| 1 |  | Cơ sở robotics cơ học và điều khiển/ Nguyễn Quang Hoàng . - H. : Bách khoa Hà Nội, 2021 . - 448tr. : minh hoạ ; 27cm Thông tin xếp giá: V.K.00024 |
| 2 |  | Điều khiển tự động các hệ kỹ thuật (Tập 1: Mô hình hệ thống điều khiển)/ Lê Anh Tuấn . - H. : NXB.GTVT, 2010 . - 239tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B8.00749 |
| 3 |  | Khảo sát động học robot song song bằng phương pháp biến đổi số: Chế tạo máy/ Nguyễn Đình Thanh; Phạm Thành Long hướng dẫn . - Thái Nguyên : Trường Đại học kỹ thuật công nghiệp, 2014 . - 89tr.; A4 Thông tin xếp giá: LV.00147 |
| 4 |  | Lý thuyết điều khiển tự động / Phạm Công Ngô . - H.; Khoa học và kỹ thuật, 2001 . - 397tr.; 25cm Thông tin xếp giá: B8.00742-B8.00747, V.00098 |
| 5 |  | Nâng cao độ tin cậy điều khiển vị trí hệ 3 Piston - Xylanh khí nén ( Mô phongRobot Harmo): Chế tạo máy/ Phí Tuấn Sơn;Nguyễn Doãn Ý hướng dẫn . - H. : Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, 2011 . - 136tr.; A4 Thông tin xếp giá: LV.00140 |
| 6 |  | Robot công nghiệp (cấu trúc, động lực và động lực học) / Trịnh Quang Vinh, Nguyễn Đăng Bình, Phạm Thành Long . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2013 . - 298tr.; 27cm Thông tin xếp giá: V.00105 |
| 7 |  | Thiết kế hệ thống cơ điện tử xác định sự phụ thuộc của hệ số ma sát của cặp vật liệu vào vận tốc và áp lực: Máy và dụng cụ công nghiệp/ Nguyễn Quang Long, Nguyễn Doãn Ý hướng dẫn . - H. : Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, 2010 . - 91tr. ; A4 Thông tin xếp giá: LV.00136 |
| 8 |  | Building your own robots / Gordon McComb . - 1st edition. - Indianapolis, IN : John Wiley and Sons, 2016 . - 125pages; 19 cm Thông tin xếp giá: NVCB.00375, NVCB.00376 |
| 9 |  | Các phương pháp điều khiển tự động thông thường và hiện đại / Nguyễn Thương Ngô. Quyển 1, Hệ tuyến tính . - H. : NXB Khoa học kỹ thuật, 2009 . - 342tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B8.00448-B8.00450 |
| 10 |  | Cơ sở robot công nghiệp / Nguyễn Văn Khang, Chu Anh Mỳ . - H. : NXB Giáo dục VN, 2011 . - 287tr Thông tin xếp giá: B8.00613-B8.00622, V.K.00019 |
| 11 |  | Cơ sở tự động hoá. Tập 1 / Nguyễn Văn Hoà . - H. : Nhà xuất bản Giáo dục, 2000 . - 271tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B8.00293-B8.00297 |
| 12 |  | Điều khiển Logic và PLC/Dương Minh Đức, Đỗ Trọng Hiếu, Đào Quý Thịnh… . - H. : Bách Khoa Hà Nôi, 2023 . - 239cm ; 24cm Thông tin xếp giá: B8.00712-B8.00716 |
| 13 |  | Điều khiển logic và ứng dụng / Nguyễn Trọng Thuần . - Tái bản lần thứ 3, có chỉnh sửa. - H : NXB Khoa học kỹ thuật, 2009 . - 280tr ; 24cm Thông tin xếp giá: B8.00563, B8.00564 |
| 14 |  | Điều khiển mờ và mạng nơron - tập 1: cơ sở hệ mờ và mạng nơron/ Nguyễn Hoài Nam, Nguyễn Thu Hà . - H. : Bách khoa Hà Nội 2016 . - 248tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm Thông tin xếp giá: B8.00702-B8.00706 |
| 15 |  | Điều khiển số và Cam sản xuất chế tạo có máy tính trợ giúp / Phan Hữu Phúc . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2008 . - 211tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B8.00404-B8.00408 |
| 16 |  | Hệ thống điều khiển quá trình : Dùng Trong Các Trường Đại học Kỹ thuật / Phan Chí Chính . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2010 . - 131tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: B8.00386-B8.00390 |
