springer Dordrecht Heidelberg London New York, 2011 . - XXIV, 717p; 30cm Thông tin xếp giá: NVDT.00024 |
| 30 |  | Bài giảng lý thuyết ô tô / Lưu Văn Tuấn . - H., Giáo dục Việt Nam, 2020 . - 127tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: C2.00590 |