| 1 |  | Bài giảng thực hành thiết kế khuôn mẫu/ Vũ Phi Long, Nguyễn Văn Tuân . - H. : ĐH CNGTVT, 2019 . - 65tr.; 27cm Thông tin xếp giá: H.00015, H.00016 |
| 2 |  | Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ cắt đến độ nhấp nho bề mặt khi tiện vật liệu thép C45 trên máy tiện CNC CK6240ZX bằng dao thép gió sản xuất tại Việt Nam: Chế tạo máy-Máy dụng cụ/ Nguyễn Mạnh Hùng; Trần Thế Lục hướng dẫn . - H. : Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, 2015 . - 67tr.; A4 Thông tin xếp giá: LV.00146 |
| 3 |  | Nghiên cứu xây dựng phương pháp tối ưu hóa chế độ cắt cho gia công phay và thực nghiệm áp dụng: Chế tạo máy/ Nguyễn Đăng Dũng;Bùi Ngọc Tuyên hướng dẫn . - H. : Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, 2012 . - 91tr+Phụ lục.; A4 Thông tin xếp giá: LV.00145 |
| 4 |  | 999 câu hỏi - đáp án về hàn và cắt kim loại / Nguyễn Tiến Đào . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2009 . - 260tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: C10.00183, C10.00184 |
| 5 |  | Cẩm nang kỹ thuật cơ khí / Nguyễn Văn Huyền . - H : NXB Xây Dựng, 2002 . - 820tr ; 30.5cm Thông tin xếp giá: C10.00121, C10.00122 |
| 6 |  | Chế độ cắt gia công cơ khí / Nguyễn Ngọc Đào, Trần Thế San, Hồ Viết Bình . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2010 . - 256tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: C10.00157-C10.00161 |
| 7 |  | Công nghệ gia công kim loại / Phạm Đình Sùng, Bùi Lê Gôn, Trịnh Duy Cấp . - H : NXB Xây Dựng, 1998 . - 210tr ; 27cm Thông tin xếp giá: C10.00111 |
| 8 |  | Công nghệ gia công tinh bóng bằng kim loại / Nguyễn Đắc Lộc, Nguyễn Huy Ninh, Trương Hoành Sơn . - Tái bản lần 1. - H : Nxb Khoa học và Kỹ Thuật, 2008 . - 183tr ; 27cm Thông tin xếp giá: C10.00199-C10.00201 |
| 9 |  | Công Nghệ Kim Loại . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 2009 . - 56tr ; 19cm Thông tin xếp giá: C10.00143-C10.00154, M10.00001-M10.00188 |
| 10 |  | Công nghệ kim loại : Đúc gia công áp lực, hàn và cắt kim loại / Lê Viết Kim Quy, Trương Nguyên Trung, Nguyễn Duy Hanh . - H : NXB Giao Thông Vận Tải, 1990 . - 279tr ; 28cm Thông tin xếp giá: C10.00123 |
| 11 |  | Công nghệ phun phủ và ứng dụng : Giáo trình cho sinh viên ngành Hàn và ngành Cơ khí / Hoàng Tùng . - In lần thứ 4, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2006 . - 211tr. : minh hoạ ; 24cm Thông tin xếp giá: C10.00185, C10.00186 |
| 12 |  | Cơ sở lý thuyết quá trình đông đặc và một số ứng dụng / Nguyễn Hồng Hải . - H : Nxb Khoa học và Kỹ Thuật, 2006 . - 271tr ; 27cm Thông tin xếp giá: C10.00212, C10.00213 |
| 13 |  | Đồ giá cơ khí và tự động hoá : Dùng cho sinh viên cơ khí các trường kỹ thuật / Trần Văn Địch . - In lần thứ 4. - H : NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật, 2007 . - 169tr ; 24cm Thông tin xếp giá: C10.00025-C10.00038 |
| 14 |  | Độ dẻo và độ bền kim loại / Đỗ Minh Nghiệp, Trần Quốc Thắng . - H : Nxb Khoa học và Kỹ Thuật, 2011 . - 254tr ; 27cm Thông tin xếp giá: C10.00210, C10.00211 |
| 15 |  | Gia Công Tia Lửa Điện / Vũ Hoài Ân . - In lần thứ hai. - H : NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật, 2007 . - 192tr ; 16cm Thông tin xếp giá: C10.00039-C10.00053 |
