| 1 |  | Quản trị chuỗi cung ứng / Đinh Bá Hùng Anh (chủ biên), Lê Hữu Hoàng . - H. : Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2020 . - 433tr.; 25cm Thông tin xếp giá: V.00214, V.00215 |
| 2 |  | Tinh hoa quản trị chuỗi cung ứng/ Cao Hồng Đức . - H. : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2010 . - 305tr.: 27cm Thông tin xếp giá: V.00213 |
| 3 |  | Demand-driven inventory optimization and replenishment : creating a more efficient supply chain / Robert A. Davis . - Second edition. - Hoboken, New Jersey : Wiley, [2016] . - xvi, 304 pages : illustrations ; 24 cm Thông tin xếp giá: NVKT.00425, NVKT.00426 |
| 4 |  | Giáo trình Quản trị chuỗi cung ứng/ An Thị Thanh Nhàn . - H.: Thống kê; 2021 . - 571tr. 24cm Thông tin xếp giá: V.00056 |
| 5 |  | Giáo trình Quản trị chuỗi cung ứng/ Nguyễn Thành Hiếu . - H : :Đại học Kinh tế Quốc dân, 2022 . - 385 tr. : minh hoạ ; 24 cm Thông tin xếp giá: A11.00603-A11.00607 |
| 6 |  | Purchasing and supply chain management (Quản lý mua hàng và chuỗi cung ứng) / W.C. Benton, Jr . - New York : Mc Graw Hill, 2010 . - 549tr; 27cm Thông tin xếp giá: NVKT.00070 |
| 7 |  | Quản lý chuỗi cung ứng for dummies/ Daniel Stanton; Khánh Trang dịch . - H.: Công Thương ; Công ty Sách Thái Hà, 2019 . - 470tr.: minh hoạ, 24cm Thông tin xếp giá: A11.00579, A11.00580 |
| 8 |  | Quản trị chuỗi cung ứng những trải nghiệm tuyệt vời / David Blanchard . - Tái bản lần 2. - H. : Lao động - xã hội, 2013 . - 397tr. ; 16x24cm Thông tin xếp giá: A7.00228-A7.00243, AVY7.00003-AVY7.00006 |
| 9 |  | Quản trị chuỗi cung ứng tập 1 / Đinh Bá Hùng Anh, Lê Hữu Hoàng . - TP.HCM : Kinh tế TP.HCM, 2020 . - 557tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: A11.00520, A11.00521, A11.00549-A11.00553 |
| 10 |  | Quản trị chuỗi cung ứng tập 2 / Đinh Bá Hùng Anh, Lê Hữu Hoàng . - HCM : Kinh tế TP.HCM, 2020 . - 432tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: A11.00522, A11.00523, A11.00554-A11.00558 |
| 11 |  | Tinh hoa quản trị chuỗi cung ứng/ Michael Hugos . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh; Công ty Tinh Văn, 2010 . - 305tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: A11.000631-A11.000635 |