| 17 |  | Hệ thống điều khỉển bằng thuỷ lực: Lý thuyết và các ứng dụng thực tế/ Nguyễn Ngọc Phương . - H.: Giáo dục, 2000 . - 275tr.: hình vẽ, 27cm Thông tin xếp giá: V.00045 |
| 18 |  | Hệ thống sản xuất tự động hóa tích hợp máy tính / Trần Trọng Minh, Nguyễn Phạm Thục Anh . - H : Nxb Khoa học và Kỹ Thuật, 2006 . - 173tr ; 24cm Thông tin xếp giá: B8.00558, B8.00559 |
| 19 |  | Hướng dẫn thiết kế lắp ráp robot từ cắc linh kiện thông dụng/ Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương . - H. : Khoa học kỹ thuật 2020 . - 312r. ; 21cm Thông tin xếp giá: B8.00717-B8.00719, B8.00730, B8.00731 |
| 20 |  | Khảo sát, xây dựng hệ SCADA cho hệ thống FMS của trường đại học sư phạm kỹ thuật Hưng Yên : Điều khiển và tự động hóa / Đặng Quang Đồng, Nguyễn Trọng Thuần hướng dẫn . - H. : Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, 2010 . - 96tr. : Minh họa, phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV.00101 |
| 21 |  | Lý thuyết điều khiển tự động thông thường và hiện đại / Nguyễn Thương Ngô. T1 . - Tái bản lần thứ 4, có sửa chữa,bổ sung. - H : Nxb Khoa học và Kỹ Thuật, 2009 . - 342tr ; 24cm Thông tin xếp giá: B8.00552, B8.00553 |
| 22 |  | Lý thuyết điều khiển tự động thông thường và hiện đại / Nguyễn Thương Ngô. T3 . - Tái bản lần thứ 3, có chỉnh sửa. - H : NXB Khoa học kỹ thuật, 2009 . - 338tr ; 24cm Thông tin xếp giá: B8.00549-B8.00551 |
| 23 |  | Lý thuyết điều khiển tự động thông thường và hiện đại / Nguyễn Thương Ngô. T4 . - Tái bản lần thứ ba, có sửa chữa bổ sung. - H : Nxb Khoa học và Kỹ Thuật, 2009 . - 250tr ; 24cm Thông tin xếp giá: B8.00554, B8.00555 |
| 24 |  | Lý thuyết điều khiển tự động thông thường và hiện đại / Nguyễn Thương Ngô/ T2 . - Tái bản lần thứ 3. có chỉnh sửa. - H : NXB Khoa học kỹ thuật, 2009 . - 200tr ; 24cm Thông tin xếp giá: B8.00547, B8.00548 |
| 25 |  | Lý thuyết điều khiển tự động. Tập 1 / Phạm Công Ngô . - H. : NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật, 1994 . - 312tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: B8.00290 |
| 26 |  | Lý thuyết mờ và ứng dụng / Nguyễn Như Phong . - H : NXB Khoa học kỹ thuật, 2007 . - 251tr ; 21cm Thông tin xếp giá: C13.00148, C13.00149 |
| 27 |  | Mạng Nơron và ứng dụng trong điều khiển tự động / Phạm Hữu Đức Dục . - H : Nxb Khoa học và Kỹ Thuật, 2009 . - 292tr ; 24cm Thông tin xếp giá: B8.00565, B8.00566 |
| 28 |  | Nâng cao độ chính xác kết quả bài toán động học ngược trong Robot công nghiệp: Chế tạo máy / Vũ Đức Vương; Phạm Thành Long hướng dẫn . - Thái nguyên: Trường Đại học Kỹ thuật công nghiệp, 2012 . - 81 tờ : hình vẽ ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV.00098 |
| 29 |  | Nghiên cứu ứng dụng bộ điều khiển Mitsubishi M70 trong máy phay ba trục VMC 65 / Nguyễn Văn Mùi ; Người hướng dẫn khoa học: Bành Tiến Long . - H. : Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, 2008 . - 107tr.; A4 Thông tin xếp giá: LV.00138 |
| 30 |  | Nhập Môn RÔ BỐT Công Nghiệp / Lê Hoài Quốc . - H. : NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật, 2002 . - 218tr. ; 16cm Thông tin xếp giá: B8.00291, B8.00292 |