| 1 |  | Các phương pháp thi công xây dựng / Ngô Văn Quý . - H. : NXB Xây Dựng, 2005 . - 316tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: B11.00044-B11.00050 |
| 2 |  | Các phương pháp thi công xây dựng / Ngô Văn Quý . - H. : NXB Giao Thông Vận Tải, 2001 . - 181tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B11.00051, B11.00052 |
| 3 |  | Cơ Sở Lý Thuyết Của Các Phương Pháp Tính Ổn Định Mái Dốc Trong Phần Mềm SLOPEW / Đỗ Văn Đệ . - H. : NXB Xây Dựng, 2001 . - 267tr. ; 15cm Thông tin xếp giá: B11.00058-B11.00063 |
| 4 |  | Giáo Trình Dự Toán Xây Dựng Cơ Bản . - H. : NXB Xây Dựng, 2001 . - 166tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: B11.00078-B11.00082 |
| 5 |  | Giáo trình kỹ thuật thi công xây dựng và hoàn thiện nội thất kiến trúc công trình : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp / Trần Bích Huyền . - H. : NXB Hà Nội, 2005 . - 430tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: B11.00086-B11.00095 |
| 6 |  | Giáo trình nguyên lý thiết kế kiến trúc nội thất : Sách dúng cho các trường trung học chuyên nghiệp / Nguyễn Hoàng Liên . - H. : NXB Hà Nội, 2005 . - 284tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: B11.00096-B11.00105 |
| 7 |  | Kế Hoạch Hoá Xây Dựng Giao Thông : Giáo Trình / Lê Minh Cần . - H. : NXB Giao Thông Vận Tải , 1996 . - 192tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: B11.00084 |
| 8 |  | Khoa Học Công Nghệ Và Tổ Chức Xây Dựng / Trịnh Quốc Thắng . - H. : NXB Xây Dựng, 2005 . - 185tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: B11.00071-B11.00077 |
| 9 |  | Lập chương trình tính toán công trình xây dựng bằng phương pháp phần tử hữu hạn / I.M. Smith, D.V. Griffiths . - H. : NXB Xây Dựng, 1997 . - 554tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: B11.00083 |
| 10 |  | Phương pháp định giá sản phẩm xây dựng / Bùi Văn Yêm . - H. : NXB Xây Dựng, 1999 . - 180tr. ; 20.5cm Thông tin xếp giá: B11.00053, B11.00054 |
| 11 |  | Sổ Tay Giám Sát Thi Công Công Trình Đô Thị / Âu Chấn Tu . - H. : NXB Xây Dựng, 1999 . - 315tr. ; 15cm Thông tin xếp giá: B11.00056, B11.00057 |
| 12 |  | Sổ Tay Giám Sát Thi Công Công Trình Xây Dựng / Âu Chấn Tu . - H. : NXB Xây Dựng, 1999 . - 315tr. ; 15cm Thông tin xếp giá: B11.00106-B11.00112 |
| 13 |  | Sổ Tay Kỹ Sư Tư Vấn Giám Sát CHất Lượng XDCT Giao Thông . - Biên Soạn Lần Thứ Nhất. - H. : NXB Hà Nội, 2000 . - 364tr Thông tin xếp giá: B11.00085 |
| 14 |  | Sổ tay số liệu thi công xây dựng / Nguyễn Đăng Sơn . - H. : NXB Xây Dựng, 2006 . - 303tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B11.00017-B11.00023 |
| 15 |  | Sổ tay sử lý sự cố công trình xây dựng / Vương Hách. Tập 1 . - H. : NXB Xây Dựng, 2000 . - 384tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B11.00001-B11.00007 |
| 16 |  | Sổ tay sử lý sự cố công trình xây dựng : Tập 3 / Vương Hách . - H. : NXB Xây Dựng, 2001 . - 308tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B11.00015, B11.00016 |
| 17 |  | Sổ tay xử lý sự cố công trình xây dựng / Vương Hách. Tập 2 . - H. : NXB Xây Dựng, 2001 . - 301tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B11.00008-B11.00014 |
| 18 |  | Tập bản vẽ thi công xây dựng / Lê Văn Kiểm . - H. : NXB Xây Dựng, 2006 . - 179tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B11.00031-B11.00037 |
| 19 |  | Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng / Trịnh Quốc Thắng . - H. : NXB Xây Dựng, 2000 . - 222tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B11.00055 |
| 20 |  | Tổ chức công trường xây dựng / Nguyễn Duy Thiện . - H. : NXB Xây Dựng, 2004 . - 163tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B11.00038-B11.00043 |
| 21 |  | Tổ chức công trường xây dựng : Tài liệu tham khảo nước ngoài / Nguyễn Duy Thiện . - Tái bản. - H. : NXB Xây Dựng, 2011 . - 163tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B11.00116-B11.00120 |
| 22 |  | Tổ Chức Công Trường Xây Dựng : Tài Liệu Tham Khảo Nước Ngoài / Nguyễn Duy Thiện . - H. : NXB Xây Dựng, 2004 . - 163tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: B11.00064-B11.00070 |
| 23 |  | Tổ chức quản lý công trình xây dựng / Phạm Văn Huỳnh, Trần Trung Hiếu . - Lần 1 . - 198tr. ; 27cm |
| 24 |  | Tổ chức sản xuất xây dựng / Lê Kiều . - H. : NXB Xây Dựng, 2006 . - 210tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B11.00024-B11.00030 |
| 25 |  | Tuyển Tập Báo Cáo Hội Nghị Kết Cấu Và Công Nghệ Xây Dựng 2000 / Đỗ Quốc Sam . - H. : NXB Xây Dựng, 2000 . - 511tr Thông tin xếp giá: B11.00113 |
| 26 |  | Tư vấn giám sát xây dựng công trình giao thông : Phần thể chế . - H., 1999 . - 257tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: B11.00114, B11.00115 |