| 1 |  | Giáo trình quản trị Logistics kinh doanh / An Thị Thanh Nhàn, Nguyễn Văn Minh, Nguyễn Thông Thái . - H. : Hà Nội , 2018 . - 451tr.; 27cm Thông tin xếp giá: V.00220 |
| 2 |  | Hoàn thiện quản trị Logistic trong chuỗi cung ứng than nhập khẩu tại công ty TNHH thương mại xuất nhập khẩu Việt Thành/ Phạm Bích Ni . - H. : Đại học công nghệ Giao thông vận tải, 2024 . - 117tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: LVKT.00301 |
| 3 |  | Cẩm nang quả trị kho hàng/ Phan Thanh Lâm . - H.: Phụ nữ, 2017 . - 391tr.: minh hoạ, 24cm Thông tin xếp giá: V.00057 |
| 4 |  | Giáo trình quản trị chất lượng / Nguyễn Đình Phan, Đặng Ngọc Sự . - H. : Đại học kinh tế quốc dân, 2018 . - 437tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: A11.00561, A11.00562 |
| 5 |  | Giáo trình quản trị logistics / Đặng Đình Đào, Trần Văn Bão, Phạm Cảnh Huy, Đặng Thị Thuý Hồng . - H. : Tài chính, 2018 . - 160tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: A11.00544-A11.00548 |
| 6 |  | Harvard Business Review on Aligning Technology with Strategy (Bản Review kinh doanh ở Havard về công nghệ đường thẳng cùng với chiến thuật) / HBR on . - Boston : Harvard Business Review Press, 2011 Thông tin xếp giá: NVKT.00117, NVKT.00118 |
| 7 |  | Nghiên cứu phương pháp tổ chức sản xuất trong các nhà máy cơ khí: Công nghệ chế tạo máy / Hà Minh Tân; Trần Văn Địch hướng dẫn . - Thái nguyên : Trường Đại học Kỹ thuật công nghiệp, 2012 . - 109 tờ ; 30 cm. + 1 nhận xét Thông tin xếp giá: LV.00076 |
| 8 |  | Operations Management (Hoạt động quản lý) / William J. Stevenson . - New York: McGraw-Hill, 2009 . - 891tr.; 30cm Thông tin xếp giá: NVKT.00027, NVKT.00028 |
| 9 |  | Quản lý logistics quốc tế : Sách chuyên khảo / Từ Sỹ Sùa . - H. : Giao thông vận tải, 2015 . - 231tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: A11.00478-A11.00480, AVY11.00003-AVY11.00005, M17.5.00001-M17.5.00077, MVY17.1.00098-MVY17.1.00114 |
| 10 |  | Quản trị logistics / Đoàn Thị Hồng Vân . - H. : Thống kê, 2006 . - 372tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: A11.00420-A11.00439 |
| 11 |  | Quản trị vận hành hiện đại: Quản trị sản xuất và dịch vụ : Lý thuyết và tình huống thực hành ứng dụng của các công ty Việt Nam / Đặng Minh Trang, Lưu Đan Thọ . - H. : Tài chính, 2016 . - 486tr Thông tin xếp giá: A11.00481-A11.00496, AVY11.00006-AVY11.00009 |
| 12 |  | Technology entrepreneurship : taking innovation to the marketplace / Thomas N. Duening,Robert D. Hisrich, Michael Lechter . - Second Edition. - Amsterdam ; Boston : Elsevier, 2015 . - xxiv, 370 pages ; 24 cm Thông tin xếp giá: NVKT.00383-NVKT.00387 |
| 13 |  | THE SIX SIGMA WAY : How to Maximize the Impact of Your Change and Improvement Efforts / Peter S. Pande, Robert P. Neuman, and Roland R. Cavanagh . - Second edition. - New York : McGraw-Hill Education, 2014 . - xix, 426 pages : illustrations ; 24 cm Thông tin xếp giá: NVKT.00249 |