| 1 |  | Giáo trình ô nhiễm môi trường và năng lượng thay thế/ Nguyễn Văn Tuân, Vũ Ngọc Khiêm, Nguyễn Quang Anh . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2017 . - 292tr.; 27cm Thông tin xếp giá: C7.00207-C7.00211, M19.6.00001-M19.6.00021, V.H.00001 |
| 2 |  | Hồ đô thị quản lý kỹ thuật và kiểm soát ô nhiễm/ Trần Đức Hạ . - H.: Xây dựng, 2017 . - 353tr.; 24cm Thông tin xếp giá: C7.00215-C7.00217 |
| 3 |  | Ô nhiễm môi trường trong khai thác tàu biển/ Trương Văn Đạo, Phạm Hữu Tân . - H.: Giao thông vận tải, 2014 . - 104tr.; 24cm Thông tin xếp giá: C7.00173 |
| 4 |  | Quản lý ngập lụt và ô nhiễm môi trường ở Việt Nam/ Trần Văn Mô . - H.: Xây dựng, 2017 . - 250tr.; 27cm Thông tin xếp giá: C7.00218-C7.00220 |
| 5 |  | Công nghệ khống chế ô nhiễm khí quyển/ Nguyễn Thành Trung . - H.: Xây dựng, 2023 . - 320 tr. : minh hoạ ; 21 cm Thông tin xếp giá: C7.00436, C7.00437 |
| 6 |  | Giáo trình ô nhiễm môi trường đất và biện pháp xử lý / Lê Văn Khoa (ch.b.), Nguyễn Xuân Cự, Trần Thiện Cường, Nguyễn Đình Đáp . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2012 . - 251tr. : minh hoạ ; 27cm Thông tin xếp giá: C7.00180-C7.00184, C7.00205, M19.5.00001-M19.5.00025 |
| 7 |  | Hồ đô thị - Quản lý kỹ thuật và kiểm soát ô nhiễm/ Trần Đức Hạ . - H. : Xây dựng, 2017 . - 353tr. : minh hoạ ; 24cm |
| 8 |  | Kiểm soát và quản lý ô nhiễm môi trường biển / Ngô Kim Định (ch.b.), Bùi Đình Hoàn ; Nguyễn Đại An h.đ . - H. : Giao thông Vận tải, 2014 . - 352tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm Thông tin xếp giá: C7.00174 |
| 9 |  | Kinh tế môi trường / Nguyễn Thị Kim Ngân, Nguyễn Đức Thành . - H. : Giao thông vận tải, 2010 . - 110tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: C7.00116 |
| 10 |  | Môi trường và kỹ thuật xử lí chất phát thải / Nguyễn Sĩ Mão . - H. : NXB Khoa Học Và Kỹ Thuật, 2008 . - 133tr. : bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: C7.00062-C7.00065, C7.00105 |
| 11 |  | Nghiên cứu đánh giá mức độ ô nhiễm tiếng ôn của trạm bê tông nhựa nóng năng suất 80T/H trong điều kiện khai thác tại Việt Nam/ Bùi Văn Trầm . - H.: Trường Đại học giao thông vận tải, 2011 . - 115tr.; A4 Thông tin xếp giá: LV.00003 |
| 12 |  | Ô nhiễm môi trường biển Việt Nam. Luật pháp và thực tiễn/ Nguyễn Hồng Thao . - H. : Thống kê, 2003 . - 270tr : bảng, 24cm Thông tin xếp giá: LCT.00503 |
| 13 |  | Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về các hệ thống ngăn ngừa ô nhiễm biển của tàu (QCVN 26: 2014/BGTVT) : National technical regulation on marine pollution prevention systems of ships . - H. : Giao thông vận tải, 2014 . - 163tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: B15.00219 |