| 16 |  | Gia công tia lửa điện CNC : Giáo trình dùng cho sinh viên, kỹ sư và học viên cao học các ngành Kĩ thuật / Vũ Hoài Ân . - In lần thứ 2. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2007 . - 192tr. : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: C10.00193, C10.00194 |
| 17 |  | Gia Công Trên Máy Tiện / Nguyễn Tiến Đào . - In lần thứ nhất. - H : NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật, 2007 . - 248tr ; 16cm Thông tin xếp giá: C10.00101-C10.00110 |
| 18 |  | Gia công trên máy tiện / Nguyễn Tiến Đào . - In lần thứ nhất. - H : NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật, 2007 . - 248tr ; 24cm Thông tin xếp giá: C10.00128-C10.00132 |
| 19 |  | Giáo trình các phương pháp gia công đặc biệt / Đinh Minh Diệm . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2010 . - 155tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: C10.00229, C10.00230 |
| 20 |  | Giáo trình công nghệ chế tạo phôi /Tào Quang Bảng, Đinh Minh Diệm, Đinh Đức Hạnh . - H.: Giáo dục, 2021 . - 347tr.: b minh hoạ, 24cm Thông tin xếp giá: C10.00239 |
| 21 |  | Giáo trình công nghệ CNC / Trần Văn Địch . - H. : NXB Giáo Dục VN, 2012 . - 267tr. ; 16x24cm Thông tin xếp giá: N1.00018, N1.00019 |
| 22 |  | Giáo trình công nghệ CNC : Dùng cho các trường đào tạo hệ trung cấp chuyên nghiệp và dạy nghề / Trần Đức Quý, Phạm Văn Bổng, Nguyễn Xuân Chung, Nguyễn Văn Thiện, Hoàng Tiến Dũng, Trịnh Văn Long . - Tái bản lần thứ nhất. - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2009 . - 143tr ; 24cm Thông tin xếp giá: N1.00008-N1.00017 |
| 23 |  | Giáo trình đồ gá : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp / Nguyễn Quang Hưng . - H : NXB Hà Nội, 2007 . - 134tr ; 24cm Thông tin xếp giá: C10.00074-C10.00083 |
| 24 |  | Giáo Trình Gia Công Cơ Khí / Nguyễn Thế Công . - H : NXB Hà Nội, 2005 . - 367tr ; 17cm Thông tin xếp giá: C10.00064-C10.00073 |
| 25 |  | Giáo trình máy công cụ cắt gọt : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp / Nguyễn Kinh Luân . - H : NXB Hà Nội, 2007 . - 127tr ; 24cm Thông tin xếp giá: C10.00091-C10.00100 |
| 26 |  | Giáo trình phương pháp kiểm tra không phá hủy kim loại / Phạm Ngọc Nguyên, Phạm Khắc Hùng . - H : Nxb Khoa học và Kỹ Thuật, 2009 . - 215tr ; 24cm Thông tin xếp giá: C10.00207-C10.00209 |
| 27 |  | Giáo trình phương pháp kiểm tra không phá hủy kim loại bằng tia Rơnghen và Gamma / Phạm Ngọc Nguyên, Phạm Khắc Hùng . - H : Nxb Khoa học và Kỹ Thuật : 2009 . - 206tr ; 24cm Thông tin xếp giá: C10.00214, C10.00215 |
| 28 |  | Giáo Trình Vật Liệu Cơ Khí / Nguyễn Thị Yên . - H : NXB Hà Nội, 2006 . - 160tr ; 17cm Thông tin xếp giá: C10.00084-C10.00090 |
| 29 |  | Giáo Trình Vật Liệu Cơ Khí : Dùng Trong Các Trường Trung Học Chuyên Nghiệp / Nguyễn Thị Yên . - H : NXB Hà Nội, 2006 . - 160tr ; 17cm Thông tin xếp giá: C10.00155, C10.00156 |
| 30 |  | Giáo Trình Vật Liệu Và Công Nghệ Cơ Khí / Hoàng Tùng . - Tái bản lần thứ nhất. - H : Nhà xuất bản Giáo dục, 2003 . - 160tr ; 16cm Thông tin xếp giá: N1.00001-N1.00007 |